Việc phân biệt do và make trong tiếng Anh thường khiến người học bối rối vì cả hai đều mang nghĩa "làm" nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Tại Smartcom English, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về khái niệm, cách dùng, các idiom và collocation phổ biến của "Do" và "Make", cùng với bài tập thực hành để bạn nắm vững cách phân biệt do và make.
"Do" là một động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ các hành động chung, công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động không tạo ra một sản phẩm cụ thể. Nó mang nghĩa thực hiện hoặc hoàn thành một việc gì đó, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "Do" còn được sử dụng như một trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định hoặc để nhấn mạnh.
Dưới đây là một số cụm từ cố định và collocation phổ biến với "Do":
Do the dishes (rửa bát)
Do the laundry (giặt đồ)
Do homework (làm bài tập về nhà)
Do the shopping (đi mua sắm)
Do exercise (tập thể dục)
Do business (kinh doanh)
Do a favor (giúp đỡ ai đó)
Do your best (cố gắng hết sức)
Do research (nghiên cứu)
Do well/badly (làm tốt/kém)
Do harm (gây hại)
Do someone’s hair (làm tóc cho ai đó)
"Do" được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ hàng ngày: Ví dụ, do chores (làm việc nhà), do the cooking (nấu ăn).
Chỉ hoạt động chung: Ví dụ, do yoga (tập yoga), do sports (chơi thể thao).
Dùng trong cấu trúc ngữ pháp:
Làm trợ động từ trong câu hỏi hoặc phủ định: "Do you like to read?" (Bạn có thích đọc sách không?), "I don’t do this often" (Tôi không thường làm việc này).
Nhấn mạnh hành động: "I do want to help you!" (Tôi thực sự muốn giúp bạn!)
Dùng với các cụm từ cố định: "Do" thường đi với các danh từ chỉ công việc hoặc hành động không tạo ra sản phẩm cụ thể, ví dụ: do a job (làm một công việc).
Ví dụ minh họa:
She does her homework every evening. (Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi tối.)
They did a great job on the project. (Họ đã làm rất tốt dự án.)
Do you do any sports on weekends? (Bạn có chơi thể thao vào cuối tuần không?)
"Make" là một động từ mang ý nghĩa tạo ra, sản xuất, chế tác hoặc xây dựng một thứ gì đó, có thể là vật chất (như đồ vật, món ăn) hoặc trừu tượng (như kế hoạch, quyết định, cảm xúc). "Make" thường được dùng khi hành động dẫn đến một kết quả cụ thể, hữu hình hoặc vô hình.
Dưới đây là một số cụm từ cố định và collocation phổ biến với "Make":
Make a decision (quyết định)
Make a difference (tạo sự khác biệt)
Make a mistake (mắc lỗi)
Make a promise (hứa hẹn)
Make a suggestion (đưa ra gợi ý)
Make an effort (nỗ lực)
Make progress (tiến bộ)
Make a cake/dinner/coffee (làm bánh/bữa tối/cà phê)
Make a noise (gây tiếng ồn)
Make someone happy/sad/angry (làm ai đó vui/buồn/tức giận)
Make the bed (dọn giường)
Make a plan (lập kế hoạch)
"Make" được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Tạo ra sản phẩm vật chất: Ví dụ, make a dress (may váy), make a sandwich (làm bánh mì).
Tạo ra kết quả hoặc tình huống trừu tượng: Ví dụ, make a decision (đưa ra quyết định), make an impression (gây ấn tượng).
Gây ra cảm xúc hoặc trạng thái: Ví dụ, make someone laugh (làm ai đó cười), make someone cry (làm ai đó khóc).
Dùng với các cụm từ cố định: "Make" thường đi với các danh từ chỉ sản phẩm, kết quả hoặc cảm xúc, ví dụ: make a difference (tạo sự khác biệt).
Ví dụ minh họa:
He made a beautiful painting for the exhibition. (Anh ấy vẽ một bức tranh đẹp cho triển lãm.)
She made a promise to call me later. (Cô ấy hứa sẽ gọi tôi sau.)
They made a lot of noise during the party. (Họ gây nhiều tiếng ồn trong bữa tiệc.)
Dưới đây là các điểm khác biệt chính giữa "Do" và "Make":
Ý nghĩa chính:
Do: Chỉ hành động thực hiện công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động chung, thường không tạo ra sản phẩm cụ thể.
Make: Chỉ hành động tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó, dẫn đến một kết quả cụ thể (vật chất hoặc trừu tượng).
Kết quả của hành động:
Do: Thường liên quan đến việc hoàn thành nhiệm vụ, ví dụ: do homework (làm bài tập), do the dishes (rửa bát).
