Trong các khóa học IELTS, việc sử dụng công thức Until cùng các cụm từ đồng nghĩa như "till", "up to the moment when", hay "as late as" là chìa khóa để diễn đạt thời gian và điều kiện một cách linh hoạt, giúp nâng cao band điểm Writing và Speaking. Bài viết này sẽ khám phá cách dùng Until, các cụm từ thay thế, và cách áp dụng hiệu quả trong IELTS với các ví dụ minh họa.
Until là một liên từ hoặc giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "cho đến khi", dùng để chỉ thời điểm một hành động hoặc trạng thái kéo dài hoặc kết thúc. Trong IELTS, Until thường được sử dụng trong bài viết Task 2 hoặc câu trả lời Speaking để diễn đạt ý tưởng liên quan đến thời gian hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
I studied until the exam started.
(Tôi học cho đến khi kỳ thi bắt đầu.)
She didn’t leave until everyone else had gone.
(Cô ấy không rời đi cho đến khi mọi người đã rời khỏi.)
Until được dùng trong hai dạng câu chính:
a) Câu khẳng định
Chỉ một hành động hoặc trạng thái kéo dài đến một thời điểm/sự kiện cụ thể.
Cấu trúc:
Subject + Verb + ... + until + time/event.
Ví dụ:
I worked on my IELTS essays until midnight.
(Tôi làm bài luận IELTS cho đến nửa đêm.)
They waited until the results were announced.
(Họ đợi cho đến khi kết quả được công bố.)
b) Câu phủ định (Not ... until)
Diễn tả một hành động không xảy ra cho đến khi một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể diễn ra.
Cấu trúc:
Subject + do/does/did + not + Verb + ... + until + time/event.
Ví dụ:
I didn’t understand the question until the teacher explained it.
(Tôi không hiểu câu hỏi cho đến khi giáo viên giải thích.)
She won’t stop studying until she achieves Band 8.
(Cô ấy sẽ không ngừng học cho đến khi đạt Band 8.)
Để làm bài viết hoặc bài nói phong phú hơn, bạn có thể thay thế Until bằng các cụm từ sau:
Till:
Dạng rút gọn của Until, thường dùng trong văn nói hoặc văn phong thân mật.
Ví dụ: I’ll keep practicing till I’m fluent in English.
(Tôi sẽ tiếp tục luyện tập cho đến khi thông thạo tiếng Anh.)
Up to the moment when:
Dùng trong văn viết trang trọng, nhấn mạnh thời điểm cụ thể.
Ví dụ: She revised her notes up to the moment when the test began.
(Cô ấy ôn bài cho đến thời điểm kỳ thi bắt đầu.)
As late as:
Chỉ thời điểm kéo dài đến một mốc muộn, thường mang tính trang trọng.
Ví dụ: They worked as late as midnight to meet the deadline.
(Họ làm việc cho đến tận nửa đêm để kịp hạn chót.)
Until và các cụm đồng nghĩa giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng và đa dạng trong các phần thi IELTS:
IELTS Writing Task 2:
Sử dụng để diễn đạt thời gian hoặc điều kiện trong bài luận.
Ví dụ: Governments should not reduce healthcare funding until all citizens have access to quality services.
(Chính phủ không nên cắt giảm ngân sách y tế cho đến khi mọi công dân được tiếp cận dịch vụ chất lượng.)
IELTS Speaking:
Dùng để trả lời câu hỏi về mục tiêu hoặc trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: I plan to study English till I can communicate confidently abroad.
(Tôi dự định học tiếng Anh cho đến khi có thể giao tiếp tự tin ở nước ngoài.)
Until vs. Till:
Until phù hợp với Writing để giữ tính trang trọng; Till thường dùng trong Speaking.
Ví dụ: I’ll study until I pass the IELTS test. (Writing)
Until vs. Before:
Until nhấn mạnh sự kéo dài đến một thời điểm; Before chỉ hành động xảy ra trước một sự kiện.
Ví dụ:
I worked until the exam ended. (Làm việc cho đến khi kỳ thi kết thúc.)
I prepared before the exam ended. (Chuẩn bị trước khi kỳ thi kết thúc.)
Vị trí linh hoạt:
Until thường đứng cuối câu, nhưng có thể đặt đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ: As late as everyone agrees, no decision will be made.
(Cho đến tận khi mọi người đồng ý, sẽ không có quyết định nào được đưa ra.)
Until:
I practiced Speaking until I could answer fluently.
(Tôi luyện Speaking cho đến khi có thể trả lời trôi chảy.)
Till:
I won’t stop till I achieve my IELTS goal.
(Tôi sẽ không dừng lại cho đến khi đạt mục tiêu IELTS.)
Up to the moment when:
She studied up to the moment when the exam started.
(Cô ấy học cho đến thời điểm kỳ thi bắt đầu.)
Hoàn thành các câu sau với Until hoặc cụm đồng nghĩa:
I’ll keep studying _______ I pass the IELTS with a high score.
They didn’t leave _______ the meeting ended.
She worked _______ the deadline.
Đáp án gợi ý:
until/till I pass the IELTS with a high score.
up to the moment when the meeting ended.
as late as the deadline.
Cấu trúc Until và các cụm từ đồng nghĩa như Till, Up to the moment when, và As late as là công cụ ngữ pháp thiết yếu trong khóa học IELTS. Chúng giúp bạn diễn đạt thời gian và điều kiện một cách chính xác, tăng tính đa dạng và tự nhiên trong bài thi. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng hiệu quả!