linking words
linking words
Từ nối (linking words) là công cụ không thể thiếu để tạo nên bài viết và bài nói tiếng Anh mạch lạc, logic, đặc biệt trong kỳ thi IELTS, nơi tính liên kết và trôi chảy được đánh giá cao. Sử dụng từ nối đúng cách giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, tăng tính thuyết phục và nâng cao điểm số. Bài viết nàynày, Smartcom English sẽ cung cấp thông tin chi tiết về từ nối, bao gồm định nghĩa, phân loại theo chức năng, mẹo học hiệu quả, cách áp dụng trong IELTS, và những lưu ý quan trọng để sử dụng chúng một cách tối ưu.
Từ nối (linking words) là các từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các ý, câu, hoặc đoạn văn trong tiếng Anh, giúp bài viết hoặc bài nói trở nên mạch lạc, dễ hiểu và có cấu trúc rõ ràng. Chúng đóng vai trò như "cầu nối" để dẫn dắt người đọc hoặc người nghe theo dòng lập luận của bạn. Ví dụ, các từ như "however," "therefore," "for example" là những linking words phổ biến giúp làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng.
Từ nối được phân loại dựa trên chức năng, giúp bạn chọn đúng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các nhóm chính kèm từ nối phổ biến và ví dụ minh họa:
Dùng để giải thích lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc ý tưởng.
Từ nối phổ biến: because, since, as, so that, in order to, due to, owing to, because of, to, for the sake of.
Câu ví dụ:
She stayed home because she was feeling unwell.
He took a gap year to explore new career options.
Lưu ý: “Because” và “since” thường đi với mệnh đề hoàn chỉnh, trong khi “due to” và “because of” đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
Dùng để thể hiện mối quan hệ song song hoặc lựa chọn giữa hai ý trong câu.
Từ nối phổ biến: not only...but also, either...or, neither...nor, both...and.
Câu ví dụ:
The book is not only educational but also entertaining.
You can either walk to the park or take a bus.
Lưu ý: Các từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự song song hoặc đối lập giữa các lựa chọn.
Dùng để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ giữa các ý.
Từ nối phổ biến: however, nevertheless, although, though, even though, despite, in spite of, whereas, while, yet, on the contrary.
Câu ví dụ
Despite the heavy traffic, we arrived on time.
The proposal was rejected; however, we submitted a revised version.
Lưu ý: “Although” và “even though” yêu cầu một mệnh đề hoàn chỉnh, trong khi “despite” và “in spite of” đi với danh từ.
Dùng để liệt kê các ý, luận điểm hoặc ví dụ theo thứ tự.
Từ nối phổ biến: first, secondly, thirdly, in addition, furthermore, moreover, besides, next, finally, additionally.
Câu ví dụ:
First, we need to identify the problem. Secondly, we propose solutions.
The plan is feasible; moreover, it is cost-efficient.
Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, sử dụng “firstly,” “secondly”; trong văn nói, “first” hoặc “next” sẽ tự nhiên hơn.
Dùng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc ý tưởng.
Từ nối phổ biến: therefore, thus, as a result, consequently, hence, accordingly, so, for this reason.
Câu ví dụ:
She didn’t revise; as a result, she struggled with the exam.
The budget was limited; hence, we prioritized essential tasks.
Lưu ý: Các từ này thường đứng đầu hoặc giữa câu để làm rõ mối quan hệ nhân quả.
Dùng để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một ý trong câu.
Từ nối phổ biến: indeed, certainly, in fact, obviously, clearly, undoubtedly, as a matter of fact, without a doubt.
Câu ví dụ:
The campaign was indeed a great success.
Clearly, more investment is needed in education.
Lưu ý: Sử dụng các từ này đúng ngữ cảnh để tránh làm bài viết hoặc bài nói trở nên quá cường điệu.
Dùng để tóm tắt ý chính hoặc đưa ra kết luận cuối cùng.
Từ nối phổ biến: in conclusion, to sum up, overall, in summary, all in all, to conclude, ultimately, in brief.
Câu ví dụ
In conclusion, renewable energy is the future of sustainability.
To sum up, collaboration is key to achieving goals.
Lưu ý: Các từ này thường xuất hiện ở đoạn cuối của bài viết hoặc bài nói để tổng hợp ý chính.
Dùng để đưa ra giả định hoặc điều kiện cho một tình huống.
Từ nối phổ biến: if, unless, provided that, as long as, in case, supposing, on condition that, should.
Câu ví dụ:
You can use my laptop as long as you handle it carefully.
I’ll attend the meeting unless there’s an emergency.
Lưu ý: Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp, ví dụ “unless” mang nghĩa phủ định và không đi với “not” trong cùng mệnh đề.
Để sử dụng từ nối thành thạo và tự nhiên, bạn cần có chiến lược học tập hiệu quả. Dưới đây là các mẹo hữu ích:
Học từ nối theo nhóm chức năng (như nguyên nhân, đối lập, kết quả) giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng đúng ngữ cảnh. Ví dụ, khi học nhóm “nguyên nhân,” hãy tập trung vào các từ như because, since, due to và thực hành đặt câu với từng từ.
Đọc các bài mẫu IELTS Writing (Task 1 và Task 2) hoặc bài nói mẫu từ các nguồn uy tín như Cambridge, IELTS Simon, hoặc British Council. Ghi chú cách từ nối được sử dụng để kết nối các ý và thử áp dụng vào bài của bạn. Ví dụ, trong bài Writing Task 2 band 8, bạn sẽ thấy cách dùng moreover, however, for instance để tạo sự liên kết.
Thực hành với các bài thi thử IELTS hoặc bài tập tiếng Anh từ các tài liệu như Cambridge IELTS, The Official Cambridge Guide to IELTS, hoặc các trang web luyện thi. Chú ý cách từ nối xuất hiện trong bài đọc (Reading) hoặc bài viết (Writing) để làm quen với ngữ cảnh thực tế. Bạn cũng có thể viết bài và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa để cải thiện cách dùng từ nối.
Từ nối là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion trong IELTS Writing và Fluency and Coherence trong IELTS Speaking
Trong IELTS Writing, từ nối giúp bài viết trở nên có cấu trúc, dễ theo dõi và logic hơn.
Task 1: Sử dụng từ nối để mô tả xu hướng, so sánh hoặc bổ sung thông tin.
Ví dụ: The sales figures rose in 2020; however, they dropped in 2021.
Từ nối phù hợp: in addition, similarly, in contrast, on the other hand, meanwhile, subsequently
Task 2: Dùng từ nối để trình bày luận điểm, ví dụ, phản biện hoặc kết luận.
Ví dụ: Firstly, technology improves productivity. Furthermore, it enhances communication.
Từ nối phù hợp: for example, therefore, in conclusion, on the contrary, to illustrate, moreover.
Trong IELTS Speaking, từ nối giúp bài nói trở nên tự nhiên, mạch lạc và giống người bản xứ hơn.
Sử dụng các từ như for example, you know, in my opinion để trình bày ý tưởng rõ ràng.
Ví dụ: I enjoy city life because it’s convenient. However, it can be stressful.
Từ nối phù hợp: well, for example, in my opinion, to be honest, on the other hand, I mean, actually.
Lưu ý: Trong văn nói, ưu tiên các từ nối đơn giản, tự nhiên để tránh nghe gượng gạo hoặc quá trang trọng.
Xem thêm: Cách sử dụng liên từ để nâng điểm Cohesion and coherence
Tránh lạm dụng: Sử dụng quá nhiều từ nối có thể khiến bài viết trở nên không tự nhiên hoặc rườm rà. Chỉ dùng từ nối khi cần thiết để kết nối các ý một cách hợp lý.
Đa dạng từ nối: Tránh lặp lại một từ nối nhiều lần (ví dụ: chỉ dùng “and” hoặc “but”). Thay vào đó, sử dụng các từ đồng nghĩa như furthermore, nevertheless, consequently để thể hiện sự phong phú trong vốn từ.
Sử dụng đúng ngữ pháp: Mỗi từ nối có cấu trúc ngữ pháp riêng. Ví dụ:
“Although” đi với mệnh đề: Although it was raining, we went hiking.
“Despite” đi với danh từ: Despite the rain, we went hiking.
Phù hợp với văn phong: Trong IELTS Writing Task 2, ưu tiên các từ nối trang trọng như therefore, moreover, nevertheless thay vì các từ thông tục như “anyway” hoặc “so” (trừ trong Speaking).
Kiểm tra ngữ cảnh: Đảm bảo từ nối phù hợp với ý nghĩa của câu. Ví dụ, không dùng for example để chỉ kết quả, thay vào đó dùng as a result hoặc hence.
Từ nối (linking words) là công cụ thiết yếu để tạo nên bài viết và bài nói tiếng Anh mạch lạc, logic và chuyên nghiệp, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Việc hiểu rõ cách phân loại, học theo nhóm chức năng, tham khảo bài mẫu và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng từ nối một cách tự nhiên và hiệu quả. Trong IELTS, việc áp dụng từ nối đúng ngữ cảnh sẽ nâng cao điểm số ở các tiêu chí Coherence and Cohesion và Fluency and Coherence. Hãy chú ý tránh lạm dụng, đa dạng hóa từ nối và sử dụng đúng ngữ pháp để đạt kết quả tốt nhất.