Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. “Forget” là một động từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách dùng và các cấu trúc đi kèm. Hiểu sâu về ý nghĩa, các công thức forget, cách phân biệt với “remember”, và cách sử dụng “don’t forget” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm trong bài thi IELTS. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chuyên sâu về từ “forget”, bao gồm định nghĩa chi tiết, các cấu trúc ngữ pháp, ví dụ minh họa, bài tập thực hành, và câu hỏi thường gặp, hỗ trợ bạn tối ưu hóa quá trình học tập trong khóa học IELTS
“Forget” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “quên” hoặc “không nhớ”. Động từ này có dạng quá khứ là forgot và phân từ hai là forgotten. “Forget” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và các bài thi học thuật như IELTS, ám chỉ việc không nhớ thông tin, hành động, sự kiện, hoặc cố ý bỏ qua một vấn đề.
Ví dụ:
I forgot the title of the book I read last week. (Tôi quên tiêu đề cuốn sách đọc tuần trước.)
She has forgotten her lines for the school play. (Cô ấy quên lời thoại cho vở kịch ở trường.)
Ngữ cảnh sử dụng:
Giao tiếp hàng ngày: Diễn tả việc quên làm một việc hoặc thông tin cụ thể.
IELTS Speaking: Phù hợp khi kể về kỷ niệm, trải nghiệm cá nhân, hoặc trách nhiệm.
IELTS Writing: Thường xuất hiện trong Task 2 khi thảo luận về ký ức, giáo dục, hoặc trách nhiệm xã hội.
Lưu ý:
“Forget” có thể mang sắc thái trung lập (quên thông tin) hoặc tiêu cực (quên trách nhiệm).
Cần chú ý các cấu trúc đi kèm để sử dụng đúng trong ngữ cảnh, đặc biệt trong IELTS.
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của “forget” cùng cách dùng chi tiết và ứng dụng trong IELTS:
Cấu trúc: Subject + forget + to + Verb (nguyên thể)
Cách dùng:
Diễn tả việc quên thực hiện một hành động cụ thể, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc kế hoạch trong hiện tại/tương lai.
Ví dụ:
He forgot to submit his essay on time. (Anh ấy quên nộp bài luận đúng hạn.)
Don’t forget to review your IELTS vocabulary daily. (Đừng quên ôn từ vựng IELTS hàng ngày.)
Ứng dụng trong IELTS:
Writing Task 1: Mô tả các bước bị bỏ sót trong một quy trình.
Ví dụ: The candidate forgot to include references in the application.
Speaking: Trả lời câu hỏi về thói quen hoặc trách nhiệm.
Ví dụ: I sometimes forget to check my schedule in the evening.
Cấu trúc: Subject + forget + Verb-ing
Cách dùng:
Dùng để nói về việc quên một sự kiện hoặc trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ, thường mang tính hồi tưởng.
Ví dụ:
I’ll never forget exploring the temples in Thailand. (Tôi sẽ không bao giờ quên chuyến khám phá các ngôi đền ở Thái Lan.)
She forgot mentioning her idea in the meeting. (Cô ấy quên rằng đã đề cập ý tưởng trong cuộc họp.)
Ứng dụng trong IELTS:
Speaking Part 2: Kể về kỷ niệm đáng nhớ.
Ví dụ: I’ll never forget attending my first concert.
Writing Task 2: Thảo luận về ký ức hoặc trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Many people never forget experiencing their first job interview.
Cấu trúc: Subject + forget + that + clause
Cách dùng:
Diễn tả việc quên một thông tin hoặc sự thật được diễn đạt trong một mệnh đề.
Ví dụ:
I forgot that the exam was scheduled for today. (Tôi quên rằng kỳ thi được lên lịch hôm nay.)
She forgot that she had agreed to help with the project. (Cô ấy quên rằng đã đồng ý giúp dự án.)
Ứng dụng trong IELTS:
Writing Task 2: Dùng khi thảo luận về thông tin bị lãng quên.
Ví dụ: Students often forget that time management is key to academic success.
Speaking: Phù hợp khi trả lời câu hỏi về sự kiện hoặc thông tin.
Cấu trúc: Subject + forget + about + Noun
Cách dùng:
Diễn tả việc quên một sự việc, thông tin, hoặc chủ đề cụ thể, có thể vô ý hoặc cố ý.
Ví dụ:
I forgot about the meeting this morning. (Tôi quên mất cuộc họp sáng nay.)
Let’s forget about our disagreement and focus on the task. (Hãy quên đi sự bất đồng và tập trung vào nhiệm vụ.)
Ứng dụng trong IELTS:
Speaking Part 1: Dùng trong câu trả lời Informal.
Ví dụ: I often forget about small errands when I’m busy.
Writing Task 2: Thảo luận về việc bỏ qua vấn đề.
Ví dụ: Some people choose to forget about their past failures to move forward.
