Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp như công thức start là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng nói và viết. Từ "start" xuất hiện phổ biến trong giao tiếp và văn bản. Bài viết này của Smartcom sẽ trình bày chi tiết về ý nghĩa của "start", các cấu trúc ngữ pháp, cụm động từ, lưu ý sử dụng, sự khác biệt với "begin", cùng bài tập thực hành để bạn nắm vững cách dùng.
"Start" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "bắt đầu" hoặc "khởi động" một hành động, sự kiện, hoặc quy trình. Ngoài ra, "start" cũng có thể là danh từ, ám chỉ điểm xuất phát hoặc sự khởi đầu.
Động từ: She started a new hobby last month. (Cô ấy bắt đầu một sở thích mới tháng trước.)
Danh từ: The start of the journey was memorable. (Điểm khởi đầu của chuyến đi rất đáng nhớ.)
"Start" là từ vựng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi IELTS, thường dùng để mô tả sự bắt đầu của một hoạt động hoặc kế hoạch.
Cấu trúc này được sử dụng khi "start" đi kèm danh từ, biểu thị việc bắt đầu một sự vật hoặc sự việc cụ thể.
Cấu trúc: Start + danh từ
Ví dụ:
They started a book club to share ideas. (Họ bắt đầu một câu lạc bộ sách để chia sẻ ý tưởng.)
He started a blog about travel. (Anh ấy bắt đầu một blog về du lịch.)
"Start" có thể kết hợp với động từ nguyên thể có "to" hoặc động từ thêm "ing". Cả hai cách dùng đều đúng và ý nghĩa không khác biệt nhiều.
Cấu trúc:
Start + to V
Start + V-ing
Ví dụ:
She started to cook dinner at 6 PM. (Cô ấy bắt đầu nấu bữa tối lúc 6 giờ.)
She started cooking dinner at 6 PM. (Cô ấy bắt đầu nấu bữa tối lúc 6 giờ.)
Lưu ý: "Start + V-ing" thường phổ biến trong văn nói, còn "start + to V" mang sắc thái trang trọng hơn.
Không dùng với động từ trạng thái: Các động từ như know, believe, love không phù hợp với "start" vì chúng không biểu thị hành động. Thay vào đó, có thể dùng "begin".
Ví dụ: Sai: He started liking her. → Đúng: He began to like her.
"Start + V-ing" thường dùng cho hành động xảy ra đột ngột hoặc liên tục.
Ví dụ: It started raining during the match. (Trời bắt đầu mưa trong trận đấu.)
"Start + to V" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh ý định.
Ví dụ: The manager started to outline the new plan. (Người quản lý bắt đầu phác thảo kế hoạch mới.)
"Start" kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là các cụm phổ biến:
Ý nghĩa: Bắt đầu một doanh nghiệp, dự án, hoặc khởi động thiết bị.
Cấu trúc: Start up + danh từ
Ví dụ:
They started up a bakery in the neighborhood. (Họ mở một tiệm bánh trong khu phố.)
The software takes time to start up. (Phần mềm mất thời gian để khởi động.)
Ý nghĩa: Bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện, nhấn mạnh bước đầu tiên.
Cấu trúc: Start off + V-ing/danh từ
Ví dụ:
The event started off with a welcome speech. (Sự kiện bắt đầu bằng một bài phát biểu chào mừng.)
He started off cycling but soon got tired. (Anh ấy bắt đầu bằng việc đạp xe nhưng nhanh chóng mệt.)
Ý nghĩa: Bắt tay vào làm một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
Cấu trúc: Start on + danh từ
Ví dụ:
She started on her homework after lunch. (Cô ấy bắt đầu làm bài tập sau bữa trưa.)
We should start on the presentation soon. (Chúng ta nên bắt đầu làm bài thuyết trình sớm.)
Ý nghĩa: Làm lại từ đầu, thường khi kết quả trước đó thất bại.
Cấu trúc: Start over
Ví dụ:
I ruined the drawing, so I had to start over. (Tôi làm hỏng bức vẽ, nên phải làm lại từ đầu.)
Let’s start over with a fresh perspective. (Hãy bắt đầu lại với một góc nhìn mới.)
Ý nghĩa: Bắt đầu một hành trình, sự nghiệp, hoặc mục tiêu với ý định cụ thể.
Cấu trúc: Start out + V-ing/to V
Ví dụ:
He started out as an intern before becoming a manager. (Anh ấy bắt đầu là thực tập sinh trước khi trở thành quản lý.)
They started out to explore the countryside. (Họ bắt đầu khám phá vùng nông thôn.)
Sắc thái ngữ cảnh: "Start + V-ing" thường dùng trong văn nói hoặc khi mô tả hành động bất ngờ, trong khi "start + to V" phù hợp với văn viết trang trọng.
Không dùng với động từ trạng thái: Tránh dùng "start" với các động từ như understand, want, need.
Kết hợp với giới từ: Các cụm động từ như start up, start off cần được sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
Thời điểm bắt đầu: Khi nói về sự kiện xảy ra đột ngột, "start" thường được ưu tiên hơn "begin".
Ví dụ: The car started making strange noises. (Chiếc xe bắt đầu phát ra những âm thanh lạ.)
"Start" và "begin" đều có nghĩa "bắt đầu", nhưng có một số điểm khác biệt:
Tính trang trọng:
"Begin" mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.
Ví dụ: The ceremony will begin at 9 AM. (Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
"Start" phổ biến trong văn nói và giao tiếp thông thường.
Ví dụ: Let’s start the game! (Hãy bắt đầu trò chơi!)
Ý nghĩa cụ thể:
"Start" có thể dùng cho việc khởi động máy móc hoặc thiết bị.
Ví dụ: The computer wouldn’t start. (Máy tính không khởi động được.)
"Begin" không dùng trong trường hợp này.
Sắc thái đột ngột:
"Start" thường ám chỉ sự bắt đầu bất ngờ hoặc đột ngột.
Ví dụ: She started coughing during the meeting. (Cô ấy đột nhiên ho trong cuộc họp.)
"Begin" mang cảm giác từ từ, có kế hoạch.
Ví dụ: The story begins with a flashback. (Câu chuyện bắt đầu bằng một hồi tưởng.)
Cấu trúc ngữ pháp:
Cả hai đều dùng với "to V" và "V-ing", nhưng "start" linh hoạt hơn với các cụm động từ như start up, start over.
Tóm lại: Dùng "start" trong giao tiếp thông thường hoặc khi nói về khởi động thiết bị; dùng "begin" trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh sự bắt đầu có kế hoạch.
Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của "start":
She ______ (learn) how to swim last summer.
They ______ (company) with just a small loan.
The conference ______ (with) an opening speech.
I messed up the project, so I need to ______ (again).
He ______ (work) his new book this morning.
She started learning how to swim last summer.
They started a company with just a small loan.
The conference started off with an opening speech.
I messed up the project, so I need to start over.
He started on his new book this morning.
She started learning how to swim last summer.
They started a company with just a small loan.
The conference started off with an opening speech.
I messed up the project, so I need to start over.
He started on his new book this morning.
Bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về "start là gì trong tiếng Anh", từ ý nghĩa, cấu trúc, cụm động từ, đến lưu ý và bài tập thực hành. Hãy áp dụng kiến thức này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả!