Để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong khóa học IELTS, việc nắm rõ make là gì cùng các cấu trúc liên quan là vô cùng quan trọng. Động từ "make" xuất hiện phổ biến với nhiều ý nghĩa linh hoạt, từ sai khiến đến tạo ra trạng thái. Bài viết này sẽ phân tích các cấu trúc make, giải nghĩa theo từ điển, các cụm từ thông dụng, cách phân biệt với "do", và cung cấp bài tập thực hành kèm đáp án để bạn củng cố kiến thức.
Cấu trúc này thể hiện việc một người yêu cầu hoặc khiến người khác thực hiện hành động, thường không mang tính ép buộc mạnh.
Công thức:
Make + tân ngữ (người) + động từ nguyên thể không "to"
Ví dụ:
My mom made me finish my homework. (Mẹ tôi bắt tôi hoàn thành bài tập.)
The coach makes the players practice daily. (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ tập luyện hàng ngày.)
Lưu ý:
Động từ sau tân ngữ luôn ở dạng nguyên thể không "to".
Thường dùng trong ngữ cảnh sai khiến nhẹ nhàng.
Cấu trúc này ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc khi nhấn mạnh sự bắt buộc.
Công thức:
Make + tân ngữ (người) + to + động từ
Ví dụ:
The teacher made the student to rewrite the essay. (Giáo viên buộc học sinh viết lại bài luận.)
The rules made us to follow strict guidelines. (Quy định buộc chúng tôi tuân theo hướng dẫn nghiêm ngặt.)
Lưu ý:
Cấu trúc này hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay bằng cấu trúc 1.1.
Phù hợp với ngữ cảnh trang trọng hoặc ép buộc mạnh.
Cấu trúc này diễn tả việc khiến ai đó hoặc cái gì đó đạt một trạng thái nhất định.
Công thức:
Make + tân ngữ (người/vật) + tính từ
Ví dụ:
Her speech made the audience inspired. (Bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả được truyền cảm hứng.)
The new furniture made the room cozy. (Nội thất mới làm căn phòng trở nên ấm cúng.)
Lưu ý:
Tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của tân ngữ.
Áp dụng được cho cả người và vật.
Động từ "make" thường đi kèm tân ngữ (người hoặc vật) để diễn tả hành động tạo ra, sản xuất, hoặc gây ra một trạng thái/hành động.
Ví dụ:
Make a meal (Nấu một bữa ăn).
Make an impact (Tạo ảnh hưởng).
Make someone smile (Làm ai đó cười).
Lưu ý:
Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ chỉ người/vật.
Ý nghĩa của "make" phụ thuộc vào ngữ cảnh và tân ngữ đi kèm.
Theo từ điển Merriam-Webster và Cambridge, "make" có các ý nghĩa chính:
Tạo ra, sản xuất: To create or produce something (e.g., make a dress – may váy).
Gây ra, khiến: To cause a state or feeling (e.g., make someone happy – làm ai đó vui).
Ép buộc, yêu cầu: To compel someone to do something (e.g., make him apologize – bắt anh ta xin lỗi).
Hoàn thành, đạt được: To achieve or accomplish (e.g., make a success – đạt được thành công).
"Make" là động từ đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói.
Cấu trúc này dùng để chỉ việc khiến ai/cái gì trở thành một vai trò hoặc trạng thái cụ thể, với danh từ làm bổ ngữ.
Công thức:
Make + tân ngữ + danh từ
Ví dụ:
They made her class president. (Họ bầu cô ấy làm lớp trưởng.)
This app makes learning a joy. (Ứng dụng này làm việc học trở nên thú vị.)
Cấu trúc này yêu cầu hoặc khiến ai đó thực hiện hành động, như đã đề cập ở mục 1.1.
Công thức:
Make + tân ngữ + động từ nguyên thể không "to"
Ví dụ:
She made her brother clean the car. (Cô ấy bắt em trai rửa xe.)
The teacher makes students present their projects. (Giáo viên yêu cầu học sinh trình bày dự án.)
Cấu trúc này đã được trình bày ở mục 1.3, nhấn mạnh việc gây ra trạng thái hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
The surprise made her speechless. (Bất ngờ khiến cô ấy không nói nên lời.)
The soft music made the evening relaxing. (Âm nhạc nhẹ nhàng làm buổi tối trở nên thư giãn.)
Collocation là các cụm từ cố định đi với "make", giúp câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Make a difference: Tạo sự khác biệt.
Ví dụ: Your support can make a difference in their lives. (Sự hỗ trợ của bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của họ.)
Make a plan: Lập kế hoạch.
Ví dụ: We made a plan to meet next week. (Chúng tôi lên kế hoạch gặp nhau vào tuần tới.)
Make a profit: Tạo lợi nhuận.
Ví dụ: The company made a profit this year. (Công ty đạt lợi nhuận trong năm nay.)
Make an effort: Nỗ lực.
Ví dụ: She made an effort to improve her English. (Cô ấy nỗ lực cải thiện tiếng Anh.)
Make a choice: Lựa chọn.
Ví dụ: He made a choice to pursue his dreams. (Anh ấy chọn theo đuổi ước mơ của mình.)
"Make" và "do" là hai động từ dễ gây nhầm lẫn, nhưng chúng có cách sử dụng riêng biệt.
Make:
Ý nghĩa: Tạo ra, gây ra trạng thái, hoặc sản xuất một thứ gì đó.
Cấu trúc: Make + tân ngữ + động từ/tính từ/danh từ.
Ví dụ: Make a mistake (Phạm lỗi), Make someone proud (Làm ai đó tự hào).
Collocation: Make a decision, make progress.
Do:
Ý nghĩa: Thực hiện một hành động, nhiệm vụ, hoặc công việc cụ thể.
Cấu trúc: Do + danh từ (công việc, hoạt động).
Ví dụ: Do the shopping (Đi mua sắm), Do a task (Làm nhiệm vụ).
Collocation: Do your job, do research.
Lưu ý:
"Make" nhấn mạnh kết quả hoặc sự sáng tạo.
"Do" tập trung vào hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Điền từ đúng vào chỗ trống:
a. The comedian made the crowd ____ (laugh).
b. The boss made the team ____ (work) overtime.
c. Her kindness makes me ____ (feel) grateful.
d. This platform makes learning ____ (possible) for everyone.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc make:
a. He was forced to attend the meeting by his manager.
b. The movie caused me to feel scared.
c. This tool helps communication become possible worldwide.
Chọn đáp án đúng:
a. She made him ____ (to sing/ sing) at the event.
b. The news made everyone ____ (shocked/ shockingly).
c. Their support made the project ____ (possible/ possibly).
Điền từ:
a. The comedian made the crowd laugh.
b. The boss made the team work overtime.
c. Her kindness makes me feel grateful.
d. This platform makes learning possible for everyone.
Viết lại câu:
a. His manager made him attend the meeting.
b. The movie made me feel scared.
c. This tool makes communication possible worldwide.
Chọn đáp án đúng:
a. She made him sing at the event.
b. The news made everyone shocked.
c. Their support made the project possible.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về make là gì, cách sử dụng các cấu trúc make, và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như khi học khóa học IELTS!