Bạn đang muốn tìm hiểu "first name nghĩa là gì" cùng ý nghĩa của last name, middle name, given name trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các khái niệm, công thức đặt tên, và cách gọi tên phù hợp trong giao tiếp. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS để nâng band điểm, việc hiểu rõ cách dùng tên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi Speaking và Writing. Cùng khám phá ngay!
First name là tên chính của một người trong tiếng Anh, được cha mẹ đặt khi sinh và thường dùng để gọi trong các tình huống thân mật hoặc trang trọng. Đây là phần tên giúp nhận diện một cá nhân trong gia đình hoặc cộng đồng. Ví dụ, trong tên "David Andrew Lewis", David là first name.
First name đôi khi được gọi là given name, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa.
Last name (hay surname, family name) là họ của một người, biểu thị nguồn gốc gia đình hoặc dòng họ. Last name thường đứng cuối trong cấu trúc tên tiếng Anh và được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
Trong tên "Emily Clark", Clark là last name.
Last name thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tùy theo văn hóa.
Middle name là tên đệm, nằm giữa first name và last name. Đây là phần tên không bắt buộc, thường mang ý nghĩa đặc biệt như kỷ niệm người thân hoặc truyền thống gia đình.
Ví dụ:
Trong tên "Emily Rose Clark", Rose là middle name.
Middle name ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ở nhiều nước.
Given name thường đồng nghĩa với first name, là tên được cha mẹ đặt cho con khi sinh. Trong một số trường hợp, given name có thể bao gồm cả middle name.
Ví dụ:
Trong tên "Robert James Lee", Robert là given name (hoặc first name), và James có thể được xem là middle name hoặc một phần của given name.
Trong tiếng Anh, cấu trúc tên chuẩn thường theo thứ tự:
First Name + (Middle Name) + Last Name
First Name: Tên chính, dùng trong giao tiếp thân mật hoặc trang trọng.
Middle Name (tùy chọn): Tên đệm, có thể có hoặc không.
Last Name: Họ, thể hiện nguồn gốc gia đình.
Ví dụ:
Matthew Joseph Green:
First Name: Matthew
Middle Name: Joseph
Last Name: Green
Trong các giấy tờ chính thức như hợp đồng, visa, tên được ghi đầy đủ theo công thức này.
Cách gọi tên trong tiếng Anh phụ thuộc vào mức độ thân mật và ngữ cảnh:
Gọi bằng First Name: Thường dùng trong giao tiếp thân mật, với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, hoặc khi được phép.
Ví dụ: "Hi, Matthew!" (Gọi Matthew thay vì Matthew Green).
Gọi bằng Last Name: Dùng trong các tình huống trang trọng, thường kèm danh xưng như "Mr. Green" hoặc "Ms. Clark".
Gọi đầy đủ First Name + Last Name: Dùng trong giới thiệu chính thức hoặc văn bản.
Ví dụ: "I’d like to introduce Emily Clark."
Middle Name: Hiếm khi được dùng trong giao tiếp, trừ khi cần phân biệt hai người có first name và last name giống nhau.
Lưu ý: Ở các nước phương Tây, gọi bằng first name thể hiện sự thân thiện, nhưng ở một số nền văn hóa, cần xin phép trước để tránh thiếu lịch sự.
Văn hóa Anh và Mỹ:
First name được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, kể cả với người mới quen, để thể hiện sự gần gũi.
Middle name thường mang ý nghĩa cá nhân, như tên của tổ tiên, nhưng ít được nhắc đến.
Ví dụ: Người Mỹ có thể gọi "Hi, Robert!" ngay lần đầu gặp, thay vì "Mr. Lee".
Văn hóa Đông Á:
Ở các nước như Việt Nam, Nhật Bản, hoặc Trung Quốc, last name thường đứng trước first name. Ví dụ: Zhang Wei (Zhang là last name, Wei là given name).
Gọi bằng first name ngay lần đầu có thể bị xem là không lịch sự, trừ khi đã thân quen.
Văn hóa Nga:
Người Nga sử dụng middle name (patronymic) dựa trên tên của cha. Ví dụ: Maria Ivanovna Petrova (Ivanovna nghĩa là con gái của Ivan).
Trong giao tiếp thân mật, first name được dùng, nhưng trong ngữ cảnh trang trọng, cả first name và patronymic được sử dụng.
Văn hóa Tây Ban Nha và Mỹ Latinh:
Người Tây Ban Nha thường có hai last name: một từ cha, một từ mẹ. Ví dụ: Diego Fernández Gómez (Fernández từ cha, Gómez từ mẹ).
First name được dùng phổ biến trong giao tiếp thân mật.
Mẹo cho IELTS:
Trong IELTS Speaking, việc giới thiệu tên đúng cách (dùng first name hoặc full name tùy ngữ cảnh) sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
Ví dụ: Khi trả lời "What’s your name?", bạn có thể nói: "My name is Anh Nguyen, but you can call me Anh."
Hiểu rõ "first name là gì" cùng cách sử dụng last name, middle name, given name sẽ giúp bạn giao tiếp đúng ngữ cảnh và tự tin hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn đang học khóa học IELTS, việc nắm vững cách dùng tên sẽ hỗ trợ bạn trong các phần thi Speaking và Writing. Hãy thực hành thường xuyên và tìm hiểu thêm về văn hóa đặt tên để làm giàu vốn kiến thức. Chúc bạn học tốt và sớm đạt band điểm mong muốn!