Nếu bạn đang tham gia một khóa học IELTS chuyên sâu, có lẽ bạn đã nghe giảng viên nhắc đến những cấu trúc ngữ pháp nâng cao có thể giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong phần Writing hoặc Speaking. Một trong những cấu trúc tuy ngắn nhưng lại có sức biểu đạt mạnh mẽ, đó là công thức but for. Với vai trò thể hiện điều kiện ngược – một điều kiện không xảy ra dẫn đến một kết quả khác, “but for” không chỉ giúp bạn viết súc tích hơn mà còn mang lại phong thái ngôn ngữ học thuật rất đặc trưng. Cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Không cần định nghĩa dài dòng, hãy nhớ rằng:
“But for” nghĩa là “nếu không có…” hoặc “nếu không vì…”
Bạn dùng “but for” khi muốn nói rằng nếu không vì điều gì đó xảy ra, thì kết quả đã khác. Nó thường dùng trong ngữ cảnh giả định, tương tự như các câu điều kiện, nhưng súc tích hơn và mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
But for the traffic jam, I would’ve arrived earlier.
→ Nếu không vì kẹt xe, tôi đã đến sớm hơn rồi.
“But for” có thể thay thế hoàn hảo cho các câu điều kiện loại 2 và loại 3, tức là những tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ.
Trường hợp 1: Điều kiện hiện tại (loại 2)
Dùng khi bạn giả định điều gì đó không xảy ra ở hiện tại.
But for her creativity, she wouldn’t succeed in such a competitive field.
→ Nếu không nhờ sự sáng tạo, cô ấy đã không thể thành công trong lĩnh vực cạnh tranh đến vậy.
Trường hợp 2: Điều kiện quá khứ (loại 3)
Dùng khi bạn giả định điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.
But for the final goal, they would have lost the match.
→ Nếu không có bàn thắng cuối cùng, họ đã thua trận rồi.
👉 Nhớ rằng: Sau “but for” luôn là danh từ hoặc cụm danh từ, không bao giờ là một câu hoàn chỉnh.
Nếu bạn muốn thay đổi cách diễn đạt hoặc cảm thấy “but for” quá trang trọng cho một số văn cảnh, hãy thử những cụm sau:
✦ “If it weren’t for…”
– Dùng cho hiện tại
– Ví dụ: If it weren’t for my brother, I wouldn’t have started painting.
✦ “If it hadn’t been for…”
– Dùng cho quá khứ
– Ví dụ: If it hadn’t been for your advice, I would’ve made a huge mistake.
✦ “Without…”
– Thân thiện, linh hoạt, phù hợp cả nói lẫn viết
– Ví dụ: Without his support, we wouldn’t have made it through the crisis.
Những cụm này giúp bạn đa dạng cách viết, điều rất quan trọng trong IELTS Writing Task 2, nơi giám khảo đánh giá bạn dựa vào độ phong phú về cấu trúc ngữ pháp.
Trong kỳ thi IELTS, “but for” là dạng cấu trúc thể hiện bạn nắm vững tư duy giả định – một trong những yếu tố nâng cao trong việc phát triển lập luận. Đây là lý do tại sao nhiều khóa học IELTS chọn đưa cấu trúc này vào giáo trình chính thức.
➤ Trong Writing Task 2:
Bạn có thể sử dụng “but for” để mở đầu một câu phản đề, nhấn mạnh một điều kiện then chốt hoặc tạo điểm nhấn cho đoạn kết.
Ví dụ:
But for stricter environmental regulations, industrial waste would continue to destroy marine ecosystems.
→ Một cách tuyệt vời để đưa ra giả định về hệ quả nghiêm trọng nếu không có chính sách môi trường chặt chẽ.
➤ Trong Speaking Part 2 hoặc 3:
“But for” có thể giúp bạn kể lại một câu chuyện cá nhân mang tính bước ngoặt.
Ví dụ:
But for that one teacher who believed in me, I wouldn’t have pursued higher education.
→ Một câu nói vừa xúc động vừa thể hiện khả năng dùng ngữ pháp cao cấp.
Ngay cả khi đã hiểu cấu trúc, bạn vẫn có thể mắc lỗi nếu không chú ý:
– Sai loại từ sau “but for”
Không được dùng mệnh đề (chủ ngữ + động từ).
Sai: But for she helped me…
Đúng: But for her help…
– Sai thì động từ
Hãy nhớ chia động từ đúng theo loại điều kiện (quá khứ hay hiện tại giả định).
Sai: But for the mistake, I pass the test.
Đúng: But for the mistake, I would have passed the test.
Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “but for”:
If it weren’t for my parents, I wouldn’t be who I am today.
Without the internet, we wouldn’t be able to study online.
If it hadn’t been for the early warning, many people would have died.
Gợi ý:
But for my parents, I wouldn’t be who I am today.
But for the internet, we wouldn’t be able to study online.
But for the early warning, many people would have died.
Đặt câu với “but for” mỗi ngày về những điều bạn biết ơn, tiếc nuối, hoặc mong muốn.
Khi viết luận hoặc nói IELTS, hãy thử đặt giả định về nguyên nhân hoặc hệ quả để luyện tập “but for”.
Khi đọc báo, hãy tìm những tình huống có điều kiện ngược và thử diễn đạt lại bằng “but for”.
“Cấu trúc but for” không chỉ là một điểm ngữ pháp nâng cao, mà còn là công cụ sắc bén giúp bạn thể hiện tư duy phản biện, diễn đạt điều kiện ngược, và tạo điểm nhấn trong cả bài nói lẫn bài viết IELTS. Thay vì chỉ dùng đi dùng lại “if…”, việc thành thạo “but for” giúp bạn nổi bật hơn trong mắt giám khảo – điều mà mọi thí sinh đều mong muốn. Và quan trọng nhất, nếu bạn đang theo học một khóa học IELTS, đừng bỏ lỡ cơ hội thực hành cấu trúc này thường xuyên. Bạn sẽ thấy khả năng diễn đạt của mình được nâng lên một tầm mới.