Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia khóa học IELTS, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như công thức Hardly là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng diễn đạt. Hardly không chỉ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách tinh tế mà còn tạo ấn tượng với giám khảo nhờ sự linh hoạt trong văn phong. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Hardly, từ định nghĩa, cách dùng, đến các bài tập thực hành, nhằm giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả trong giao tiếp và bài thi.
Hardly mang ý nghĩa phủល phủ định, thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc hiếm hoi của một hành động, trạng thái. Nó xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự hiếm có.
Ví dụ:
"She hardly spoke during the dinner." (Cô ấy hầu như không nói gì trong bữa tối.)
Hardly đứng ở giữa câu
Công thức: S + hardly + V/N/Adj hoặc S + to be + hardly + …
V: Động từ (chia theo thì).
N: Danh từ.
Adj: Tính từ.
Ví dụ:
"We hardly ever travel abroad together." (Chúng tôi hầu như không đi du lịch nước ngoài cùng nhau.)
"This book is hardly interesting at all." (Cuốn sách này hầu như không thú vị chút nào.)
Hardly đứng ở đầu câu (Câu đảo ngữ)
Khi đứng đầu câu, Hardly yêu cầu cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc để tạo hiệu ứng mạnh.
Công thức: Hardly + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
"Hardly did I play football last year." (Tôi hầu như không chơi đá bóng vào năm ngoái.)
Hardly kết hợp với “Any”, “At all”, “Ever”
Hardly + any: Chỉ số lượng rất ít.
Ví dụ: "There is hardly any good food in this restaurant." (Hầu như không có món ăn ngon nào trong nhà hàng này.)
Hardly + at all: Nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn.
Ví dụ: "I hardly slept at all last night." (Tôi hầu như không ngủ chút nào đêm qua.)
Hardly + ever: Chỉ tần suất rất thấp.
Ví dụ: "They hardly ever call us." (Họ hiếm khi gọi cho chúng tôi.)
Hardly với danh từ hoặc tính từ
Ví dụ: "Hardly any changes in this house." (Hầu như không có thay đổi nào trong căn nhà này.)
Ví dụ: "The movie was hardly exciting." (Bộ phim hầu như không hấp dẫn.)
Hardly trong câu đảo ngữ
Công thức: Hardly had + S + Past participle + when + S + V
Dùng để nhấn mạnh hai sự kiện xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ:
"Hardly had I gone out to play when it rained heavily." (Tôi vừa ra ngoài chơi thì trời mưa to.)
Very little, Very few
Hardly có thể được thay thế bằng very little (với danh từ không đếm được) hoặc very few (với danh từ đếm được) mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ:
"My brother hardly drank last week." = "My brother drank very little last week." (Anh tôi hầu như không uống rượu tuần trước.)
"Hardly any students attended the class." = "Very few students attended the class." (Hầu như không có học sinh nào đến lớp.)
No sooner … than
Cấu trúc này đồng nghĩa với Hardly had … when, dùng để nhấn mạnh hai sự kiện xảy ra ngay sau nhau.
Ví dụ:
"No sooner had we finished working than the boss called us into the meeting room."
Tương đương: "Hardly had we finished working when the boss called us into the meeting room." (Chúng tôi vừa làm xong thì sếp gọi vào phòng họp.)
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Hardly và chia động từ đúng.
Hardly ……….. my son ………… (have) breakfast when he ……….. (go) to school.
Hardly ……….. we ………… (start) the project when the client ……….. (change) the requirements.
She ……….. (hardly/know) him, so she ……….. (feel) uneasy talking to him.
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Hardly, giữ nguyên nghĩa gốc.
No sooner had I left than the library closed.
She rarely goes to the cinema.
As soon as we arrived, the party started.
Hardly had my son had breakfast when he went to school.
Hardly had we started the project when the client changed the requirements.
She hardly knows him, so she feels uneasy talking to him.
Hardly had I left when the library closed.
She hardly ever goes to the cinema.
Hardly had we arrived when the party started.
Hardly là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt sự thiếu hụt, hiếm hoi hoặc nhấn mạnh trình tự thời gian một cách tinh tế. Với các dạng sử dụng như đứng giữa câu, câu đảo ngữ, hoặc kết hợp với any, ever, at all, cấu trúc này mang lại sự phong phú cho khả năng diễn đạt. Việc thực hành thường xuyên qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp sẽ giúp bạn sử dụng Hardly một cách tự nhiên, đặc biệt trong các bài thi như IELTS. Hãy tiếp tục luyện tập để biến Hardly thành công cụ đắc lực trong kho tàng tiếng Anh của bạn!