Khi học tiếng Anh học thuật, đặc biệt trong các khóa học IELTS, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp giúp bạn viết và nói mạch lạc hơn. Trong số đó, công thức by the time là một cụm từ quan trọng để diễn tả mối liên hệ thời gian giữa hai hành động. Tuy quen thuộc, nhưng nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn cách dùng hoặc chọn sai thì. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ cách sử dụng, cấu trúc, thì phù hợp cho đến các ví dụ thực tế và bài tập luyện tập.
“By the time” là một cụm liên từ chỉ thời gian, dùng để mô tả rằng một hành động xảy ra hoặc đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Cụm này giúp tạo ra sự so sánh thứ tự xảy ra giữa hai hành động, rất hữu ích trong viết luận và kể chuyện.
Ví dụ:
By the time I arrived, everyone had left.
(Khi tôi đến nơi, mọi người đã rời đi.)
Ở đây, “by the time” nhấn mạnh rằng hành động “mọi người rời đi” xảy ra trước “tôi đến nơi”.
Cấu trúc thường gặp của “by the time” là:
By the time + S + V (mệnh đề phụ), S + V (mệnh đề chính)
Ý nghĩa: Mệnh đề chính chứa hành động xảy ra sớm hơn, mệnh đề phụ chỉ thời điểm.
Ví dụ:
By the time she wakes up, I will have left.
(Trước khi cô ấy thức dậy, tôi sẽ rời đi rồi.)
Tương lai hoàn thành – Hiện tại đơn
Dùng để nói về hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.
→ By the time you get here, we will have eaten.
Quá khứ hoàn thành – Quá khứ đơn
Dùng khi kể lại các sự kiện trong quá khứ.
→ By the time we arrived, the store had closed.
Tương lai hoàn thành – Hiện tại hoàn thành
Cũng có thể gặp trong một số trường hợp đặc biệt.
→ By the time they’ve finished the project, the deadline will have passed.
Không dùng trong câu đơn:
“By the time” bắt buộc phải đi kèm hai mệnh đề. Nó không thể đứng một mình như một trạng ngữ.
Khác biệt với “when”:
“By the time” mang ý nghĩa mạnh về tính hoàn tất trước, trong khi “when” có thể chỉ đơn giản là thời điểm cùng xảy ra.
So sánh:
When I saw her, she cried.
→ Khi tôi thấy cô ấy, cô ấy khóc. (xảy ra gần như cùng lúc)
By the time I saw her, she had cried.
→ Đến lúc tôi thấy cô ấy, cô ấy đã khóc rồi. (hành động khóc xảy ra trước)
By the time we get to the theater, the film will have already started.
(Đến rạp phim, bộ phim có thể đã bắt đầu rồi.)
By the time the children wake up, breakfast will be ready.
(Khi bọn trẻ thức dậy, bữa sáng sẽ sẵn sàng.)
By the time I turned thirty, I had worked for five different companies.
(Trước tuổi 30, tôi đã làm việc cho năm công ty khác nhau.)
By the time the plane lands, the weather will have cleared up.
(Khi máy bay hạ cánh, thời tiết có thể đã quang đãng trở lại.)
Điền “by the time” vào các câu sau:
______ I got home, it was already dark.
He had already eaten ______ we sat down to dinner.
______ we arrive at the airport, the check-in counter will have closed.
I arrived. The class had already started.
→ ___________________________________
The guests will leave. You come home.
→ ___________________________________
She called me. I had gone to bed.
→ ___________________________________
“By the time” là một cấu trúc cực kỳ hữu ích giúp diễn đạt thời gian một cách chính xác và logic. Việc nắm chắc cách kết hợp thì, hiểu rõ ngữ nghĩa và luyện tập qua các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như trong các bài viết học thuật.
Nếu bạn đang tham gia một khóa học IELTS hoặc tự học để chinh phục mục tiêu điểm cao, hãy chú trọng luyện tập cấu trúc by the time để nâng cao khả năng lập luận và trình bày logic trong bài viết. Sự linh hoạt trong cách diễn đạt sẽ là lợi thế lớn khi bạn bước vào phòng thi.