Ngày đăng: Jan 18, 2021 1:56:33 PM
sandals /ˈsændlz/
(n.) dép
Sandals were mainly used by Vietnamese people in the past because there were not many shoes for them to wear.
Trước kia người Việt đi dép là chủ yếu bởi vì họ không có nhiều giầy để đi.
rubber /ˈrʌbə(r)/
(n.)cao su
Most sandals were made of rubber and called rubber sandals.
Hầu hết dép được làm bằng cao su và được gọi là dép cao su.
photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/
(n.)triển lãm ảnh
Many photo exhibitions have been held to introduce Vietnamese people’s lives during the war.
Có nhiều cuộc triển lãm ảnh được tổ chức để giới thiệu đời sống của người dân Việt nam trong thời kỳ chiến tranh.
improvement /ɪmˈpruːvmənt/
(n.)sự cải thiện, cải tiến
The manager expects to see further improvement of the company early next year .
Giám đốc công ty hy vọng sẽ chứng kiến nhiều cải thiện hơn nữa của công ty trong đầu năm tới.
noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/
(adj.)đáng chú ý
Vietnam has had a noticeable improvement in many fields.
Việt Nam đã có những chuyển biến đáng chú ý trong nhiều lĩnh vực.
annoyed /əˈnɔɪd/
(adj.)tức giận
He was annoyed with her for refusing his proposal after 5 years of love.
Anh ấy rất tức giận với cô ấy vì đã từ chối lời cầu hôn của anh sau 5 năm yêu nhau.
astonished /əˈstɒnɪʃt/
(adj.)ngạc nhiên, kinh ngạc
My parents seemed astonished that not many Vietnamese people preferred to go on holiday.
Bố mẹ tôi có vẻ rất ngạc nhiên khi không có nhiều người Việt Nam thích đi nghỉ lễ.
cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/
(adj.)hợp tác
Companies tend to hold cooperative activities to enhance their relationship and develop their business.
Các công ty có xu hướng tổ chức các hoạt động hợp tác để tăng cường mối quan hệ và phát triển công việc kinh doanh của họ.
relieved /rɪˈliːvd/
(adj.)thanh thản, nhẹ nhõm
The group felt very relieved when they arrived at the opera on time
Cả nhóm cảm thấy thật nhẹ nhõm khi họ đã đến nhà hát opera đúng giờ.
pleased /pliːzd/
(adj.)vui mừng, hài lòng
My brother was very pleased when he discovered that he’d passed all his school exams.
Anh trai tôi rất vui mừng khi anh ấy biết được rằng anh ấy đã vượt qua tất cả các bài kiểm tra ở trường.
sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/
(adj.)đồng cảm
Jane’s friends were all very sympathetic when they discovered that her grandmother had passed away.
Tất cả bạn của Jane đều đồng cảm với cô ấy khi họ biết bà cô ấy vừa qua đời.
tolerant /ˈtɒlərənt/
(adj.)bao dung, độ lượng
Tom is a very tolerant person, however he could not tolerate the customer’s rude attitude in his restaurant.
Tom là một người rất độ lượng, tuy nhiên anh ấy không thể tha thứ cho thái độ khiếm nhã của vị khách hàng trong nhà hàng của anh ấy.
obedient /əˈbiːdiənt/
(adj.)ngoan ngoãn, biết vâng lời
My sister’s dog is very obedient as he always follows her commands.
Con chó của chị gái tôi rất biết vâng lời vì nó luôn làm theo những yêu cầu của chị ấy.
urgency /ˈɜːdʒənsi/
(n.)khẩn cấp
We need to go to the hospital as a matter of urgency.
Chúng ta cần tới bệnh viện trong trường hợp khẩn cấp.
initially /ɪˈnɪʃəli/
(adv.)đầu tiên, ban đầu
I initially thought Sarah was a very rude person, but now she is my best friend.
Ban đầu tôi đã nghĩ Sarah là một người thô lỗ nhưng giờ cô ấy lại là người bạn thân nhất của tôi.
upgrade /ʌpˈɡreɪd/
(v.)nâng cấp
Most people like to upgrade their phones to get a better and newer model.
Hầu hết mọi người đều thích nâng cấp điện thoại của mình để sở hữu mẫu điện thoại mới và tốt hơn.
surround /səˈraʊnd/
(v.)bao quanh
My mother likes to surround herself with beautiful countryside views.
Mẹ tôi thích được bao quanh bởi quang cảnh làng quê đẹp.
considerably /kənˈsɪdərəbli/
(adv.) đáng kể, lớn lao, nhiều
Doctors tend to get a considerably higher salary than nurses.
Bác sỹ có xu hướng được hưởng mức lương cao hơn rất nhiều so với y tá.
conscious /ˈkɒnʃəs/
(adj.)biết, nhận thức, tỉnh táo
There has been a terrible crash on the highway, but luckily the passengers were still conscious.
Có một vụ tai nạn khủng khiếp xảy ra trên đường cao tốc, nhưng may mắn là các hành khách vẫn còn tỉnh táo.
convince /kənˈvɪns/
(v.)thuyết phục
Fred convinced his younger sister that there was a ghost living in their basement.
Fred thuyết phục em gái cậu ấy rằng có một con ma đang sống trong tầng hầm nhà họ.