Ngày đăng: Nov 19, 2020 1:33:36 PM
breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj.)ngoạn mục, hấp dẫn đến nghẹt thở
The beach was one of breathtaking beauty.
Bãi biển này mang vẻ đẹp thật hấp dẫn đến nghẹt thở.
man-made /´mæn¸meid/
(adj.)do con người làm ra; nhân tạo
Can you name some man-made wonders in your country?
Bạn có thể kể tên một số kỳ quan nhân tạo ở nước bạn không?
conserve /kənˈsɜːv/
(v.)bảo vệ, bảo tồn
The new policy was launched to conserve wildlife in the local area.
Chính sách mới này được đưa ra để bảo tồn động vật hoang dã ở khu vực địa phương.
deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n.)sự phá rừng
Deforestation has a bad impact on the environment in the tropical areas.
Phá rừng có tác động xấu đến môi trường ở các khu vực nhiệt đới.
replace /rɪˈpleɪs/
(v.)thay thế
They decided to replace the castle with a hotel complex.
Họ quyết định thay thế lâu đài này bằng một khu liên hợp khách sạn.
restore /rɪˈstɔː(r)/
(v.)khôi phục lại, sửa chữa lại
They are trying to restore the pagoda to its former glory.
Họ đang cố gắng khôi phục lại vẻ đẹp tuyệt vời trước đây của ngôi chùa.
pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/
(n.)người hành hương
Every year thousands of pilgrims from different parts of the country visit the temple.
Mỗi năm hàng ngàn người hành hương từ các vùng miền khác nhau trên cả nước tới thăm ngôi đền này.
extraordinary /ɪkˈstrɔːdnri/
(adj.)lạ thường, khác thường, phi thường
The forest is home to many extraordinary creatures.
Khu rừng này là nơi cư trú của rất nhiều loài sinh vật kỳ lạ.
defensive /dɪˈfensɪv/
(adj.)có tính chất bảo vệ, phòng thủ
The capital city is a complex enclosed within defensive walls.
Thủ đô này là một quần thể được bao quanh bởi các tường rào bảo vệ.
former /ˈfɔːmə(r)/
(adj.)trước, cũ, xưa
The local citizens are demanding the restoration of the former government.
Người dân địa phương đang yêu cầu khôi phục lại chính phủ cũ.
vast /vɑːst/
(adj.)rộng lớn, mênh mông
The mountain is covered with a vast area of rainforest.
Ngọn núi này được bao phủ bởi diện tích rừng nhiệt đới rộng lớn.
landmark /ˈlændmɑːk/
(n.)công trình quan trọng
The Temple of Literature is a landmark in Hanoi.
Văn Miếu Quốc Tử Giám là một công trình quan trọng ở Hà Nội.
pristine /ˈprɪstiːn/
(adj.)ban sơ, tinh khôi; như mới, còn mới nguyên
The car was kept in pristine condition.
Chiếc xe được giữ như mới.
sensational /senˈseɪʃənl/
(adj.)gây ra sự ngạc nhiên, xúc động mạnh mẽ
The opera we watched last night was sensational.
Vở nhạc kịch chúng tôi xem tối qua thật xúc động.
renovation /ˌrenəˈveɪʃn/
(n.)sự sửa chữa lại, sự hồi phục (tòa nhà…)
The house is undergoing renovation.
Ngôi nhà đang được khôi phục lại.
stunning /ˈstʌnɪŋ/
(adj.)tuyệt vời, lộng lẫy, gây ấn tượng sâu sắc
The view of the mountain was stunning.
Quang cảnh ngọn núi mới đẹp làm sao.
underrate /ˌʌndəˈreɪt/
(v.)đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ
Nevertheless, Cat Ba island is one of the most underrated destinations in Viet Nam.
Tuy nhiên, đảo Cát Bà là một trong những điểm đến bị đánh giá thấp nhất ở Việt Nam.
rugged /ˈrʌɡɪd/
(adj.)gồ ghề, lởm chởm
The landscape was rugged but beautiful.
Cảnh quan này tuy gồ ghề nhưng rất đẹp.
exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/
(adj.)thanh tú, trang nhã, tuyệt đẹp
Travelers can take a visit to explore the exquisite Trung Trang cave.
Du khách có thể đến khám phá hang Trung Trang tuyệt đẹp.
unspoiled /ˌʌnˈspɔɪld/
(adj.)hoang sơ, nguyên sơ
We are travelling to unspoiled beaches in the South of Vietnam.
Chúng tôi đang đi du lịch đến những bãi biển hoang sơ ở miền Nam Việt Nam.