Ngày đăng: Nov 19, 2020 1:38:25 PM
I. Definition (Định nghĩa)
- Câu bị động khách quan có cấu trúc bắt đầu bằng "It"... và thường được dùng để diễn tả ý kiến của người khác. Chúng ta thường thấy câu bị động khách quan trong các bản tin hay văn trần thuật.
- Câu bị động khách quan thường chứa các động từ tường thuật như: say (nói), think (nghĩ), believe (tin), know (biết), hope (hi vọng), expect (kì vọng), report (báo cáo), understand (hiểu), claim (nhận định, cho là), v.v.
- Ví dụ 1:
It is said that Dau Pagoda is the oldest pagoda in Vietnam.
Người ta nói rằng Chùa Dâu là chùa cổ nhất Việt Nam.
Ở ví dụ trên, ta không rõ ai là người nói ra thông tin này, do vậy câu có tính khách quan hơn.
- Ví dụ 2:
It is known that Ha Long Bay is one of the world's new seven natural wonders.
Người ta biết đến Vịnh Hạ Long là một trong 7 kỳ quan thiên nhiên mới của thế giới.
Câu diễn tả một nhận định khách quan, không bao hàm ý chủ quan của người nói.
II. Sentence structure (Cấu trúc câu)
1. Cấu trúc:
It + to be + P2 + (that) + S + V
- Trong cấu trúc trên, ta cần lưu ý:
• Động từ "to be" cần được chia theo thì và hòa hợp với chủ ngữ "It".
• P2 (là viết tắt của "past participle") có nghĩa là quá khứ phân từ. P2 thường là dạng quá khứ phân từ của các động từ tường thuật như đã liệt kê ở phần 1 gồm said, thought, believed, known, hoped, expected, reported, understood, claimed, v.v.
2. Ví dụ:
- Ví dụ 1:
It is expected that Cat Ba Island will attract more tourists.
Người ta kì vọng rằng Đảo Cát Bà sẽ thu hút thêm nhiều khách du lịch.
Phân tích câu này chúng ta thấy, đứng đầu là "It", tiếp đến là cụm mang nghĩa bị động "động từ to be – is và quá khứ phân từ - expected", sau đó là "that", tiếp đến là mệnh đề gồm có chủ ngữ Cat Ba Island và động từ ở thì tương lai "will attract", cuối cùng là thành phần bổ ngữ.
- Ví dụ 2:
It is believed that there is water on Mars.
Người ta tin rằng có nước trên Sao Hỏa.
Đầu tiên là "It" tiếp đến là cụm bị động bao gồm động từ to be "is" với quá khứ phân từ "believed", sau đó là chủ ngữ "there", động từ to be "is" và cuối cùng là thành phần bổ ngữ.
III. Active voice to the Impersonal passive (Quy tắc chuyển từ câu chủ động sang câu bị động khách quan)
1. Quy tắc chuyển:
- Trong câu chủ động, S1 thường là các chủ ngữ chỉ chung như people, they ..., V1 thường là các động từ thường thuật như say, think, v. v.
- Khi đổi câu chủ động có cấu trúc như trên sang câu bị động khách quan, các em lưu ý thực hiện các bước như sau:
• Bước 1: Đặt chủ ngữ trong câu bị động là It.
• Bước 2: Thêm động từ to be với thì tương ứng với thì của động từ 1 (V1) trong câu chủ động.
• Bước 3: Xác định quá khứ phân từ của động từ 1 (V1) trong câu chủ động.
• Bước 4: Thêm "that" (nếu có) và mệnh đề đã cho trong câu chủ động.
2. Ví dụ:
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
• Active: They say Thien Duong Cave is an amazing place.
Câu chủ động: Họ nói Động Thiên Đường là một địa điểm tuyệt vời.
• Impersonal passive: It is said that Thien Duong Cave is an amazing place.
Câu bị động khách quan: Người ta nói động Thiên Đường là một địa điểm tuyệt vời.
• Active: They reported that 1.5 million tourists had visited Hoi An last year.
Câu chủ động: Họ đã báo cáo rằng có 1.5 triệu du khách thăm Hội An vào năm ngoái.
• Impersonal passive: It was reported that 1.5 million tourists had visited Hoi An last year.
Câu bị động khách quan: Người ta đã báo cáo rằng có 1.5 triệu du khách thăm Hội An vào năm ngoái.