Ngày đăng: Sep 23, 2020 1:53:49 AM
Superlatives of short adjectives
(So sánh nhất của tính từ ngắn)
1 Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn
S + to be + the + superlative adjective (+ N)
Cấu trúc này dùng khi muốn so sánh nhiều người hay nhiều vật nhằm chỉ ra người/vật nào đó mang một đặc điểm nổi trội hơn những người/vật khác.
Ví dụ
The Nile is the longest river in the world. (Sông Nin là dòng sông dài nhất trên thế giới.)
Lily is the prettiest in our class. (Lily là người xinh nhất lớp.)
2 Cách hình thành tính từ so sánh nhất (superlative adjectives) đối với tính từ ngắn
Thế nào là tính từ ngắn?
Tính từ ngắn là tính từ:
- có một âm tiết
Ví dụ: tall , long , smart
- có hai âm tiết kết thúc bằng -y
Ví dụ: happy , ugly , pretty
Quy tắc hình thành dạng so sánh nhất của tính từ ngắn
a) Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ thêm đuôi -est vào phía sau tính từ ngắn.
Ví dụ:
fast => fastest
Emily is the fastest runner in her class. (Emily là người chạy nhanh nhất lớp.)
b) Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là -e, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta chỉ thêm đuôi -st vào phía sau.
Ví dụ:
large => largest
This is the largest park in my town. (Đây là công viên rộng nhất trong thị trấn của tôi.)
c) Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est vào phía sau.
Ví dụ:
hot => hottest
Summer is the hottest season. (Mùa hè là mùa nóng nhất.)
d) Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng -y, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ bỏ -y và thêm -iest vào phía sau.
Ví dụ:
funny => funniest
Mr. Brown is the funniest teacher. (Thầy Brown là thầy giáo vui tính nhất.)
e) Các tính từ đặc biệt