Ngày đăng: Sep 23, 2020 5:10:0 AM
Mệnh lệnh cách với 'more' và 'less'
(Imperative with more and less)
I Mệnh lệnh cách
Là câu có tính chất sai khiến, được dùng khi chúng ta muốn yêu cầu, ra lệnh, hướng dẫn hay gợi ý cho người khác làm một việc gì đó.
Được hình thành bắt đầu bằng một động từ nguyên thể không có “to”.
Ví dụ:
Sit down! (Ngồi xuống đi.)
Come in. (Vào đi.)
II Mệnh lệnh cách với more và less
Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì đó nhiều hơn hoặc ít hơn, các em có thể thêm từ more và less sau động từ.
Ví dụ:
Sleep less. (Hãy ngủ ít hơn.)
Relax more. (Hãy nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Talk less, listen more. (Hãy nói ít đi, hãy lắng nghe nhiều hơn.)
Spend less, save more. (Hãy tiêu ít hơn, tiết kiệm nhiều hơn.)
Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, các em cũng có thể thêm danh từ vào phía sau more hoặc less.
more + danh từ đếm được & danh từ không đếm được
less + danh từ không đếm được
Ví dụ:
Read more books. (Hãy đọc nhiều sách hơn.)
Use more public transport. (Hãy sử dụng nhiều phương tiện công cộng hơn.)
Take less salt and sugar. (Hãy ăn ít muối và đường hơn.)
Drink less beer and wine. (Hãy uống ít bia và rượu hơn.)
Một số cách dùng phổ biến của mệnh lệnh cách với more và less
- Ra lệnh trực tiếp
Ví dụ:
Play less! (Chơi ít thôi!)
Bring more books here! (Mang thêm sách lại đây!)
- Hướng dẫn
Ví dụ:
Please provide more details in this form. (Vui lòng điền thêm chi tiết vào lá đơn này.)
Eat less salt when taking this medicine. (Hãy ăn nhạt hơn khi uống loại thuốc này.)
- Gợi ý
Ví dụ:
Wear more clothes and you'll be warmer. (Hãy mặc nhiều quần áo hơn và bạn sẽ thấy ấm hơn.)
Spend less time surfing the Internet and you'll have more time for exercise.
(Hãy dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn và bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho việc tập thể dục.)