Có bao giờ bạn thắc mắc rằng liệu mình đã sử dụng đúng từ "wait" trong tiếng Anh chưa? Đặc biệt với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của từ này là vô cùng quan trọng. Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là "wait to V or V-ing?". Bài viết này của Smartcom sẽ cung cấp một bản hướng dẫn toàn diện, giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh của "wait" để có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin.
"Wait" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chờ đợi. Nó diễn tả việc bạn dành thời gian đứng yên tại một nơi nào đó cho đến khi một sự việc khác xảy ra. Ngoài ra, "wait" cũng có thể là một danh từ, mang ý nghĩa là sự chờ đợi hoặc khoảng thời gian chờ đợi.
Động từ: Let's wait here. (Chúng ta hãy chờ ở đây.)
Danh từ: The wait for the results was agonizing. (Sự chờ đợi kết quả thật đau khổ.)
"Wait" có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để truyền tải các ý nghĩa cụ thể:
Wait for somebody/something: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc chờ đợi một người hoặc một vật cụ thể.
Ví dụ: I am waiting for a package. (Tôi đang chờ một gói hàng.)
Wait + to-V: Đây là cấu trúc dùng để diễn tả việc chờ đợi để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ: She waited to see if he was okay. (Cô ấy đã chờ để xem liệu anh ấy có ổn không.)
Đây là một quy tắc ngữ pháp mà bạn cần ghi nhớ: Sau "wait", bạn luôn dùng "to-V" để diễn tả mục đích của sự chờ đợi. Việc dùng "V-ing" là hoàn toàn sai.
Đúng: We waited to buy tickets. (Chúng tôi đã chờ để mua vé.)
Sai: We waited buying tickets.
Mặc dù "for" là giới từ phổ biến nhất, "wait" cũng có thể đi với một số giới từ khác:
Wait in: Dùng để chỉ nơi bạn đang chờ.
Ví dụ: Please wait in the car, I will be right back. (Làm ơn chờ trong xe, tôi sẽ quay lại ngay.)
Wait on: Cấu trúc này thường mang nghĩa phục vụ ai đó, đặc biệt trong ngành dịch vụ.
Ví dụ: The waiter waited on the customers. (Người bồi bàn phục vụ các vị khách hàng.)
Để sử dụng từ vựng hiệu quả, việc phân biệt các từ gần nghĩa là rất cần thiết:
Wait và Await:
Wait là một nội động từ và cần giới từ "for".
Await là một ngoại động từ và không cần giới từ đi kèm. Nó mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
They are waiting for your answer.
They await your answer.
Wait và Delay:
Wait là một hành động chủ động của con người.
Delay là một sự việc bị hoãn lại do tác động từ bên ngoài.
Ví dụ:
We waited patiently at the airport. (Chúng tôi đã kiên nhẫn chờ đợi ở sân bay.)
The flight was delayed due to a storm. (Chuyến bay bị hoãn do bão.)