Bạn đang tìm kiếm cách để cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS? Công thức It's time là một công cụ ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và ấn tượng trong bài thi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích It's time là gì, cách sử dụng với các công thức, các cấu trúc liên quan, cụm từ thông dụng, và bài tập thực hành để bạn áp dụng hiệu quả trong khóa học IELTS.
It's time là một cấu trúc tiếng Anh dùng để chỉ rằng đã đến thời điểm thích hợp để thực hiện một hành động. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa thúc giục hoặc nhấn mạnh sự cần thiết, đặc biệt hữu ích trong bài thi IELTS Writing và Speaking để thể hiện sự trôi chảy và chính xác trong ngôn ngữ.
Ví dụ:
It's time to prepare thoroughly for the IELTS test.
(Đã đến lúc chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi IELTS.)
Cấu trúc này sử dụng động từ ở thì quá khứ đơn (V-ed hoặc dạng bất quy tắc P2), nhưng mang ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai, nhấn mạnh rằng một hành động cần được thực hiện ngay lập tức.
Cấu trúc:
It's time + S + V-ed/P2
Ví dụ:
It's time we focused on improving our IELTS listening skills.
(Đã đến lúc chúng ta tập trung nâng cao kỹ năng nghe IELTS.)
It's time you practiced writing essays daily.
(Đã đến lúc bạn luyện viết bài luận mỗi ngày.)
Cách dùng:
Phù hợp trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Thường dùng để khuyến khích hoặc thúc đẩy một hành động.
Cấu trúc này đơn giản, dễ sử dụng và thường xuất hiện trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS để diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
Cấu trúc:
It's time + to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
It's time to sign up for an intensive IELTS course.
(Đã đến lúc đăng ký một khóa học IELTS chuyên sâu.)
It's time to enhance your speaking fluency for the exam.
(Đã đến lúc cải thiện sự trôi chảy trong phần thi nói.)
Cách dùng:
Dùng để chỉ một hành động cụ thể cần thực hiện ngay.
Thích hợp cho bài IELTS Speaking hoặc Writing Task 2 khi trình bày ý kiến hoặc kế hoạch.
It's about time có ý nghĩa tương tự It's time, nhấn mạnh rằng một hành động đáng lẽ đã nên được thực hiện từ trước.
Cấu trúc:
It's about time + S + V-ed/P2
Hoặc:
It's about time + to + V
Ví dụ:
It's about time you started studying for the IELTS exam.
(Đã đến lúc bạn bắt đầu học cho kỳ thi IELTS.)
It's about time to review key grammar points for the test.
(Đã đến lúc ôn lại các điểm ngữ pháp quan trọng cho bài thi.)
It's high time mang ý nghĩa cấp bách hơn, nhấn mạnh rằng hành động cần được thực hiện ngay vì đã quá muộn.
Cấu trúc:
It's high time + S + V-ed/P2
Hoặc:
It's high time + to + V
Ví dụ:
It's high time we enrolled in an IELTS preparation course.
(Đã đến lúc chúng ta đăng ký một khóa học IELTS.)
It's high time to practice reading comprehension daily.
(Đã đến lúc luyện đọc hiểu mỗi ngày.)
Cấu trúc này nhấn mạnh thời điểm lý tưởng để thực hiện một hành động, thường mang sắc thái tích cực.
Cấu trúc:
The time is right/ripe + to + V
Ví dụ:
The time is right to begin your IELTS preparation journey.
(Đây là thời điểm thích hợp để bắt đầu hành trình chuẩn bị IELTS.)
The time is ripe to improve your writing skills.
(Đây là thời điểm lý tưởng để cải thiện kỹ năng viết.)
Cấu trúc này nhấn mạnh rằng thời điểm hiện tại là hoàn hảo để thực hiện một hành động.
Cấu trúc:
It's the perfect time + to + V
Ví dụ:
It's the perfect time to join a professional IELTS course.
(Đây là thời điểm hoàn hảo để tham gia một khóa học IELTS chuyên nghiệp.)
It's the perfect time to focus on your speaking practice.
(Đây là thời điểm hoàn hảo để tập trung luyện nói.)
Dưới đây là các cụm từ thường đi kèm với It's time để tăng tính tự nhiên và phong phú cho bài thi IELTS:
It's time to get started: Đã đến lúc bắt đầu.
Ví dụ: It's time to get started with your IELTS study plan.
(Đã đến lúc bắt đầu kế hoạch học IELTS.)
It's time to take the next step: Đã đến lúc tiến thêm một bước.
Ví dụ: It's time to take the next step and join an IELTS course.
(Đã đến lúc tiến thêm một bước và tham gia một khóa học IELTS.)
It's time to buckle down: Đã đến lúc nghiêm túc.
Ví dụ: It's time to buckle down and prepare for the IELTS exam.
(Đã đến lúc nghiêm túc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)
It's time to level up: Đã đến lúc nâng cấp.
Ví dụ: It's time to level up your vocabulary for the IELTS test.
(Đã đến lúc nâng cấp vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS.)
Hãy thực hành để nắm vững các cấu trúc trên qua các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với It's time, It's high time, hoặc It's about time
______ we (start) ______ reviewing vocabulary for the IELTS test.
______ (practice) ______ your listening skills daily.
______ you (enroll) ______ in an IELTS preparation course.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng các cấu trúc đã học
You should begin preparing for the IELTS exam now.
→ ______________________________
We need to work on our speaking fluency for the test.
→ ______________________________
This is the ideal moment to start an IELTS course.
→ ______________________________
Đáp án gợi ý:
Bài tập 1:
It's time we started reviewing vocabulary for the IELTS test.
It's high time to practice your listening skills daily.
It's about time you enrolled in an IELTS preparation course.
Bài tập 2:
It's time you began preparing for the IELTS exam.
It's high time we worked on our speaking fluency for the test.
The time is right to start an IELTS course.
Sử dụng thành thạo cấu trúc It's time và các biến thể như It's high time, It's about time, cùng các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập với các cụm từ thông dụng và bài tập trên để áp dụng hiệu quả. Đừng chần chừ, hãy tham gia một khóa học IELTS chất lượng ngay hôm nay để đạt được band điểm mong muốn!