Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi rèn luyện cho các kỳ thi học thuật như IELTS, người học cần làm chủ nhiều loại câu điều kiện để diễn đạt chính xác các mối quan hệ logic giữa các hành động. Một trong những cấu trúc tiêu biểu và dễ gây nhầm lẫn là cấu trúc câu unless. Đây là một dạng điều kiện phủ định thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết chuyên sâu dưới đây từ Smartcom English sẽ giúp bạn hiểu tường tận cách dùng “unless”, công thức, các lỗi thường gặp, cấu trúc tương đương – trái nghĩa, đồng thời hướng dẫn ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và bài thi IELTS.
“Unless” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) mang nghĩa “trừ khi” hoặc “nếu không”. Khi sử dụng “unless”, người nói muốn đề cập đến một điều kiện phủ định: điều gì đó sẽ không xảy ra nếu một điều kiện cụ thể không được đáp ứng.
You won’t pass the test unless you study harder.
→ Bạn sẽ không đậu bài kiểm tra trừ khi bạn học chăm chỉ hơn.
Unless it rains, we’ll have the picnic tomorrow.
→ Chúng tôi sẽ đi picnic trừ khi trời mưa.
Unless tương đương về mặt nghĩa với “if not”, nhưng ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Mệnh đề chính (thì tương lai / hiện tại đơn) + unless + mệnh đề điều kiện (hiện tại đơn)
I won’t go unless you invite me.
→ Tôi sẽ không đi trừ khi bạn mời tôi.
Lưu ý về thì:
Dù mệnh đề chính có thể dùng thì tương lai (will), mệnh đề sau “unless” luôn dùng thì hiện tại đơn.
“Unless” gần như là cách viết ngắn gọn của “if…not…”.
If you don’t tell me the truth, I won’t help you.
↔ I won’t help you unless you tell me the truth.
Sử dụng “unless” giúp câu văn trở nên tự nhiên, linh hoạt hơn và tránh sự dư thừa.
If…not…
Unless you listen, you won’t understand.
↔ If you don’t listen, you won’t understand.
Without + danh từ / V-ing
Without effort, you won’t improve.
↔ Unless you make an effort, you won’t improve.
In the absence of + danh từ / Failing to + V
Unless action is taken, the damage will worsen.
↔ In the absence of action, the damage will worsen.
As long as / So long as / Provided (that) → biểu thị điều kiện khẳng định
You’ll succeed as long as you keep trying.
↔ You won’t succeed unless you keep trying.
If + khẳng định
If you arrive early, we’ll catch the train.
↔ We won’t catch the train unless you arrive early.
❌ Unless it will rain, we won’t cancel the trip.
✔ Unless it rains, we won’t cancel the trip.
Giải thích: Sau “unless”, không dùng thì tương lai (will) dù nghĩa mang tính tương lai.
❌ Unless you don’t hurry, you’ll be late.
✔ Unless you hurry, you’ll be late.
Giải thích: “Unless” đã là phủ định nên không cần thêm “don’t” ở mệnh đề sau.
❌ She eats breakfast unless she wakes up late.
✔ She doesn’t eat breakfast unless she wakes up early.
Giải thích: “Unless” nên dùng khi có sự phủ định mang tính điều kiện, không phải cho các hành động mang tính thói quen trừ khi rõ ràng có điều kiện đi kèm.
Để nắm vững cấu trúc câu với “unless”, bạn cần phân biệt rõ cách dùng đúng và các lỗi sai phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu kèm theo phần phân tích lý do đúng/sai cụ thể.
Ví dụ 1: “Unless he doesn’t come, we’ll start late.”
Đây là một câu sai. Lý do là vì có phủ định kép: “unless” đã mang nghĩa “nếu không”, do đó không được dùng thêm “doesn’t” trong mệnh đề sau. Câu đúng phải là: “Unless he comes, we’ll start late.” hoặc nếu giữ nguyên nghĩa ban đầu, sửa lại thành: “If he doesn’t come, we’ll start late.”
Ví dụ 2: “Unless it stops raining, the match will be canceled.”
Đây là một câu đúng. Mệnh đề sau “unless” dùng thì hiện tại đơn – “it stops raining” – phù hợp với quy tắc ngữ pháp. Câu này có nghĩa: nếu trời không ngừng mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
Ví dụ 3: “Unless she will help us, we can’t finish.”
Câu này sai vì đã sử dụng thì tương lai sau “unless”. Đây là một lỗi rất phổ biến. Trong cấu trúc điều kiện với “unless”, mệnh đề theo sau phải dùng thì hiện tại đơn, dù ý nghĩa mang tính tương lai. Câu sửa đúng là: “Unless she helps us, we can’t finish.”
Ví dụ 4: “I won’t believe it unless I see it with my eyes.”
Đây là một câu đúng. Mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn (“won’t believe”), còn mệnh đề điều kiện theo sau “unless” dùng hiện tại đơn (“I see”) là hoàn toàn chính xác. Câu này có nghĩa: Tôi sẽ không tin nếu tôi không tận mắt nhìn thấy điều đó.
Việc luyện tập phân tích các ví dụ đúng – sai như trên sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến khi dùng “unless”, đồng thời củng cố cảm giác ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp học thuật. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc muốn cải thiện tiếng Anh học thuật, việc nắm vững chi tiết cấu trúc như thế này là vô cùng cần thiết.
Câu điều kiện phủ định với “unless” giúp bạn diễn đạt quan điểm mạnh mẽ và logic.
Unless the government intervenes, the housing crisis will continue.
→ Diễn đạt cảnh báo có điều kiện rõ ràng.
People won’t change their habits unless there’s serious enforcement.
→ Thể hiện ý kiến mang tính phản biện.
I don’t think people will stop using plastic unless it’s banned completely.
→ Câu ngắn gọn, thể hiện quan điểm rõ ràng.
a. You won’t be allowed in ______ you show your ID.
b. I won’t lend you my car ______ you promise to return it on time.
c. We won’t have class outdoors ______ the weather is perfect.
a. If you don’t clean your room, I won’t let you go out.
→ _______________________________________
b. If they don’t reduce waste, the environment will suffer.
→ _______________________________________
c. If he doesn’t apologize, she won’t forgive him.
→ _______________________________________
“Unless” = “If…not…” nhưng ngắn gọn, tự nhiên hơn
Không dùng thì tương lai sau “unless”
Tránh phủ định kép như “Unless…don’t…”
Có thể thay thế bằng các cấu trúc như:
Without + V-ing
In case of the absence of…
As long as / Provided that (đối lập nghĩa)