Bạn đang mày mò chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn làm bài nói hay viết của mình trở nên ấn tượng hơn? Hãy thử sức với công thức This is the first time– một cách diễn đạt đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để chia sẻ những trải nghiệm lần đầu tiên, giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Tham gia các khóa học IELTS sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng cấu trúc này để tạo nên những câu trả lời tự nhiên, cuốn hút. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá mọi thứ về "This is the first time": từ định nghĩa, cách dùng, các biến thể linh hoạt, đến mẹo tránh lỗi sai và bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục IELTS nào!
Cụm từ "This is the first time" là một cấu trúc cố định trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "đây là lần đầu tiên". Nó được dùng để mô tả một hành động, sự kiện, hay cảm giác mà bạn hoặc ai đó trải qua lần đầu tiên ngay tại thời điểm hiện tại. Cấu trúc này như một cánh cửa mở ra câu chuyện của bạn, giúp bạn chia sẻ những khoảnh khắc đặc biệt một cách tự nhiên, gần gũi. Trong IELTS, đây là một công cụ tuyệt vời để làm nổi bật trải nghiệm cá nhân trong bài nói hoặc viết.
Ví dụ, thay vì nói đơn giản "Tôi chưa bao giờ làm bài thi thử IELTS", bạn có thể dùng: This is the first time I have taken an IELTS mock test, and it’s been an eye-opening experience! Câu này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện cảm xúc, giúp bạn ghi điểm với giám khảo.
Cụm từ "This is the first time" được tạo nên từ các từ cơ bản nhưng mang lại hiệu quả mạnh mẽ:
This: Đại từ chỉ định, nhấn mạnh một sự việc cụ thể đang xảy ra, tạo cảm giác gần gũi và trực tiếp.
Is: Động từ "to be" ở thì hiện tại đơn, phù hợp với cụm danh từ số ít "the first time".
First: Tính từ chỉ thứ tự, mang ý nghĩa "lần đầu tiên", nhấn mạnh sự mới mẻ.
Time: Danh từ chỉ thời gian, đại diện cho một khoảnh khắc hoặc sự kiện cụ thể.
Khi ghép lại, cụm từ này dẫn dắt một mệnh đề phụ, thường dùng thì Present Perfect, để kể về một trải nghiệm đáng nhớ. Hãy nghĩ về nó như một cách để bắt đầu một câu chuyện thú vị, khiến người nghe muốn biết thêm!
Cấu trúc "This is the first time" giúp bạn nhấn mạnh rằng một sự việc là lần đầu tiên xảy ra, thường đi kèm với cảm xúc như phấn khích, ngạc nhiên, hay thậm chí là lo lắng. Nó làm cho câu nói hoặc đoạn văn của bạn trở nên sống động, gần gũi, và dễ tạo thiện cảm với người nghe hoặc đọc.
Ví dụ, trong IELTS Speaking, khi được hỏi "What’s something new you’ve tried recently?", bạn có thể trả lời: This is the first time I have tried learning IELTS vocabulary through a mobile app, and it’s surprisingly fun! Câu này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện cảm xúc, giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence.
Nếu muốn thay đổi cách diễn đạt, bạn có thể dùng "It is the first time" thay cho "This is the first time". Cả hai cụm từ đều có ý nghĩa giống nhau, nhưng "It is the first time" thường mang sắc thái hơi trang trọng hơn, phù hợp với văn viết hoặc khi bạn muốn làm mới câu trả lời.
Ví dụ: It is the first time we have joined an IELTS study group, and we’re loving the collaborative vibe.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi tham gia một nhóm học IELTS, và chúng tôi rất thích không khí hợp tác.)
Cả hai cách đều dẫn dắt một mệnh đề phụ với thì Present Perfect, nên bạn có thể linh hoạt sử dụng tùy ngữ cảnh.
This is the first time + Subject + has/have + Past Participle (V3)
Subject: Chủ ngữ, có thể là I, you, he, she, it, we, hoặc they.
Has/Have: Trợ động từ, chia theo số ít (has) hoặc số nhiều (have) của chủ ngữ.
Past Participle (V3): Dạng quá khứ phân từ của động từ, ví dụ done (từ do), seen (từ see), written (từ write).
Cấu trúc này sử dụng thì Present Perfect để nhấn mạnh rằng trải nghiệm lần đầu tiên vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Điều này làm nó rất phù hợp cho IELTS, khi bạn cần kể về những khoảnh khắc cá nhân hoặc đưa ra ví dụ liên quan đến hiện tại.
Dưới đây là một vài ví dụ để bạn hình dung cách dùng cấu trúc trong các ngữ cảnh khác nhau:
Học tập IELTS: This is the first time I have used a study planner to prepare for IELTS, and it’s keeping me on track.
(Đây là lần đầu tiên tôi dùng một kế hoạch học tập để chuẩn bị cho IELTS, và nó giúp tôi đi đúng hướng.)
Trải nghiệm thi cử: This is the first time he has faced an IELTS speaking test, and he’s feeling both nervous and excited.
(Đây là lần đầu tiên anh ấy đối mặt với bài thi nói IELTS, và anh ấy cảm thấy vừa lo lắng vừa hào hứng.)
Giao tiếp cá nhân: This is the first time we have practiced English with native speakers in an IELTS class, and it’s boosting our confidence.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi luyện tiếng Anh với người bản ngữ trong một lớp IELTS, và nó đang tăng sự tự tin của chúng tôi.)
Những câu này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn mang tính cá nhân hóa, giúp bạn kết nối với giám khảo hoặc người đọc.
Tránh dùng Past Simple: Một lỗi phổ biến là dùng thì quá khứ đơn (went, saw) thay vì Present Perfect. Ví dụ, This is the first time I went to an IELTS center là sai; đúng phải là This is the first time I have gone to an IELTS center.
Động từ V3 đúng dạng: Đảm bảo dùng đúng dạng quá khứ phân từ, đặc biệt với động từ bất quy tắc như go → gone, see → seen. Nếu không chắc, hãy tra bảng động từ bất quy tắc.
Thêm cảm xúc trong Speaking: Trong IELTS Speaking, nhấn mạnh "first time" và thêm trạng từ như amazingly, surprisingly để tăng điểm Fluency. Ví dụ: Surprisingly, this is the first time I have enjoyed studying for IELTS!
Ngữ cảnh phù hợp: Cấu trúc này lý tưởng cho các câu hỏi về trải nghiệm cá nhân trong IELTS Speaking (Part 1, Part 2) hoặc ví dụ trong Writing Task 2. Tránh dùng trong Writing Task 1 trừ khi đề cập đến cột mốc quan trọng.
Để làm bài nói và viết IELTS thêm đa dạng, bạn có thể sử dụng các cấu trúc thay thế sau:
Công thức: It is the first time + S + has/have + V3
Ví dụ: It is the first time I have tried an IELTS vocabulary app, and it’s making learning so much easier.
(Đây là lần đầu tiên tôi thử một ứng dụng từ vựng IELTS, và nó khiến việc học dễ dàng hơn nhiều.)
Diễn giải: Cấu trúc này tương tự "This is the first time", nhưng mang sắc thái hơi trang trọng, phù hợp với văn viết hoặc khi bạn muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp từ. Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng nó để đưa ra ví dụ: It is the first time students have realized the value of consistent IELTS practice.
Công thức: S + has/have + never + V3 + before, but now S + is/are + V-ing.
Ví dụ: I have never studied IELTS with a tutor before, but now I am learning so much from their feedback.
(Tôi chưa bao giờ học IELTS với gia sư trước đây, nhưng giờ tôi đang học được rất nhiều từ phản hồi của họ.)
Diễn giải: Cách này nhấn mạnh sự thay đổi từ "chưa từng" sang "hiện đang làm", rất phù hợp khi trả lời câu hỏi về sự thay đổi hoặc trải nghiệm mới trong IELTS Speaking Part 3, ví dụ: Why do people try new learning methods?
Công thức: S + has/have + never + V3 + before.
Ví dụ: We have never practiced IELTS listening with real exam materials before.
(Chúng tôi chưa bao giờ luyện nghe IELTS với tài liệu thi thật trước đây.)
Diễn giải: Cấu trúc này có thể chuyển thành "This is the first time" khi viết lại: This is the first time we have practiced IELTS listening with real exam materials. Nó giúp bạn diễn đạt ngắn gọn, đặc biệt trong IELTS Writing Task 2.
Để làm bài thi IELTS thêm phong phú và linh hoạt, bạn có thể mở rộng cấu trúc này theo các cách sau:
Thì tương lai: Dùng "This will be the first time" để nói về trải nghiệm lần đầu sắp xảy ra.
Công thức: This will be the first time + S + V (nguyên thể hoặc V3).
Ví dụ: This will be the first time I take the IELTS exam in December, and I’m preparing with all my effort.
(Đây sẽ là lần đầu tiên tôi thi IELTS vào tháng 12, và tôi đang chuẩn bị hết sức mình.)
Diễn giải: Biến thể này phù hợp khi trả lời câu hỏi về kế hoạch tương lai trong IELTS Speaking Part 1, ví dụ: What do you plan to do in the next few months?
Thì quá khứ: Dùng "That was the first time" để kể lại trải nghiệm lần đầu trong quá khứ.
Công thức: That was the first time + S + had + V3.
Ví dụ: That was the first time I had attended an IELTS seminar, and it completely changed my approach to studying.
(Đó là lần đầu tiên tôi tham gia một hội thảo IELTS, và nó đã thay đổi hoàn toàn cách tôi học.)
Diễn giải: Cách này lý tưởng cho IELTS Speaking Part 2 khi kể về một sự kiện đáng nhớ trong quá khứ.
Công thức: This is the second/third… time + S + has/have + V3.
Ví dụ:
This is the second time I have taken an IELTS mock test, and I’m starting to feel more confident.
(Đây là lần thứ hai tôi làm bài thi thử IELTS, và tôi bắt đầu cảm thấy tự tin hơn.)