Make: Tạo ra một sản phẩm hoặc tình huống, ví dụ: make a cake (làm bánh), make a plan (lập kế hoạch).
Ngữ cảnh sử dụng:
Do: Dùng cho công việc, trách nhiệm, hoạt động chung hoặc các cấu trúc ngữ pháp (câu hỏi, phủ định, nhấn mạnh).
Make: Dùng khi nói về sáng tạo, sản xuất hoặc gây ra cảm xúc/tình huống.
Mẹo phân biệt nhanh:
Nếu hành động tạo ra một thứ gì đó (đồ vật, kế hoạch, cảm xúc), dùng Make.
Nếu hành động là thực hiện công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động chung, dùng Do.
Lưu ý các cụm từ cố định (collocation) vì một số trường hợp không tuân theo quy tắc chung, ví dụ: "make the bed" thay vì "do the bed".
Ví dụ so sánh:
Make a cake (làm bánh – tạo ra sản phẩm).
Do the cooking (nấu ăn – thực hiện hành động).
Make a decision (đưa ra quyết định – tạo ra kết quả trừu tượng).
Do your duty (làm nhiệm vụ – thực hiện trách nhiệm).
Bài tập 1: Điền “Do” hoặc “Make” vào chỗ trống
Can you ___ the laundry this afternoon?
She wants to ___ a difference in her community.
He always ___ his best to achieve his goals.
They ___ a delicious cake for the party.
I need to ___ some research for my project.
Let’s ___ a plan for the weekend.
She doesn’t want to ___ business with unreliable partners.
He ___ a funny comment that made everyone laugh.
Bài tập 2: Viết câu
Viết 5 câu sử dụng "Do" và 5 câu sử dụng "Make", sau đó giải thích lý do chọn từ đó.
Ví dụ:
I did my homework last night. (Lý do: Thực hiện nhiệm vụ – bài tập về nhà.)
I made a birthday card for my friend. (Lý do: Tạo ra sản phẩm – tấm thiệp.)
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Sửa các câu sau nếu sai và giải thích lý do:
She did a cake for the party.
He made the dishes after dinner.
They do a decision to cancel the event.
Đáp án bài tập 1:
Do (giặt đồ – thực hiện nhiệm vụ)
Make (tạo sự khác biệt – tạo ra kết quả trừu tượng)
Do (cố gắng hết sức – thực hiện hành động)
Make (làm bánh – tạo ra sản phẩm)
Do (nghiên cứu – thực hiện nhiệm vụ)
Make (lập kế hoạch – tạo ra kết quả trừu tượng)
Do (kinh doanh – thực hiện hoạt động)
Make (đưa ra bình luận – tạo ra tình huống gây cười)
Đáp án bài tập 2:
Người học cần viết 10 câu (5 câu với "Do", 5 câu với "Make") và giải thích lý do. Dưới đây là một số câu mẫu:
Do:
I do the shopping every Saturday. (Lý do: Đi mua sắm – thực hiện nhiệm vụ.)
She does yoga to stay healthy. (Lý do: Tập yoga – thực hiện hoạt động.)
He did a great job on the project. (Lý do: Làm tốt công việc – hoàn thành nhiệm vụ.)
We do our chores every weekend. (Lý do: Làm việc nhà – thực hiện nhiệm vụ.)
They do research for their thesis. (Lý do: Nghiên cứu – thực hiện hoạt động.)
Make:
I made a cake for the party. (Lý do: Làm bánh – tạo ra sản phẩm.)
She made a promise to help her friend. (Lý do: Hứa hẹn – tạo ra kết quả trừu tượng.)
He made a mistake in his essay. (Lý do: Mắc lỗi – tạo ra kết quả trừu tượng.)
They made a plan for the trip. (Lý do: Lập kế hoạch – tạo ra kết quả trừu tượng.)
We made a lot of noise during the game. (Lý do: Gây tiếng ồn – tạo ra tình huống.)
Đáp án bài tập 3:
Sai, sửa thành: She made a cake for the party. (Lý do: "Make" được dùng vì tạo ra sản phẩm cụ thể – chiếc bánh.)
Sai, sửa thành: He did the dishes after dinner. (Lý do: "Do" được dùng cho việc thực hiện nhiệm vụ – rửa bát.)
Sai, sửa thành: They made a decision to cancel the event. (Lý do: "Make" được dùng vì tạo ra kết quả trừu tượng – quyết định.)
Hy vọng bài viết này từ Smartcom English đã giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt do và make, từ khái niệm, collocation, cách dùng đến bài tập thực hành. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng hai động từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh!