Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia các khóa học IELTS, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các cụm từ như "move on" là một lợi thế lớn. Vậy move on là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng, và các khía cạnh liên quan đến cụm từ này, cùng với những cụm từ liên quan như "get a move on" để bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và thi cử.
"Move on" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa "tiến lên phía trước" hoặc "bỏ qua" một sự việc, cảm xúc, hay tình huống để chuyển sang một giai đoạn mới. Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc vượt qua khó khăn, thay đổi chủ đề, hoặc bắt đầu lại trong cuộc sống.
Ví dụ:
After the business failed, she chose to move on and start a new venture.
(Sau khi việc kinh doanh thất bại, cô ấy quyết định tiến lên và bắt đầu một dự án mới.)
"Get a move on" là một cụm động từ mang nghĩa "nhanh lên" hoặc "khẩn trương lên". Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật để thúc giục ai đó hành động nhanh hơn hoặc bắt đầu ngay lập tức.
Ví dụ:
Come on, get a move on! We’re going to be late for the movie.
(Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ muộn buổi xem phim đấy.)
Cụm từ này mang sắc thái khích lệ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "move on" được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, với các ý nghĩa chính như sau:
Chuyển sang chủ đề hoặc công việc mới: Dùng để thay đổi trọng tâm trong cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.
Ví dụ: Let’s move on to the marketing strategy now. (Hãy chuyển sang chiến lược tiếp thị bây giờ.)
Vượt qua trở ngại hoặc quá khứ: Chỉ hành động buông bỏ những điều tiêu cực để hướng tới tương lai.
Ví dụ: You need to move on from that bad experience and focus on the present. (Bạn cần vượt qua trải nghiệm tồi tệ đó và tập trung vào hiện tại.)
Cấu trúc ngữ pháp:
Move on thường đứng một mình khi nói về việc tiến lên nói chung.
Kết hợp với to khi chỉ một đích đến cụ thể: move on to something.
Ví dụ: After completing the training, they moved on to practical exercises. (Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, họ chuyển sang các bài tập thực hành.)
Dưới đây là một số cụm từ hoặc từ đồng nghĩa với move on:
Get over: Vượt qua, thường dùng cho cảm xúc hoặc khó khăn.
Ví dụ: He finally got over his fear of public speaking. (Anh ấy cuối cùng đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
Advance: Tiến lên, thường mang nghĩa tích cực trong công việc hoặc kế hoạch.
Ví dụ: The team decided to advance to the next phase of the project. (Nhóm quyết định tiến sang giai đoạn tiếp theo của dự án.)
Carry on: Tiếp tục, thường dùng trong ngữ cảnh hành động hoặc công việc.
Ví dụ: Let’s carry on with the discussion. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận.)
Let go: Buông bỏ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc ký ức.
Ví dụ: It’s time to let go of old grudges and move on. (Đã đến lúc buông bỏ những hận thù cũ và tiến lên.)
Trong tình yêu, "move on" ám chỉ việc vượt qua những cảm xúc còn sót lại từ một mối quan hệ đã kết thúc để bắt đầu một chương mới trong cuộc sống. Đây là một hành trình đòi hỏi thời gian, sự chấp nhận và nỗ lực để buông bỏ quá khứ.
Ví dụ:
After her divorce, she took time to move on and rediscover herself.
(Sau khi ly hôn, cô ấy dành thời gian để vượt qua và tìm lại chính mình.)
Move on trong tình yêu không chỉ là quên đi người cũ mà còn là quá trình xây dựng lại sự tự tin và mở lòng với những cơ hội mới.
Để move on trong tình yêu, bạn có thể thử các cách sau:
Thừa nhận và xử lý cảm xúc: Hãy cho phép bản thân cảm nhận nỗi buồn, nhưng đừng để nó kiểm soát bạn.
Ví dụ: Nói chuyện với một người bạn thân hoặc viết ra cảm xúc của mình.
Hạn chế liên lạc với người cũ: Tránh liên hệ hoặc theo dõi họ trên mạng xã hội để không khơi lại ký ức.
Ví dụ: Xóa tin nhắn cũ hoặc chặn tài khoản mạng xã hội của họ.
Đầu tư vào bản thân: Tham gia các hoạt động mới, như học một kỹ năng hoặc tập thể thao.
Ví dụ: Tham gia một khóa học IELTS để cải thiện tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Tìm kiếm những mối quan hệ mới: Khi sẵn sàng, hãy mở lòng để gặp gỡ và kết nối với những người mới.
Ví dụ: Tham gia các câu lạc bộ hoặc sự kiện xã hội để làm quen với bạn mới.
Ngoài move on và get a move on, dưới đây là một số cụm động từ khác với move:
Move in: Dọn vào ở một nơi mới.
Ví dụ: They moved in to their new apartment last week. (Họ dọn vào căn hộ mới tuần trước.)
Move out: Rời khỏi nơi ở hiện tại.
Ví dụ: He moved out of his old house to start fresh in a new city. (Anh ấy dọn ra khỏi ngôi nhà cũ để bắt đầu lại ở một thành phố mới.)
Move forward: Tiến lên, thường dùng trong ngữ cảnh kế hoạch hoặc mục tiêu.
Ví dụ: The company is ready to move forward with the new product launch. (Công ty sẵn sàng tiến hành ra mắt sản phẩm mới.)
Move back: Quay trở lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.
Ví dụ: She moved back to her hometown after years abroad. (Cô ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.)
Hãy thực hành các cụm từ này thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS hoặc giao tiếp thực tế!