Bạn đã bao giờ thắc mắc "before nghĩa là gì" và cách dùng của nó trong tiếng Anh học thuật chưa? Trong các khóa học IELTS, “before” là một trong những từ nối thời gian được sử dụng phổ biến nhất, nhưng cũng thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học nếu không nắm vững bản chất ngữ pháp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về từ “before” – từ định nghĩa, phân loại chức năng cho đến cách ứng dụng chính xác trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bài thi IELTS.
Trong tiếng Anh, "before" được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc thời điểm xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác. Đây là một từ mang tính chất thời gian (time-related word) và có thể đóng vai trò liên từ, giới từ hoặc trạng từ tùy theo vị trí trong câu.
Cụ thể:
Khi là liên từ, "before" nối hai mệnh đề với nhau.
Khi là giới từ, "before" đi với danh từ hoặc V-ing.
Khi là trạng từ, "before" hoạt động độc lập, thường đứng cuối câu.
Việc hiểu rõ ba chức năng này sẽ giúp bạn sử dụng "before" một cách linh hoạt và chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
"Before" nối hai mệnh đề để thể hiện rằng hành động ở mệnh đề thứ nhất xảy ra trước hành động ở mệnh đề thứ hai.
Cấu trúc:
S + V + before + S + V
Ví dụ:
I had completed the assignment before the deadline passed.
→ Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi hạn nộp kết thúc.
Khi diễn tả hai hành động trong quá khứ, hành động xảy ra trước thường được chia ở thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Khi là giới từ, "before" đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc động từ thêm -ing.
Ví dụ:
He always checks his emails before breakfast.
→ Anh ấy luôn kiểm tra email trước bữa sáng.
You should warm up before exercising.
→ Bạn nên khởi động trước khi tập luyện.
"Before" có thể đứng cuối câu và đóng vai trò như một trạng từ, thường được sử dụng để ám chỉ một điều gì đó đã từng xảy ra trong quá khứ mà người nói/người nghe đều ngầm hiểu.
Ví dụ:
I have been here before.
→ Tôi đã từng đến đây trước đó.
Trong IELTS Speaking, cách dùng này có thể giúp bạn diễn đạt các trải nghiệm quá khứ một cách tự nhiên.
Trong các bài viết và bài nói học thuật, bạn sẽ gặp những cấu trúc “before” đi kèm với nhiều thì và dạng động từ khác nhau:
Ví dụ:
She had left before I arrived.
Sử dụng khi rút gọn mệnh đề có chủ ngữ trùng nhau, hoặc trong các chỉ dẫn mang tính khái quát.
Ví dụ:
Before leaving, remember to turn off the lights.
Dạng bị động, thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng.
Ví dụ:
The article was reviewed before being published.
Đây là dạng đơn giản và phổ biến nhất khi dùng như giới từ.
Ví dụ:
We met before the seminar.
Lưu ý rằng mệnh đề bắt đầu bằng “before” không dùng thì tương lai, dù hành động đó xảy ra sau.
Sai:
I’ll call you before I will leave.
Đúng:
I’ll call you before I leave.
Khi dùng để nói về thói quen hoặc tình huống hiện tại, "before" đi kèm thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
I usually take a shower before I eat breakfast.
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh đến kết quả kéo dài đến hiện tại, có thể dùng hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
He has never seen such a movie before.
Nhiều người học thường nhầm lẫn về thì và cấu trúc khi sử dụng “before”. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:
Lỗi 1: Dùng thì tương lai trong mệnh đề thời gian
Sai: I will go out before he will come.
Đúng: I will go out before he comes.
Lỗi 2: Quên thêm “-ing” khi dùng sau giới từ
Sai: Before go to bed, I read books.
Đúng: Before going to bed, I read books.
Lỗi 3: Không đồng nhất thì giữa hai mệnh đề
Sai: I finish my work before he came.
Đúng: I had finished my work before he came.
Việc sử dụng sai những cấu trúc này không chỉ gây nhầm lẫn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số trong bài thi IELTS, đặc biệt là tiêu chí Grammatical Accuracy.
Trong dạng bài miêu tả một chuỗi các hành động, bạn sẽ cần “before” để thể hiện trình tự các bước.
Ví dụ:
The water is boiled before being filtered.
Bạn có thể sử dụng “before” để đưa ra một lý do xảy ra trước hệ quả.
Ví dụ:
Governments must invest in education before expecting economic growth.
Ví dụ:
I always listen to music before sleeping.
I’ve been to Da Nang before, and I loved it.
Việc dùng đúng và linh hoạt “before” giúp câu trả lời trở nên tự nhiên, liền mạch và giàu tính ngữ pháp.
Trong văn viết trang trọng, bạn có thể thay thế "before" bằng:
Prior to + N/V-ing
Ví dụ: Prior to submitting the essay, students must cite all sources.
In advance of + N
Ví dụ: The tickets were sold out in advance of the concert.
Tuy nhiên, "before" vẫn là lựa chọn phổ biến nhất vì dễ dùng và phù hợp với hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Hiểu rõ before nghĩa là gì và áp dụng thành thạo trong từng tình huống sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Từ cấu trúc cơ bản đến các dạng rút gọn học thuật, “before” là một trong những liên từ – giới từ – trạng từ cần nắm vững nếu bạn muốn diễn đạt các mốc thời gian một cách chính xác và mạch lạc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng để nâng cao khả năng viết và nói học thuật, việc trang bị kiến thức ngữ pháp nền tảng như "before" chính là bước đầu tiên. Đừng bỏ qua những điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản, vì chính chúng mới tạo nên sự khác biệt trong cách bạn diễn đạt và lập luận.