Trong lộ trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS, việc sử dụng linh hoạt công thức Promise sẽ giúp bạn ghi điểm trong các phần thi Speaking và Writing. Bài viết này sẽ làm rõ ý nghĩa của "Promise," các công thức ngữ pháp liên quan, những thành ngữ phổ biến, bài tập thực hành và phần tổng kết để hỗ trợ bạn tối ưu hóa việc học trong khóa học IELTS.
Trong tiếng Anh, "Promise" mang nghĩa lời hứa, biểu thị sự cam kết thực hiện một hành động hoặc đảm bảo một kết quả. Là động từ, "promise" chỉ hành động đưa ra lời hứa; là danh từ, nó đại diện cho chính lời hứa. Cấu trúc này thường xuất hiện trong giao tiếp để thể hiện sự tin cậy và trách nhiệm.
Ví dụ:
I promise to attend your event. (Tôi hứa sẽ tham dự sự kiện của bạn.)
Her promise to improve the team’s performance was fulfilled. (Lời hứa cải thiện hiệu suất đội của cô ấy đã được thực hiện.)
Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp cơ bản sử dụng "promise":
Promise + to + động từ nguyên thể
Cấu trúc: S + promise + to + V (infinitive)
Thể hiện lời hứa thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: He promised to submit the assignment by Friday. (Anh ấy hứa sẽ nộp bài tập trước thứ Sáu.)
Promise + that + mệnh đề
Cấu trúc: S + promise + that + clause
Dùng để diễn đạt nội dung lời hứa thông qua một mệnh đề.
Ví dụ: She promised that she would arrive early for the meeting. (Cô ấy hứa sẽ đến sớm để dự họp.)
Promise + tân ngữ + danh từ
Cấu trúc: S + promise + object + noun
Chỉ lời hứa mang lại một thứ gì đó cho một người cụ thể.
Ví dụ: They promised the students a field trip. (Họ hứa với học sinh một chuyến dã ngoại.)
Dưới đây là một số thành ngữ với "promise" giúp bạn làm bài thi IELTS ấn tượng hơn:
Live up to one’s promise: Thực hiện đúng lời hứa.
Ví dụ: She lived up to her promise to lead the project successfully. (Cô ấy thực hiện đúng lời hứa dẫn dắt dự án thành công.)
Renegue on a promise: Thất hứa, không giữ lời.
Ví dụ: He reneged on his promise to support the campaign. (Anh ấy thất hứa không ủng hộ chiến dịch.)
A promise worth keeping: Lời hứa đáng để thực hiện.
Ví dụ: Helping the community is a promise worth keeping. (Giúp đỡ cộng đồng là một lời hứa đáng để thực hiện.)
Big promises: Lời hứa lớn lao, thường khó thực hiện.
Ví dụ: Politicians often make big promises during campaigns. (Các chính trị gia thường đưa ra những lời hứa lớn lao trong chiến dịch.)
Hãy thực hành với các bài tập sau để nắm chắc cách sử dụng:
Điền dạng đúng của "promise" vào chỗ trống:
a. She _______ (promise) to call me after the meeting.
b. He _______ (promise) that he _______ (finish) the report by tomorrow.
c. They _______ (promise) us a better deal if we sign up today.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc Promise:
a. He said he would pay for the dinner.
b. She assured us that she will visit next week.
c. We will give a certificate to all participants.
Dịch sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Promise:
a. Tôi hứa sẽ hỗ trợ bạn trong dự án này.
b. Họ cam kết sẽ tổ chức một sự kiện tuyệt vời.
c. Cô ấy hứa sẽ không tiết lộ bí mật của tôi.
Đáp án tham khảo:
a. promised / b. promised, would finish / c. promised
a. He promised to pay for the dinner.
b. She promised that she would visit next week.
c. We promise a certificate to all participants.
a. I promise to support you in this project.
b. They promised that they would organize a wonderful event.
c. She promised not to reveal my secret.
Cấu trúc Promise là một công cụ ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt sự cam kết và ý định một cách chuyên nghiệp trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các công thức, thành ngữ và luyện tập thường xuyên sẽ nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này trong khóa học IELTS. Hãy áp dụng kiến thức này vào bài thi để thể hiện sự tự tin và đạt band điểm cao hơn!