Nếu bạn đang tìm kiếm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh để chinh phục khóa học IELTS hoặc giao tiếp tự nhiên, thì việc hiểu rõ công thức No matter là một bước quan trọng. Cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc No matter, cách sử dụng, các lưu ý quan trọng và bài tập thực hành để bạn áp dụng hiệu quả.
No matter là một cụm từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bất kể” hoặc “dù thế nào đi nữa”. Nó được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự việc hay kết quả không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cụ thể. Cấu trúc này thường kết hợp với các từ nghi vấn như how, who, what, where, when để tạo thành các cụm như No matter how, No matter who, v.v. Đây là một cấu trúc phổ biến trong văn viết học thuật và bài thi IELTS.
Cấu trúc No matter được sử dụng với các từ nghi vấn khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
Cấu trúc: No matter how + tính từ/trạng từ + S + V, S + V
Ý nghĩa: Biểu thị “dù thế nào” liên quan đến mức độ hoặc cách thức của hành động.
Ví dụ:
No matter how fast you run, you can’t catch the train now.
(Dù bạn chạy nhanh thế nào, bạn cũng không thể bắt kịp chuyến tàu bây giờ.)
No matter how difficult the test is, she always stays calm.
(Dù bài kiểm tra khó đến đâu, cô ấy luôn giữ bình tĩnh.)
Cấu trúc: No matter who + S + V, S + V
Ý nghĩa: Diễn tả “bất kể là ai” thực hiện hành động.
Ví dụ:
No matter who asks, don’t share your password.
(Dù ai hỏi, đừng chia sẻ mật khẩu của bạn.)
No matter who leads the team, we’ll achieve our goals.
(Dù ai lãnh đạo đội, chúng ta vẫn sẽ đạt được mục tiêu.)
Cấu trúc: No matter what + S + V, S + V hoặc No matter what + N, S + V
Ý nghĩa: Biểu thị “bất kể điều gì” xảy ra.
Ví dụ:
No matter what challenges arise, we’ll overcome them.
(Dù có những thách thức nào xảy ra, chúng ta sẽ vượt qua.)
No matter what choice you make, I’ll stand by you.
(Dù bạn chọn gì, tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
Cấu trúc: No matter where + S + V, S + V
Ý nghĩa: Diễn tả “dù ở đâu” hoặc “bất kể nơi nào”.
Ví dụ:
No matter where life takes you, stay true to yourself.
(Dù cuộc sống đưa bạn đến đâu, hãy luôn là chính mình.)
No matter where he works, he always excels.
(Dù anh ấy làm việc ở đâu, anh ấy luôn xuất sắc.)
Vị trí trong câu:
Cụm No matter thường đứng đầu câu, theo sau là mệnh đề phụ, và mệnh đề chính được nối bằng dấu phẩy. Trong một số trường hợp, cụm No matter có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh, nhưng ít phổ biến hơn.
Tính trang trọng:
No matter thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong văn nói, người bản xứ có thể thay bằng whatever, whoever, hoặc wherever để diễn đạt đơn giản hơn.
Độ chính xác ngữ pháp:
Đảm bảo mệnh đề sau No matter có cấu trúc đầy đủ (S + V).
Chọn đúng từ nghi vấn phù hợp với ý nghĩa (ví dụ: dùng No matter how cho mức độ, No matter what cho sự việc).
Tránh lạm dụng:
Sử dụng No matter quá nhiều trong một đoạn văn có thể khiến câu văn lặp lại và kém tự nhiên. Hãy kết hợp với các cấu trúc khác để tăng sự đa dạng.
Regardless of:
Cấu trúc: Regardless of + N/NP, S + V
Ý nghĩa: Tương tự No matter, có nghĩa “bất kể”, nhưng đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
Regardless of his age, he performs exceptionally.
(Bất kể tuổi tác, anh ấy thể hiện xuất sắc.)
Điểm khác biệt:
No matter đi với mệnh đề, trong khi Regardless of đi với danh từ/cụm danh từ.
Regardless of thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.
Notwithstanding:
Cấu trúc: Notwithstanding + N/NP, S + V hoặc S + V, notwithstanding + N/NP
Ý nghĩa: Mang nghĩa “bất chấp” hoặc “mặc dù”, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Ví dụ:
Notwithstanding the challenges, the team succeeded.
(Bất chấp những khó khăn, đội đã thành công.)
Điểm khác biệt:
Notwithstanding mang tính trang trọng cao hơn và ít dùng trong văn nói.
No matter linh hoạt hơn khi kết hợp với các từ nghi vấn.
Điền vào chỗ trống với cấu trúc No matter phù hợp:
______ busy you are, you should call your parents.
______ you choose, I’ll support your decision.
______ he goes, his dog follows him.
______ carefully you plan, unexpected issues may arise.
No matter how busy you are, you should call your parents.
(Giải thích: No matter how được dùng để chỉ mức độ bận rộn.)
No matter what you choose, I’ll support your decision.
(Giải thích: No matter what phù hợp khi nói về sự lựa chọn.)
No matter where he goes, his dog follows him.
(Giải thích: No matter where được dùng để chỉ địa điểm.)
No matter how carefully you plan, unexpected issues may arise.
(Giải thích: No matter how dùng để chỉ mức độ cẩn thận.)
Viết lại các câu sau sử dụng No matter:
Wherever you live, you must pay taxes.
Whatever he does, his parents are proud of him.
However late it is, she always finishes her work.
No matter where you live, you must pay taxes.
No matter what he does, his parents are proud of him.
No matter how late it is, she always finishes her work.
Bài viết trên đã cung cấp cái nhìn toàn diện về công thức No matter, từ cấu trúc, cách dùng đến bài tập thực hành. Hãy áp dụng kiến thức này vào khóa học IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!