Cấu trúc: Subject + forget + to + Verb + (for + Object)
Cách dùng:
Diễn tả việc quên thực hiện một hành động cho một người cụ thể.
Ví dụ:
He forgot to prepare a presentation for his team. (Anh ấy quên chuẩn bị bài thuyết trình cho nhóm.)
Don’t forget to buy a birthday card for your brother. (Đừng quên mua thiệp sinh nhật cho anh trai bạn.)
Ứng dụng trong IELTS:
Speaking: Trả lời câu hỏi về trách nhiệm hoặc quan hệ xã hội.
Ví dụ: I forgot to call my friend for her birthday.
Cấu trúc: Subject + forget + Someone/Something
Cách dùng:
Diễn tả việc quên một người, đồ vật, hoặc khái niệm cụ thể.
Ví dụ:
I forgot his name after the introduction. (Tôi quên tên anh ấy sau phần giới thiệu.)
She forgot her umbrella at the café. (Cô ấy quên ô ở quán cà phê.)
Ứng dụng trong IELTS:
Speaking: Kể về tình huống quên thông tin.
Ví dụ: I forgot the name of the movie I watched last week.
Cấu trúc: Subject + forget (about) + Verb-ing
Cách dùng:
Tương tự “Forget + V-ing”, nhấn mạnh việc quên một hành động đã thực hiện, thường kèm “about” trong văn nói Informal.
Ví dụ:
I forgot about calling her yesterday. (Tôi quên việc đã gọi cô ấy hôm qua.)
He forgot about submitting the form last week. (Anh ấy quên việc đã nộp biểu mẫu tuần trước.)
Ứng dụng trong IELTS:
Speaking: Dùng trong văn nói Informal.
Ví dụ: I forgot about attending the workshop last month.
“Remember” là động từ mang nghĩa “nhớ” hoặc “hồi tưởng”, trái ngược với “forget”. Các cấu trúc chính bao gồm:
Remember + To + V: Nhớ làm một việc trong tương lai.
Ví dụ: I remembered to book the hotel room. (Tôi nhớ đặt phòng khách sạn.)
Remember + V-ing: Nhớ lại một trải nghiệm trong quá khứ.
Ví dụ: I remember visiting the zoo as a child. (Tôi nhớ đã thăm sở thú khi còn nhỏ.)
Remember + That-clause: Nhớ một thông tin hoặc sự thật.
Ví dụ: I remember that we discussed the plan yesterday. (Tôi nhớ rằng chúng ta đã thảo luận kế hoạch hôm qua.)
Remember + About + Noun: Nhớ về một sự việc hoặc chủ đề.
Ví dụ: I remember about the event next week. (Tôi nhớ về sự kiện tuần tới.)
Ý nghĩa:
“Forget” mang nghĩa tiêu cực (không nhớ).
“Remember” mang nghĩa tích cực (nhớ).
Cấu trúc tương ứng:
Forget + to V: Quên làm gì (tương lai).
Ví dụ: I forgot to call my teacher.
Remember + to V: Nhớ làm gì (tương lai).
Ví dụ: I remembered to call my teacher.
Forget + V-ing: Quên đã làm gì (quá khứ).
Ví dụ: I forgot calling my teacher yesterday.
Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì (quá khứ).
Ví dụ: I remember calling my teacher yesterday.
Forget + that-clause: Quên rằng…
Ví dụ: I forgot that the meeting was canceled.
Remember + that-clause: Nhớ rằng…
Ví dụ: I remember that the meeting was canceled.
Ứng dụng trong IELTS:
Trong Writing Task 2: Sử dụng đúng để diễn đạt ý tưởng về ký ức, trách nhiệm.
Trong Speaking: Dùng để kể chuyện hoặc trả lời câu hỏi về trải nghiệm, kế hoạch một cách tự nhiên.
“Don’t forget” mang nghĩa “đừng quên” hoặc “nhớ”, thường dùng để nhắc nhở. Các cấu trúc chính bao gồm:
Cấu trúc: Don’t forget + to + Verb (nguyên thể)
Cách dùng:
Nhắc nhở làm một hành động cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
Don’t forget to register for the IELTS test. (Đừng quên đăng ký kỳ thi IELTS.)
Don’t forget to proofread your essay. (Đừng quên đọc lại bài luận.)
Cấu trúc: Don’t forget + Verb-ing
Cách dùng:
Nhắc nhở về một hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Don’t forget visiting the museum last weekend. (Đừng quên việc đã thăm bảo tàng cuối tuần trước.)
Don’t forget telling her about the plan. (Đừng quên việc đã kể với cô ấy về kế hoạch.)
Cấu trúc: Don’t forget + that + clause
Cách dùng:
Nhắc nhở về một thông tin hoặc sự thật cụ thể.
Ví dụ:
Don’t forget that the exam starts at 8 AM. (Đừng quên rằng kỳ thi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
Don’t forget that we agreed to meet at the library. (Đừng quên rằng chúng ta đã đồng ý gặp ở thư viện.)
