Khi theo đuổi con đường học tiếng Anh học thuật hoặc ôn luyện cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, việc làm chủ những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng có tính ứng dụng cao là điều kiện tiên quyết. Một trong những điểm ngữ pháp nổi bật thường xuyên xuất hiện trong đề thi, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, là công thức as as. Đây là công cụ ngôn ngữ giúp bạn thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật hoặc hiện tượng một cách rõ ràng, tự nhiên và dễ hiểu. Trong các khóa học IELTS chuyên nghiệp, cấu trúc này luôn được đưa vào giảng dạy từ sớm vì khả năng vận dụng linh hoạt trong cả học thuật lẫn giao tiếp đời thường.
Cấu trúc as…as dùng để so sánh bằng – tức là chỉ ra rằng hai thứ gì đó có mức độ, tính chất hoặc số lượng ngang nhau. Đây là cách so sánh không thiên về hơn hay kém, mà tập trung nhấn mạnh vào sự giống nhau.
Ví dụ đơn giản:
This book is as interesting as the last one.
He runs as fast as his brother.
Trong câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” trước “as” đầu tiên để nói rằng một điều gì đó không bằng.
Ví dụ:
She is not as tall as her sister.
So sánh bằng với tính từ hoặc trạng từ:
Cách dùng này nhằm mô tả đặc điểm giống nhau giữa hai chủ thể.
He speaks as clearly as a teacher.
The baby is not as active as before.
So sánh bằng về số lượng với danh từ:
Khi muốn so sánh về lượng, người học dùng thêm “much” hoặc “many” tùy vào danh từ là đếm được hay không đếm được.
She has as many friends as her cousin.
I don’t drink as much coffee as I used to.
So sánh gấp bội (bội số):
Khi muốn nhấn mạnh sự chênh lệch theo tỷ lệ, ta thêm các từ như “twice”, “three times”, “half”… trước “as”.
This jacket is twice as expensive as mine.
The room is half as large as the main hall.
Tiếng Anh có nhiều cụm từ cố định dùng cấu trúc “as…as” nhưng mang ý nghĩa đặc biệt, thường không liên quan đến so sánh bằng theo nghĩa thông thường. Một số ví dụ:
As far as I know: theo tôi được biết
As soon as possible: càng sớm càng tốt
As long as: miễn là
As good as: gần như
As much as: dù rất, mặc dù
As well as: cũng như
Ví dụ:
As much as I admire him, I can’t ignore his mistakes.
He’s as good as hired. (Gần như đã được tuyển.)
Những cụm này thường xuất hiện trong các bài IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking part 3 – nơi yêu cầu thể hiện quan điểm, đánh giá hoặc điều kiện.
Ngoài as…as, có một số cách so sánh khác mà người học dễ nhầm lẫn nếu không nắm rõ:
a. So sánh hơn (comparative):
She is taller than her friend.
This exam is easier than the last one.
b. So sánh kém (less…than):
He is less careful than his brother.
This option is less risky than that one.
c. So sánh gần bằng (almost/nearly/just as…as):
He is almost as talented as his mentor.
This city is just as vibrant as the capital.
d. Cấu trúc so sánh giả định (as if / as though):
Không dùng để nói về sự tương đồng thực tế, mà chỉ về một sự việc “có vẻ như”, “giả như”.
He talks as if he owned the place.
She looks as though she hadn’t slept.
Dùng sai đại từ sau “as”:
Nhiều người học viết “as she” thay vì “as her”. Sau “as”, ta cần dùng đại từ tân ngữ: me, him, her, us, them.
Ví dụ:
Correct: He is as smart as her.
Incorrect: He is as smart as she.
Nhầm lẫn giữa “much as” và “as much as”:
“Much as” dùng trong mệnh đề nhượng bộ: Much as I respect him, I disagree.
“As much as” dùng để so sánh mức độ hoặc số lượng: I don’t read as much as before.
Nhầm giữa “so…as” và “as…as” trong câu phủ định:
“So…as” ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn đúng trong văn trang trọng.
He is not as strong as his brother.
(Trang trọng) He is not so strong as his brother.
Viết lại câu: Lấy một câu so sánh hơn và chuyển sang cấu trúc as…as.
Dùng hình ảnh so sánh quen thuộc (tôi không bận như anh ấy, trời hôm nay không nóng như hôm qua...)
Thực hành nói ngắn gọn: So sánh bản thân với bạn bè, thầy cô, các đối tượng quen thuộc.
Làm bài tập IELTS thực tế có sử dụng cấu trúc này trong mô tả biểu đồ, tranh luận ý kiến.
Cấu trúc as…as là một phần không thể thiếu trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh. Dù có vẻ đơn giản, nhưng nó lại là cầu nối giúp bạn diễn đạt sự tương đồng, đưa ra nhận xét, hoặc làm phong phú các lập luận trong văn viết học thuật. Trong các khóa học IELTS, đây luôn là một trong những điểm ngữ pháp nền tảng được nhấn mạnh vì nó mang tính ứng dụng cao trong cả bài thi và giao tiếp học thuật. Đừng xem nhẹ cấu trúc này – hãy luyện tập thật nhiều để dùng nó một cách linh hoạt và chính xác.