Trong môi trường học thuật, đặc biệt là khi tham gia các khóa học IELTS, việc sử dụng chính xác các thành phần ngữ pháp như công thức after không chỉ giúp nâng cao điểm số mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách diễn đạt. Nếu bạn đang tìm hiểu cách dùng công thức after một cách rõ ràng và dễ hiểu, bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Từ “after” có thể đảm nhận ba vai trò chính trong ngữ pháp tiếng Anh: giới từ (preposition), liên từ (conjunction) và trạng từ (adverb).
Khi là giới từ, after đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt thời điểm sau một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Khi là liên từ, after được dùng để nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động.
Khi là trạng từ, after thường đi kèm với một trạng từ hoặc động từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa “sau đó”.
Khi dùng như một giới từ, after thường được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị thời điểm sau một hành động cụ thể. Đây là cách sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết trang trọng.
Ví dụ:
We’ll meet after dinner.
(Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa tối.)
She went to sleep after the movie.
(Dịch: Cô ấy đi ngủ sau bộ phim.)
Lưu ý rằng sau after không đi kèm động từ ở dạng nguyên thể hoặc chia thì, mà chỉ đi với danh từ hoặc đại từ.
Ở vai trò liên từ, after nối hai mệnh đề độc lập để diễn đạt một hành động xảy ra sau một hành động khác. Đây là cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong bài viết học thuật và văn bản mô tả trình tự hành động.
Ví dụ:
After she graduated, she moved to New York.
(Dịch: Sau khi tốt nghiệp, cô ấy chuyển đến New York.)
I’ll call you after I finish this report.
(Dịch: Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi hoàn thành bản báo cáo này.)
Lưu ý khi after được dùng trong câu có liên quan đến hành động trong tương lai, mệnh đề chứa after sẽ không được chia ở thì tương lai (will + V). Thay vào đó, người học cần dùng thì hiện tại đơn trong mệnh đề chứa after.
Ví dụ đúng:
I’ll email you after I complete the presentation.
Ví dụ sai:
I’ll email you after I will complete the presentation.
Khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ, bạn hoàn toàn có thể rút gọn mệnh đề chứa after bằng cách sử dụng cấu trúc After + V-ing. Đây là cách viết ngắn gọn, tự nhiên và thường gặp trong văn viết học thuật.
Công thức:
After + V-ing + (tân ngữ), S + V + (tân ngữ)
Ví dụ:
After finishing his homework, Tom played video games.
(Dịch: Sau khi làm xong bài tập về nhà, Tom chơi điện tử.)
Câu trên là phiên bản rút gọn của:
After Tom finished his homework, he played video games.
Lưu ý rằng bạn chỉ nên rút gọn mệnh đề khi cả hai hành động cùng có một chủ ngữ. Nếu chủ ngữ khác nhau, việc rút gọn sẽ gây nhầm lẫn hoặc sai ngữ pháp.
Trong một số trường hợp, “after” đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, thường đứng sau động từ hoặc cụm trạng từ khác để bổ nghĩa. Cách dùng này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc văn học.
Ví dụ:
James got here at noon, and Robert arrived soon after.
(Dịch: James đến đây vào buổi trưa, và Robert đến ngay sau đó.)
Trong ví dụ trên, after đóng vai trò trạng từ và bổ nghĩa cho “soon”.
Một ví dụ nổi tiếng khác:
They lived happily ever after.
(Dịch: Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
Cụm “ever after” mang ý nghĩa gần với “forever” và thường thấy trong truyện cổ tích.
“After” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định và thành ngữ mang ý nghĩa đặc biệt. Việc hiểu các cụm này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiểu sâu sắc ngữ nghĩa của từ.
Be after someone/something: theo đuổi, tìm kiếm
Ví dụ: The police are after the thief.
(Cảnh sát đang truy đuổi tên trộm.)
Take after someone: giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách
Ví dụ: He takes after his mother.
(Anh ấy giống mẹ mình.)
Look after: chăm sóc
Ví dụ: She looks after her younger brother.
(Cô ấy chăm sóc em trai.)
Ask after: hỏi thăm sức khỏe
Ví dụ: He asked after you yesterday.
(Anh ấy đã hỏi thăm bạn ngày hôm qua.)
Go after something: theo đuổi mục tiêu
Ví dụ: She’s going after the promotion.
(Cô ấy đang cố giành lấy sự thăng chức.)
“After all” là một cụm thành ngữ thường dùng để chỉ rằng điều gì đó vẫn xảy ra dù đã có sự nghi ngờ hoặc trở ngại trước đó. Ngoài ra, nó cũng được dùng để củng cố một lập luận hoặc lý do.
Ví dụ:
I thought he wouldn’t come, but he showed up after all.
(Dịch: Tôi tưởng anh ấy sẽ không đến, nhưng cuối cùng thì anh ấy vẫn xuất hiện.)
You shouldn’t be surprised—after all, she warned you.
(Dịch: Bạn không nên ngạc nhiên — rốt cuộc thì cô ấy đã cảnh báo bạn mà.)
Dùng thì tương lai sau “after”
→ Sai: I’ll go out after I will finish my homework.
→ Đúng: I’ll go out after I finish my homework.
Rút gọn mệnh đề trong khi hai vế có chủ ngữ khác nhau
→ Sai: After completing the form, the staff processed my request.
(Nếu “the staff” không phải là người điền form, thì đây là lỗi sai.)
Nhầm lẫn after là danh từ hoặc động từ
→ After là giới từ, liên từ hoặc trạng từ, không phải danh từ hay động từ độc lập.
Cấu trúc after là một trong những điểm ngữ pháp thiết yếu mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc với after không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn tạo nên phong cách viết mạch lạc, tự nhiên trong văn phong học thuật. Từ việc dùng after như giới từ, liên từ, trạng từ, đến cách rút gọn mệnh đề và tránh lỗi sai phổ biến – tất cả đều là nền tảng quan trọng cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ.
Để thành thạo cách sử dụng after, hãy thường xuyên luyện tập viết câu, viết đoạn văn và áp dụng linh hoạt trong các bài viết IELTS hoặc giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học bài bản, khoa học và hiệu quả, các khóa học IELTS tại Smartcom English sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc giúp bạn phát triển tư duy ngữ pháp và sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mỗi ngày.