Ngày đăng: Oct 20, 2020 12:20:15 PM
adolescence /ˌædəˈlesns/
(n.)giai đoạn vị thành niên
My nephew is in his early adolescence.
Cháu trai tôi đang ở đầu giai đoạn vị thành viên.
depressed /dɪˈprest/
(adj.)thất vọng
He's so depressed about his performance at school.
Cậu ấy quá thất vọng về kết quả học tập của mình ở trường.
embarrassed /ɪmˈbærəst/
(adj.)xấu hổ
He always feels embarrassed about his appearance.
Cậu ấy luôn cảm thấy xấu hổ về ngoại hình của mình.
self-disciplined /self-'disəplind/
(adj.)tự rèn luyện
Being self-disciplined will help him overcome this difficult time easier.
Khả năng tự rèn luyện sẽ giúp cậu ấy vượt qua khoảng thời gian khó khăn này dễ dàng hơn.
independence /ˌɪndɪˈpendəns/
(n.)sự độc lập, tự lập
He wants to have more independence in everything he does.
Cậu ấy muốn độc lập hơn trong mọi việc mình làm.
adulthood /ˈædʌlthʊd/
(n.)giai đoạn trưởng thành
In most countries, people legally reach adulthood at 18.
Ở hầu hết các nước, tuổi trưởng thành về mặt pháp lý là 18 tuổi.
calm /kɑːm/
(adj.)bình tĩnh, điềm tĩnh
She told him to stay calm and go out of the room.
Cô ấy bảo anh ta giữ bình tĩnh và đi ra khỏi phòng.
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/
(n.)kĩ năng tư duy
Cognitive skills are important for children's development.
Kĩ năng tư duy rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/
(v.)tập trung
I cannot concentrate on my work if you keep playing music so loud.
Tôi không thể tập trung làm việc được nếu anh cứ tiếp tục mở nhạc quá to như vậy.
confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adj.)tự tin
He is the most confident person I've ever known.
Cậu ấy là người tự tin nhất mà tớ từng biết.
delighted /dɪˈlaɪtɪd/
(adj.)vui sướng
My sister was so delighted with her new bike.
Chị gái tôi rất vui sướng với chiếc xe đạp mới của mình.
emergency /iˈmɜːdʒənsi/
(n.)tình huống khẩn cấp
You can call this number in an emergency.
Bạn có thể gọi tới số này trong trường hợp khẩn cấp.
frustrated /frʌˈstreɪtɪd/
(adj.)bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
They can easily get frustrated when they are forced to do something.
Chúng có thể dễ dàng cảm thấy bực bội khi bị bắt làm việc gì đó.
worried /ˈwʌrid/
(adj.)lo lắng
I was so worried about the coming exam that I couldn't sleep.
Tôi quá lo lắng về kỳ thi sắp tới đến nỗi tôi không thể nào ngủ được.
housekeeping skill /ˈhaʊskiːpɪŋ skɪl/
(n.)kĩ năng làm việc nhà
It's important that children learn different housekeeping skills.
Việc trẻ học các kĩ năng làm việc nhà khác nhau là rất quan trọng.
informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/
(n.)quyết định có cân nhắc
You'll need adult support to make informed decisions.
Bạn sẽ cần sự trợ giúp của người lớn để đưa ra các quyết định có cân nhắc.
left out /left aʊt/
(adj.)cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
What will you do if you are left out in your new class?
Bạn sẽ làm gì nếu bạn bị cô lập trong lớp học mới của mình?
life skill /ˈlaɪf skɪl/
(n.)kĩ năng sống
The program provides students with new life skills such as the ability to deal with stress and pressure.
Chương trình cung cấp cho học sinh những kĩ năng sống mới như khả năng đối phó với căng thẳng và áp lực.
relaxed /rɪˈlækst/
(adj.)thoải mái, thư giãn
She felt much more relaxed after finishing her essay.
Cô ấy cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều sau khi hoàn thành bài luận của mình.
risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/
(n.)liều lĩnh, dám đón nhận hiểm nguy
Risk taking sometimes can help teens develop independence.
Liều lĩnh đôi khi có thể giúp thanh thiếu niên phát triển khả năng tự lập