o la gi trong tieng anh
o la gi trong tieng anh
Khi tham gia khóa học IELTS, việc nắm vững các thành phần ngữ pháp như tân ngữ (Object) là chìa khóa để xây dựng câu chính xác và đạt điểm cao. Vậy O là gì trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về khái niệm tân ngữ, các loại, cách hình thành, vị trí trong câu, các ký hiệu viết tắt liên quan và bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức.
Tân ngữ (Object, viết tắt là "O") là một thành phần quan trọng trong câu, thường đứng sau động từ, chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp từ hành động của động từ. Tân ngữ giúp câu hoàn chỉnh ý nghĩa, trả lời cho các câu hỏi như "ai?", "cái gì?" hoặc "cho ai?".
Ví dụ:
She wrote a letter. (a letter là tân ngữ, trả lời câu hỏi "Cô ấy viết cái gì?").
Trong tiếng Anh, tân ngữ được chia thành hai loại chính: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ động từ, trả lời câu hỏi "cái gì?" hoặc "ai?".
Ví dụ:
He ate an orange. (an orange là tân ngữ trực tiếp).
They saw a dog. (a dog là tân ngữ trực tiếp).
Tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận hoặc hưởng lợi từ hành động của động từ, trả lời câu hỏi "cho ai?" hoặc "tới ai?".
Ví dụ:
I sent my friend a postcard. (my friend là tân ngữ gián tiếp).
She told us a secret. (us là tân ngữ gián tiếp).
Tân ngữ có thể được hình thành từ nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
Danh từ: I bought a laptop.
Đại từ: She helped him.
Cụm danh từ: We visited the old museum.
Danh động từ (Gerund): He loves reading.
Mệnh đề danh từ (Noun clause): They believe that she will succeed.
Vị trí của tân ngữ trong câu phụ thuộc vào loại tân ngữ và cấu trúc câu.
Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ.
Ví dụ:
She painted the wall. (the wall đứng sau động từ "painted").
He read a novel. (a novel là tân ngữ trực tiếp).
Tân ngữ gián tiếp thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp, hoặc sau tân ngữ trực tiếp kèm giới từ "to" hoặc "for".
Ví dụ:
I gave my sister a present. (my sister đứng trước a present).
I gave a present to my sister. (my sister đứng sau kèm "to").
Tân ngữ cũng có thể xuất hiện ở các vị trí đặc biệt:
Trong câu hỏi: Who did you meet? (Who là tân ngữ của động từ "meet").
Trong câu bị động: The cake was eaten by them. (The cake là tân ngữ trong câu chủ động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động).
Ngoài "O" (Object), một số ký hiệu viết tắt phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm:
S: Subject (Chủ ngữ)
V: Verb (Động từ)
C: Complement (Bổ ngữ)
A: Adverbial (Trạng ngữ)
Ví dụ cấu trúc câu:
S + V + O: She (S) sings (V) a song (O).
S + V + IO + DO: He (S) sent (V) his mother (IO) flowers (DO).
Hãy làm các bài tập sau để củng cố kiến thức về tân ngữ:
Xác định tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong các câu sau: a. She bought her brother a new watch. b. I watched a documentary yesterday. c. He offered us some help.
Điền tân ngữ phù hợp vào chỗ trống: a. They sent _______ an invitation. b. We enjoyed _______ last weekend.
Viết lại câu sử dụng tân ngữ gián tiếp với giới từ: a. I showed my friend the photo. b. She gave her teacher a report.
Đáp án gợi ý:
a. Tân ngữ gián tiếp: her brother; Tân ngữ trực tiếp: a new watch. b. Tân ngữ trực tiếp: a documentary. c. Tân ngữ gián tiếp: us; Tân ngữ trực tiếp: some help.
(Đáp án có thể thay đổi tùy ý): a. They sent their cousin an invitation. b. We enjoyed a picnic last weekend.
a. I showed the photo to my friend. b. She gave a report to her teacher.
Hy vọng bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về tân ngữ trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi học khóa học IELTS và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp!