Ngày đăng: Jan 18, 2021 2:3:13 PM
I. Usages (Cách dùng)
1. Cách dùng 1:
- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và đã kết thúc, hoặc kéo dài đến trước một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ 1:
Before the 1990s, trams had been a popular means of transport in Ha Noi.
Trước thập niên 90, tàu điện đã là một phương tiện giao thông phổ biến ở Hà Nội.
Nhìn vào ví dụ này, ta thấy việc tàu điện là một phương tiện giao thông phổ biến ở Hà Nội đã xảy ra và kết thúc trước thập niên 90. Sau thời điểm những năm 1990, phương tiện này không còn được sử dụng phổ biến tại Hà Nội nữa.
- Ví dụ 2:
Ly Chieu Hoang had ruled Dai Viet before the Tran dynasty.
Lý Chiêu Hoàng đã cai trị Đại Việt trước triều đại nhà Trần.
Ta thấy Lý Chiêu Hoàng đã có khoảng thời gian cai trị Đại Việt và thời gian trị vì của bà kết thúc trước triều đại nhà Trần.
2. Cách dùng 2:
- Thì quá khứ hoàn thành còn được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. (Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn).
- Ví dụ 1:
The train had left before he reached the station.
Tàu đã rời đi trước khi anh ấy đến ga tàu.
Ta thấy, hành động tàu rời đi xảy ra trước nên sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, còn việc anh ấy đến ga tàu diễn ra sau đó nên dùng thì quá khứ đơn.
- Ví dụ 2:
Viet Nam had experienced decades of fighting for freedom before the country became totally independent.
Việt Nam đã trải qua nhiều thập kỷ đấu tranh giành tự do trước khi đất nước được hoàn toàn độc lập.
Tương tự, việc Việt Nam đã trải qua nhiều thập kỷ đấu tranh giành tự do xảy ra trước được chia ở quá khứ hoàn thành, còn sự kiện đất nước hoàn toàn độc lập diễn ra sau nên được chia ở quá khứ đơn.
II. Sentence structures (Cấu trúc câu)
1. Affirmative form (Khẳng định):
S + had + Past participle
- Ví dụ 1:
Vietnamese people had lived in extended families before 1990.
Người Việt Nam đã sống trong gia đình nhiều thế hệ trước năm 1990.
Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “Vietnamese people”, theo sau là trợ động từ “had” và quá khứ phân từ của động từ “live” là “lived”.
- Ví dụ 2:
Vietnamese players had trained hard before the 2018 AFC U-23 Championship.
Các cầu thủ Việt Nam đã luyện tập chăm chỉ trước thềm Giải vô địch bóng đá U23 Châu Á năm 2018.
Tương tự, ta thấy sau chủ ngữ "Vietnamese players" là trợ động từ "had" và quá khứ phân từ "trained".
2. Negative form (Phủ định):
S + had not/ hadn't + Past participle
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Our family hadn’t spent our holidays abroad before 2005.
Gia đình chúng tôi đã không đi nghỉ ở nước ngoài trước năm 2005.
Our grandparents had not seen films on TV before 1965.
Ông bà chúng tôi đã không xem phim trên Tivi trước năm 1965.
3. Interrogative form (Nghi vấn):
* Questions:
Had + S + Past participle?
Had + S + not + past participle?
Hadn't + S + past participle?
* Short answers:
Yes, S + had.
No, S + hadn't.
- Ví dụ:
A: Had Ly Chieu Hoang ruled Dai Viet right before the Ngo dynasty?
A: Có phải Lý Chiêu Hoàng đã cai trị Đại Việt ngay trước triều đại nhà Ngô không ạ?
B: No, she hadn’t. Hadn’t you asked this question before your last exam?
B: Không, phông phải con nhé. Không phải con đã hỏi câu hỏi này trước kỳ thi lần trước rồi sao?
A: Ah. Yes, I had.
A: À. Vâng, con đã từng hỏi rồi ạ.
Ở đoạn hội thoại trên, câu hỏi của người A ở thể nghi vấn thường, nên “had” được đảo lên đầu, sau đó là chủ ngữ “Ly Chiêu Hoang”, tiếp đó là quá khứ phân từ “ruled”.
Tiếp đó người B đã hỏi lại người A với câu nghi vấn phủ định, “hadn’t” được đảo lên đầu, sau đó là chủ ngữ “you” và quá khứ phân từ “asked”.