Cấu trúc: Don’t forget + about + Noun
Cách dùng:
Nhắc nhở về một sự việc hoặc chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
Don’t forget about the party tomorrow. (Đừng quên về bữa tiệc ngày mai.)
Don’t forget about your promise to help. (Đừng quên lời hứa giúp đỡ.)
Cấu trúc: Don’t forget + to + Verb + for + Someone
Cách dùng:
Nhắc nhở làm một hành động cho một người cụ thể.
Ví dụ:
Don’t forget to buy a gift for your friend. (Đừng quên mua quà cho bạn.)
Don’t forget to prepare notes for your teacher. (Đừng quên chuẩn bị ghi chú cho giáo viên.)
Cấu trúc: Subject + forget + to + Verb (nguyên thể)
Cách dùng:
Diễn tả việc quên thực hiện một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
I forgot to lock the gate. (Tôi quên khóa cổng.)
She forgot to sign up for the workshop. (Cô ấy quên đăng ký hội thảo.)
Cấu trúc: Subject + forget + Verb-ing
Cách dùng:
Diễn tả việc quên một hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
I forgot meeting her at the seminar. (Tôi quên đã gặp cô ấy tại hội thảo.)
He forgot writing the email last night. (Anh ấy quên rằng đã viết email tối qua.)
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
He forgot ______ (call) his parents yesterday.
a) to call
b) calling
c) about calling
I’ll never forget ______ (see) the Grand Canyon.
a) to see
b) seeing
c) about seeing
Don’t forget ______ (review) your notes before the test.
a) to review
b) reviewing
c) about reviewing
She forgot ______ the meeting was rescheduled.
a) that
b) about
c) to
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
I forgot ______ (bring) my laptop to the meeting.
Don’t forget ______ (attend) the IELTS class tomorrow.
She forgot ______ (her appointment) with the doctor.
We’ll never forget ______ (travel) to Vietnam last year.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa
I forgot to send the invitation.
She forgot about the deadline.
He forgot meeting his friend at the party.
Bài tập 1:
a) to call
Giải thích: “Forget + to V” chỉ việc quên làm một hành động.
b) seeing
Giải thích: “Forget + V-ing” chỉ việc quên trải nghiệm trong quá khứ.
a) to review
Giải thích: “Don’t forget + to V” nhắc nhở làm một hành động trong tương lai.
a) that
Giải thích: “Forget + that-clause” chỉ việc quên một thông tin cụ thể.
Bài tập 2:
I forgot to bring my laptop to the meeting.
Giải thích: Quên mang laptop (hành động chưa làm).
Don’t forget to attend the IELTS class tomorrow.
Giải thích: Nhắc nhở tham gia lớp học (tương lai).
She forgot about her appointment with the doctor.
Giải thích: Quên cuộc hẹn (sự việc cụ thể).
We’ll never forget traveling to Vietnam last year.
Giải thích: Quên trải nghiệm du lịch (quá khứ).
Bài tập 3:
I neglected to send the invitation.
Giải thích: “Neglect” thay thế “forget” trong ngữ cảnh quên làm việc.
She overlooked the deadline.
Giải thích: “Overlook” thay thế “forget about” trong ngữ cảnh quên sự kiện.
It slipped his mind meeting his friend at the party.
Giải thích: “Slip one’s mind” thay thế “forget + V-ing” trong ngữ cảnh quên trải nghiệm.
Câu hỏi 1: Khi nào dùng “forget + to V” và “forget + V-ing”?
“Forget + to V” dùng khi quên làm một hành động trong tương lai.
Ví dụ: I forgot to do my homework.
“Forget + V-ing” dùng khi quên một trải nghiệm trong quá khứ.
Ví dụ: I forgot doing my homework last night.
Câu hỏi 2: “Forget + that-clause” có phổ biến trong IELTS không?
Có, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, như Writing Task 2, để diễn đạt thông tin bị lãng quên.
Câu hỏi 3: “Don’t forget” khác gì với “remember”?
“Don’t forget” mang tính nhắc nhở mạnh hơn, thường dùng trong văn nói để nhấn mạnh. “Remember” mang tính trung lập hơn.
Câu hỏi 4: Có thể dùng “forget about” trong IELTS Writing Task 2 không?
Có, nhưng nên dùng trong ngữ cảnh Informal hoặc Task 1 dạng thư. Trong Task 2, ưu tiên từ như “overlook” để tăng tính học thuật.
Câu hỏi 5: Làm sao để ghi nhớ các cấu trúc “forget” khi học IELTS?
Sử dụng flashcard với ví dụ cụ thể.
Luyện viết và nói theo chủ đề IELTS.
Tham gia khóa học IELTS để được hướng dẫn chi tiết và sửa lỗi.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ “forget”, từ định nghĩa, cấu trúc, đến ứng dụng thực tế trong IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và đạt kết quả cao trong kỳ thi!