Ngày đăng: Sep 23, 2020 5:13:37 AM
CÂU GHÉP (COMPOUND SENTENCES)
1 - Định nghĩa câu ghép
Là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập về ý nghĩa
Được kết nối với nhau bởi một liên từ kết hợp hay còn gọi là liên từ đẳng lập (như and, or, but, so, …)
Ví dụ:
My mother does exercise every day, so she looks very young and fit.
(Mẹ tớ tập thể dục hằng ngày, vì vậy mà trông mẹ rất trẻ và khỏe.)
2 - Cấu trúc câu ghép
Mệnh đề 1 + (,) + liên từ + mệnh đề 2.
*** Lưu ý: chúng ta cần phải sử dụng dấu phẩy trước liên từ so, còn với các liên từ and/ or/ but thì có thể có dấu phẩy hoặc không.
Ví dụ:
You should eat less fast food or you can put on weight.
(Bạn nên ăn ít đồ ăn nhanh hơn hoặc bạn có thể tăng cân đấy.)
I was very hungry, so I ate a lot.
(Tớ đã rất đói, nên tớ đã ăn rất nhiều.)
3 - Các liên từ kết hợp phổ biến
and (và): dùng để bổ sung thêm thông tin
Ví dụ:
The Japanese eat a lot of fish, and they eat a lot of tofu too.
(Người Nhật ăn rất nhiều cá, và họ cũng ăn rất nhiều đậu phụ nữa.)
or (hoặc): dùng khi có sự lựa chọn
Ví dụ:
You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea.
(Con có thể uống thuốc này hoặc con có thể uống trà gừng nóng.)
but (nhưng): dùng để nối 2 mệnh đề mang nghĩa trái ngược, đối lập nhau
Ví dụ:
She doesn't eat much, but she's still fat.
(Cô ấy không ăn nhiều, nhưng cô ấy vẫn béo.)
so (nên/ vì vậy mà/ vì thế mà/ vậy nên): dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó
Ví dụ:
My grandmother eats healthily, so she is very strong.
(Bà tớ ăn uống rất lành mạnh, nên bà rất khỏe.)