Ngày đăng: Nov 10, 2020 3:15:54 PM
bare-footed /ˈbeəfʊtɪd/
(adj.)chân đất
Like my grandparents, people used to go bare-footed, even in winter.
Giống như ông bà cô, mọi người thường đi chân đất, thậm chí vào mùa đông.
facility /fəˈsɪləti/
(n.)phương tiện, thiết bị
People in the past didn’t have many technological facilities such as computers or TVs.
Người dân trước kia không có nhiều phương tiện công nghệ như máy tính hay ti vi.
face to face / feɪs tu feɪs/
(adv.)trực diện
My grandparents didn’t have a mobile phone, so they used to talk face to face.
Ông bà cô không có điện thoại, vì vậy họ thường nói chuyện trực tiếp.
loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
(n.)loa
Not many people had a radio, so they used to listen to the news programme through a loudspeaker.
Không nhiều người có đài, vì vậy họ thường nghe chương trình thời sự qua loa phát thanh.
behave /bɪˈheɪv/
(v.)cư xử, đối xử
Although people lived in poverty, they behaved well with each other.
Dù mọi người sống trong nghèo khổ nhưng họ vẫn cư xử tốt với nhau.
entertain / ˌentəˈteɪn /
(v.)giải trí
There have been not many ways to entertain in the past century.
Không có nhiều hình thức giải trí trong thế kỷ trước.
act out / ækt aʊt/
(v.)đóng vai, diễn
Students should be encouraged to act out historical stories to have a better understanding of them.
Học sinh nên được khuyến khích diễn lại các câu chuyện trong lịch sử để hiểu hơn về các câu chuyện đó.
arctic /ˈɑːktɪk/
(adj.)(thuộc về) Bắc cực
Arctic explorers have to wear special warm clothes to protect them from extreme cold.
Các nhà thám hiểm Bắc cực phải mặc quần áo ấm để bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh tê buốt.
dogsled / ˈdɒɡsled /
(n.)xe chó kéo
A dogsled is one of the main vehicles of Alaska people.
Xe chó kéo là một trong những loại phương tiện chính của người Alaska.
domed / dəʊmd /
(adj.)hình vòm
Not many domed houses could be seen in Vietnam in the past.
Không có nhiều ngôi nhà hình mái vòm ở Việt Nam trước kia.
eat out /iːt aʊt/
(v.)ăn ngoài
Nowadays people prefer to eat out rather than home-made food.
Ngày nay mọi người thích ra ngoài ăn hơn nấu ăn ở nhà.
event /ɪˈvent/
(n.)sự kiện
Many important historical events happened several decades ago.
Nhiều sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra trong vài thập kỷ qua.
igloo /ˈɪɡluː/
(n.)lều tuyết
The children love building igloos around their houses in winter.
Trẻ em thích xây lều tuyết quanh nhà vào mùa đông.
illiterate /ɪˈlɪtərət/
(adj.)mù chữ
Ninety percent of Vietnamese population was illiterate before 1945.
90% dân số Việt Nam bị mù chữ trước năm 1945.
occasion /əˈkeɪʒn/
(n.)dịp
My family often gathers on special occasions like weddings and Tet.
Gia đình tôi thường tụ họp trong những dịp đặc biệt như cưới xin và Tết.
pass on /pɑːs ɒn/
(ph.v.)truyền lại, kể lại
My dad is going away, I’ll pass on your message to him when he’s back.
Bố cháu ra ngoài rồi, cháu sẽ gửi lời nhắn của chú đến bố cháu khi bố cháu về nhà.
post /pəʊst/
(v.)đăng tải
Nowadays we can update information all over the world which is frequently posted on the Internet.
Ngày nay chúng ta có thể cập nhật thông tin trên toàn thế giới được đăng tải thường xuyên trên mạng Internet.
snack /snæk/
(n.)đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ
Snacks are the favourite food of obese people.
Đồ ăn vặt là món ăn yêu thích của những người bị béo phì.
street vendor /striːt ˈvendə(r)/
(n.)người bán hàng rong
Street vendors were seen more often in the past than today.
Trước kia có nhiều người bán hàng rong hơn bây giờ.
strict /strɪkt/
(adj.)nghiêm khắc
He became successful partly thanks to his strict father.
Anh ấy thành công một phần là nhờ người cha nghiêm khắc của mình.