cau truc since
cau truc since
Trong hành trình luyện thi IELTS, bạn chắc chắn sẽ bắt gặp rất nhiều cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, nhưng nếu không hiểu rõ bản chất, bạn rất dễ mắc lỗi trong bài thi. Một trong số đó là công thức since – điểm ngữ pháp tưởng đơn giản nhưng lại gây không ít nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách dùng. Nếu bạn đang theo học một khóa học IELTS, hoặc tự ôn luyện tại nhà, thì việc hiểu và sử dụng thành thạo “since” sẽ giúp bạn cải thiện điểm ngữ pháp rõ rệt trong phần Writing và Speaking. Hãy cùng khám phá toàn bộ kiến thức về “since” qua bài viết dưới đây.
Trong tiếng Anh, “since” là một từ rất phổ biến. Nó xuất hiện trong cả văn nói đời thường lẫn các văn bản học thuật. “Since” thường mang nghĩa là “kể từ khi” hoặc “vì”, dùng để diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động, hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả.
Ví dụ đơn giản:
I have lived in this city since 2010.
Since it was raining, we stayed at home.
Ở ví dụ đầu, “since” giúp người nói xác định rõ mốc thời gian của hành động. Ở ví dụ sau, “since” mang nghĩa “vì” và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Đây là sự linh hoạt đáng chú ý của từ này, khiến nó rất được ưa chuộng trong văn phong IELTS.
Có nhiều cách dùng “since” tùy theo mục đích câu nói. Dưới đây là những công thức bạn cần nắm:
Trường hợp phổ biến nhất là “Since + mốc thời gian”. Câu này nhằm chỉ rằng một hành động đã bắt đầu tại một thời điểm xác định trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. Ví dụ: She has worked here since 2012.
Thứ hai là “Since + mệnh đề quá khứ đơn”. Cấu trúc này dùng để kết nối một hành động hiện tại với một hành động khác trong quá khứ – thời điểm làm mốc. Ví dụ: I haven’t seen her since she left the company.
Một công thức khác mang tính học thuật hơn là “Since + V-ing”. Đây là dạng rút gọn của mệnh đề trạng ngữ thời gian. Ví dụ: Since starting this course, I’ve learned a lot.
Ngoài ra còn có các cụm như “Since there was...”, “Since then”, hoặc “Ever since”. Mỗi cụm có một sắc thái riêng nhưng đều gợi ý mốc thời gian hoặc sự tiếp nối hành động. Ví dụ:
There has been a lot of change since there was a new policy.
We haven’t met since then.
They’ve been best friends ever since they first met.
Nếu bạn muốn dùng “since” đúng, bạn cần hiểu rõ mối quan hệ giữa nó với các thì trong tiếng Anh. “Since” thường xuất hiện trong các thì hoàn thành – nhóm thì thể hiện hành động kéo dài hoặc vừa hoàn tất.
Phổ biến nhất là thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: I have studied English since I was in grade 5. Trong trường hợp này, người nói bắt đầu học tiếng Anh từ quá khứ và vẫn còn tiếp tục đến hiện tại.
Nếu muốn nhấn mạnh rằng hành động đã liên tục diễn ra suốt một khoảng thời gian, bạn có thể dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ví dụ: She has been working since early this morning.
Khi kể lại câu chuyện trong quá khứ, bạn có thể dùng thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ: He had lived in Hanoi since 2005 before moving to Da Nang.
Với những hành động kéo dài trong quá khứ, bạn còn có thể dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Ví dụ: They had been arguing since morning before they finally agreed.
Cuối cùng, trong mệnh đề theo sau “since”, bạn thường phải dùng thì quá khứ đơn. Ví dụ: I haven’t eaten anything since I got home.
Việc phối hợp thì đúng khi dùng “since” là điều bắt buộc nếu bạn muốn đạt band điểm cao ở phần Grammar trong IELTS.
Một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học hay gặp phải là dùng nhầm “since” và “for”. Dù cả hai đều liên quan đến thời gian, nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau.
“Since” được dùng khi bạn nói về mốc thời gian cụ thể – tức là một điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: since 2010, since Monday, since last night.
Trong khi đó, “for” dùng khi bạn nói về khoảng thời gian kéo dài – tức là thời lượng. Ví dụ: for two years, for a week, for a long time.
Muốn dùng đúng, bạn hãy tự hỏi: “Mình đang nói đến thời điểm hay thời lượng?”
Nếu là thời điểm – dùng “since”.
Nếu là thời lượng – dùng “for”.
Ví dụ rõ ràng:
I have lived here since 2010.
I have lived here for 13 years.
Dưới đây là một số câu luyện tập giúp bạn phân biệt rõ hơn cách dùng:
Câu 1: I haven’t eaten meat ___ last summer.
Câu 2: She has worked here ___ five years.
Câu 3: They’ve been close ___ they met.
Câu 4: He’s lived in Canada ___ 2020.
Câu 5: We haven’t talked ___ ages!
Đáp án lần lượt là: since, for, since, since, for.
Bạn có thể áp dụng những câu này làm mẫu khi viết IELTS Task 1 về quá trình hoặc IELTS Task 2 nói về trải nghiệm cá nhân – nơi bạn cần mô tả thời gian chính xác.
Hiểu rõ cấu trúc since là điều quan trọng, nhưng để sử dụng nó thành thạo trong bài thi thật đòi hỏi bạn phải luyện tập thường xuyên và được hướng dẫn bài bản. Tự học đôi khi khiến bạn gặp phải các lỗi không nhận ra, như sai thì, sai vị trí của “since” hoặc nhầm lẫn với “for”.
Nếu bạn thực sự nghiêm túc trong việc cải thiện khả năng ngữ pháp để chinh phục mục tiêu IELTS, thì đầu tư vào một khóa học IELTS chuyên sâu là lựa chọn xứng đáng. Tại đó, bạn sẽ được giảng dạy đầy đủ về các cấu trúc nền tảng như “since”, đồng thời được thực hành nhiều dạng bài IELTS thực tế giúp bạn rèn kỹ năng một cách toàn diện.