prevent to v hay ving
prevent to v hay ving
Cấu trúc prevent là một trong những cấu trúc tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá trình độ và năng lực ngôn ngữ. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English khám phá prevent to v or ving qua những chia sẻ về công thức, cách phân biệt, và bài tập có đáp án trong bài viết này nhé!
Động từ prevent được dùng để diễn tả hành động ngăn cản một sự việc hoặc hành vi xảy ra. Công thức chuẩn của prevent là: Prevent + (tân ngữ) + from + V-ing. Trong đó, tân ngữ (nếu có) là danh từ hoặc đại từ chỉ người/vật bị ngăn cản, theo sau là giới từ from và động từ ở dạng danh động từ (V-ing).
Ví dụ:
The security team prevented unauthorized personnel from entering the building.
(Đội bảo vệ ngăn những người không được phép vào tòa nhà.)
This app prevents users from sharing sensitive information.
(Ứng dụng này ngăn người dùng chia sẻ thông tin nhạy cảm.)
Lưu ý quan trọng: Không sử dụng to V sau prevent. Câu như prevent someone to do something là sai ngữ pháp.
Cấu trúc prevent được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Ví dụ: The safety rules prevent workers from operating machines without training. (Quy định an toàn ngăn công nhân vận hành máy móc mà không được đào tạo.)
Bảo vệ hoặc kiểm soát tình huống. Ví dụ: Sunscreen prevents skin from burning under UV rays. (Kem chống nắng ngăn da bị cháy nắng dưới tia UV.)
Phù hợp trong cả văn nói và văn viết, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Động từ prevent luôn đi kèm với giới từ from khi theo sau là động từ ở dạng V-ing. Đây là quy tắc cố định và không sử dụng giới từ nào khác trong cấu trúc này.
Ví dụ:
Correct: The alarm system prevents burglars from breaking in. (Hệ thống báo động ngăn trộm đột nhập.)
Incorrect: The alarm system prevents burglars breaking in. (Thiếu from là sai ngữ pháp.)
Trong một số trường hợp hiếm, nếu không có động từ theo sau, prevent có thể đứng một mình mà không cần giới từ. Ví dụ: The medicine prevents infections. (Thuốc này ngăn ngừa nhiễm trùng.)
Danh từ: Prevention - mang nghĩa sự ngăn chặn hoặc phòng ngừa.
Ví dụ: Fire prevention is a priority in this factory. (Phòng chống cháy nổ là ưu tiên trong nhà máy này.)
Tính từ: Preventive (hoặc đôi khi là preventative) - mang nghĩa có tính chất phòng ngừa.
Ví dụ: The government introduced preventive measures to stop the spread of the virus. (Chính phủ đưa ra các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
Dù avoid và prevent đều liên quan đến việc tránh hoặc ngăn chặn, chúng khác nhau về ngữ nghĩa và cấu trúc. Prevent tập trung vào việc ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra, thường có tân ngữ (người/vật bị ngăn), và sử dụng cấu trúc prevent + (tân ngữ) + from + V-ing. Trong khi đó, avoid nhấn mạnh việc tránh thực hiện một hành động hoặc tránh gặp ai đó, sử dụng cấu trúc avoid + V-ing mà không cần giới từ from hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
Prevent: The lifeguard prevented the child from drowning. (Nhân viên cứu hộ ngăn đứa trẻ bị đuối nước.)
Avoid: She avoided swimming in deep water. (Cô ấy tránh bơi ở vùng nước sâu.)
Một điểm khác biệt nữa là prevent thường ám chỉ hành động ngăn cản bên ngoài tác động lên đối tượng, trong khi avoid nhấn mạnh chủ thể tự ý thức tránh né.
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng prevent hoặc avoid ở dạng đúng:
The new regulations prevent companies ______ (pollute) the river.
He always avoids ______ (talk) about his past mistakes.
The vaccine prevents people ______ (contract) the disease.
To avoid ______ (lose) her job, she worked extra hours.
This lock prevents anyone ______ (open) the door without permission.
Đáp án:
from polluting
talking
from contracting
losing
from opening
Cấu trúc prevent + (tân ngữ) + from + V-ing là quy tắc ngữ pháp cố định, không thể thay bằng to V. Hiểu rõ cách sử dụng prevent, phân biệt với avoid, và nắm được danh từ (prevention) cũng như tính từ (preventive) sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử. Hãy thực hành với các bài tập trên để củng cố kiến thức. Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc hỗ trợ học tập, Smartcom English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!