Bạn đã bao giờ gặp cụm từ break down nghĩa là gì trong các bài thi IELTS hay giao tiếp hằng ngày và tự hỏi tại sao nó lại đa nghĩa đến vậy? Trong khóa học IELTS, cụm từ này có thể là chìa khóa để nâng điểm, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không được làm rõ. Bí ẩn đằng sau break down không chỉ dừng ở nghĩa thông thường mà còn mở ra nhiều cách dùng độc đáo. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cấu trúc, cụm từ đi kèm, từ đồng nghĩa, phân biệt break down và breakdown, cùng bài tập thực hành để bạn tự tin sử dụng trong mọi tình huống!
Break down là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Hỏng hóc, ngừng hoạt động (dùng cho máy móc, thiết bị): Ví dụ, "My laptop broke down during the online meeting" (Máy tính xách tay của tôi hỏng giữa cuộc họp trực tuyến).
Phân tích, chia nhỏ (một vấn đề hoặc thông tin): Ví dụ, "The professor broke down the theory into simple terms" (Giáo sư phân tích lý thuyết thành các thuật ngữ đơn giản).
Suy sụp cảm xúc: Ví dụ, "She broke down after the emotional speech" (Cô ấy bật khóc sau bài phát biểu đầy cảm xúc).
Cụm từ này rất phổ biến trong văn nói, văn viết, và đặc biệt hữu ích trong các bài thi IELTS để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên.
Break down thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
Break down + danh từ (trực tiếp): Chỉ hành động phân tích, hỏng hóc, hoặc suy sụp. Ví dụ: "They broke down the problem into smaller parts" (Họ phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn).
Break down + (no object): Chỉ trạng thái hỏng hóc hoặc suy sụp. Ví dụ: "The car broke down on the highway" (Chiếc xe hỏng trên đường cao tốc).
Break down + into + danh từ: Chia nhỏ thành các phần cụ thể. Ví dụ: "The report was broken down into three sections" (Báo cáo được chia thành ba phần).
Hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng break down chính xác trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Để sử dụng break down một cách tự nhiên, bạn có thể kết hợp với các cụm từ sau:
Break down into: Chia thành các phần nhỏ. Ví dụ, "The task was broken down into manageable steps" (Nhiệm vụ được chia thành các bước dễ thực hiện).
Break down in tears: Bật khóc vì xúc động. Ví dụ, "He broke down in tears after the farewell" (Anh ấy bật khóc sau buổi chia tay).
Break down barriers: Xóa bỏ rào cản. Ví dụ, "The project helped break down barriers between teams" (Dự án giúp xóa bỏ rào cản giữa các nhóm).
Break down and + động từ: Làm gì sau khi suy sụp. Ví dụ, "She broke down and shared her concerns" (Cô ấy suy sụp và chia sẻ nỗi lo lắng).
Những cụm này rất hữu ích để làm phong phú bài nói và viết trong khóa học IELTS.
Tùy ngữ cảnh, break down có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để tránh lặp từ và tăng tính đa dạng trong bài thi IELTS:
Hỏng hóc, ngừng hoạt động: Fail, stop working, malfunction. Ví dụ: "The machine malfunctioned during the test" (Máy móc ngừng hoạt động trong lúc kiểm tra).
Phân tích, chia nhỏ: Analyze, divide, simplify. Ví dụ: "Let’s analyze the data carefully" (Hãy phân tích dữ liệu cẩn thận).
Suy sụp cảm xúc: Collapse, fall apart, lose control. Ví dụ: "She fell apart after the news" (Cô ấy suy sụp sau tin tức).
Sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) trong IELTS.
Sự khác biệt giữa break down (động từ) và breakdown (danh từ) là một điểm cần lưu ý để tránh lỗi ngữ pháp:
Break down (động từ):
Chỉ hành động hỏng hóc, phân tích, hoặc suy sụp. Ví dụ: "The system broke down during the update" (Hệ thống hỏng trong lúc cập nhật).
Breakdown (danh từ):
Chỉ sự hỏng hóc, thất bại, hoặc bản phân tích. Ví dụ: "The breakdown of the system caused chaos" (Sự hỏng hóc của hệ thống gây ra hỗn loạn).
Chỉ bản phân tích chi tiết. Ví dụ: "The manager gave a breakdown of the project costs" (Người quản lý đưa ra bản phân tích chi phí dự án).
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing.
Hãy làm các bài tập sau để củng cố kiến thức:
Điền từ đúng (break down/breakdown):
The _______ of the negotiations disappointed everyone.
Can you _______ the instructions for us?
My phone _______ during the video call.
Viết câu với cụm từ đi kèm:
Dùng break down into để nói về việc chia nhỏ một kế hoạch học tập.
Dùng break down in tears để miêu tả một tình huống cảm xúc.
Dùng break down barriers trong bối cảnh giao tiếp.
Dịch sang tiếng Anh, sử dụng từ đồng nghĩa:
Máy in của tôi hỏng sáng nay. (Dùng “malfunction”).
Hãy phân tích vấn đề này một cách chi tiết. (Dùng “analyze”).
Anh ấy suy sụp khi nghe tin buồn. (Dùng “fall apart”).
Đáp án gợi ý:
The breakdown; break down; broke down.
(Ví dụ: The study plan was broken down into weekly tasks; She broke down in tears after the sad news; The discussion helped break down barriers between colleagues).
My printer malfunctioned this morning; Please analyze this issue in detail; He fell apart when he heard the bad news.
Break down là một cụm động từ đa năng, từ chỉ sự hỏng hóc, phân tích đến suy sụp cảm xúc, trong khi breakdown là danh từ chỉ kết quả hoặc bản phân tích. Việc nắm vững ý nghĩa, cấu trúc, cụm từ đi kèm, từ đồng nghĩa, và sự khác biệt giữa hai dạng này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên trong khóa học IELTS. Hãy luyện tập với các bài tập trên và áp dụng break down vào bài nói, bài viết để nâng cao kỹ năng. Nếu cần thêm tài liệu, hãy tham khảo các nguồn học IELTS uy tín hoặc đăng ký khóa học chuyên sâu!