This is the third time we have practiced IELTS speaking with a group, and our fluency is improving.
(Đây là lần thứ ba chúng tôi luyện nói IELTS theo nhóm, và sự trôi chảy của chúng tôi đang cải thiện.)
Diễn giải: Biến thể này giúp bạn mô tả các trải nghiệm lặp lại, rất hữu ích khi trả lời câu hỏi về tiến bộ hoặc thói quen trong IELTS Speaking, ví dụ: How have you improved your English skills?
Ở đầu câu: This is the first time I have tried an IELTS study app, and it’s surprisingly effective.
Ở giữa câu: I’m so excited because this is the first time I have scored band 7 in a practice test.
Ở cuối câu: I’m learning new techniques in this course, which is the first time I have prepared for IELTS so thoroughly.
Diễn giải: Thay đổi vị trí giúp câu văn trở nên linh hoạt, tránh lặp cấu trúc. Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng dạng ở giữa hoặc cuối câu để làm ví dụ thêm tự nhiên, ví dụ: Many students are motivated, which is the first time they have felt ready for IELTS.
Mệnh đề chính: "This is the first time" sử dụng thì Present Simple (is), vì cụm "the first time" là danh từ số ít.
Mệnh đề phụ: Mệnh đề sau "This is the first time" luôn dùng thì Present Perfect (has/have + V3) để nhấn mạnh sự liên quan đến hiện tại.
Ví dụ đúng: This is the first time I have used flashcards for IELTS vocabulary.
Ví dụ sai: This is the first time I used flashcards. (sai vì thiếu "have" và dùng sai thì).
Các biến thể khác:
Với "That was the first time": Dùng Past Perfect (had + V3) để diễn tả hành động trong quá khứ xa hơn.
Ví dụ: That was the first time I had taken an IELTS test, and I was nervous.
Với "This will be the first time": Dùng động từ nguyên thể hoặc V3 tùy ngữ cảnh.
Ví dụ: This will be the first time I attend an IELTS workshop next week.
Cấu trúc này phù hợp nhất khi nói về trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện mới mẻ. Trong IELTS Writing Task 1, hạn chế dùng vì nó mang tính chủ quan, trừ khi đề cập đến cột mốc quan trọng, ví dụ: This is the first time the number of IELTS test-takers has surpassed two million.
Trong IELTS Speaking, hãy kết hợp với từ vựng cảm xúc (exciting, challenging) và nhấn mạnh "first time" để tăng điểm Fluency. Ví dụ: This is the first time I have felt so motivated, and it’s pushing me to study harder!
Để bạn nắm chắc và sử dụng cấu trúc này một cách tự tin, đây là các bài tập thực hành thú vị:
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Sai: This is the first time I study for IELTS with a mobile app.
→ Đúng: This is the first time I have studied for IELTS with a mobile app.
Giải thích: Thiếu trợ động từ "have" và động từ phải ở dạng V3 (study → studied).
Sai: This is the first time she was confident in an IELTS test.
→ Đúng: That was the first time she had been confident in an IELTS test.
Giải thích: Sai cấu trúc và thì; cần "That was the first time" và Past Perfect.
Sai: This is the first time we taken an IELTS practice test.
→ Đúng: This is the first time we have taken an IELTS practice test.
Giải thích: Thiếu "have" và động từ đã đúng dạng V3 (taken), nhưng cần trợ động từ.
Sai: This is the first time I have write an essay for IELTS.
→ Đúng: This is the first time I have written an essay for IELTS.
Giải thích: Sai dạng V3 (write → written); cần kiểm tra bảng động từ bất quy tắc.
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "This is the first time":
I have never practiced IELTS writing with a tutor before.
→ This is the first time I have practiced IELTS writing with a tutor.
He has never taken an IELTS mock test before.
→ This is the first time he has taken an IELTS mock test.
We have never used authentic materials for IELTS listening practice.
→ This is the first time we have used authentic materials for IELTS listening practice.
She has never attended an online IELTS course before.
→ This is the first time she has attended an online IELTS course.
Diễn giải: Bài tập này giúp bạn luyện kỹ năng paraphrase, rất quan trọng trong IELTS Writing và Speaking để tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource.
Cấu trúc "This is the first time" là một "vũ khí" tuyệt vời để bạn làm bài thi IELTS trở nên tự nhiên, ấn tượng và đúng ngữ pháp. Từ việc chia sẻ trải nghiệm cá nhân trong Speaking đến đưa ví dụ sinh động trong Writing, cấu trúc này giúp bạn ghi điểm ở các tiêu chí như Grammatical Range, Lexical Resource, và Fluency. Hãy luyện tập chăm chỉ với các bài tập trên, tham gia các khóa học IELTS để nhận phản hồi từ giáo viên, và đừng quên ghé thăm Smartcom để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất! Với một chút nỗ lực, bạn sẽ thấy sử dụng "This is the first time" không chỉ dễ mà còn là cách để bạn tỏa sáng trong giao tiếp và chinh phục kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và biến lần đầu tiên học cấu trúc này thành bước ngoặt trong hành trình học tiếng Anh của bạn!