Trong quá trình học tiếng Anh, việc diễn đạt thời gian chính xác là yếu tố vô cùng quan trọng. Một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả nhất để mô tả thời điểm xảy ra một sự kiện chính là cấu trúc “When”. Việc sử dụng đúng và linh hoạt cấu trúc này giúp bạn diễn đạt trôi chảy, rõ ràng hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.
Bài viết dưới đây của Smartcom English sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng “When” trong tiếng Anh thông qua định nghĩa, các dạng câu thông dụng, phân biệt cách dùng While và When kèm bài tập thực hành có đáp án
.Định nghĩa “When” là gì?
“When” là một liên từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khi” hoặc “lúc” trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. “When” có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, tùy vào mục đích diễn đạt.
Ví dụ:
When will you arrive at the party? (Khi nào bạn sẽ đến bữa tiệc?)
I like to read a book when I have some free time. (Tôi thích đọc sách khi tôi có thời gian rảnh.)
Khi muốn hỏi về thời điểm một sự việc xảy ra, bạn có thể sử dụng “When” ở đầu câu hỏi, kết hợp với trợ động từ và động từ chính.
Công thức:
When + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?
Ví dụ:
When are you coming to the meeting? (Khi nào bạn đến buổi họp?)
When will they finish the project? (Khi nào họ hoàn thành dự án?)
“When” thường được dùng để nối hai mệnh đề, trong đó một hành động xảy ra tại cùng thời điểm hoặc ngay sau hành động còn lại. Đây là dạng câu khẳng định thông dụng, đặc biệt khi bạn mô tả thói quen hoặc các sự kiện nối tiếp.
Công thức:
Chủ ngữ + động từ + (thành phần khác) + when + chủ ngữ + động từ.
Ví dụ:
She always laughs when she tells a joke. (Cô ấy luôn cười khi kể chuyện cười.)
I feel happy when I see my friends. (Tôi cảm thấy vui khi gặp bạn bè.)
“When” có thể được dùng để diễn đạt một điều kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Khác với “If” thường mang tính giả định, “When” nhấn mạnh tính chắc chắn của hành động.
Công thức:
When + chủ ngữ + động từ (thì hiện tại) + chủ ngữ + động từ (thì tương lai).
Ví dụ:
When the sun sets, the sky turns beautiful colors. (Khi mặt trời lặn, bầu trời trở nên rực rỡ sắc màu.)
When you finish your homework, you can watch TV. (Khi bạn làm xong bài tập, bạn có thể xem TV.)
Dù đều dùng để diễn tả thời gian, nhưng “When” và “While” lại có những khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng.
Về ý nghĩa:
“When” được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể khi sự kiện xảy ra. Trong khi đó, “While” nhấn mạnh vào khoảng thời gian kéo dài trong lúc sự việc diễn ra.
Về ngữ pháp:
“When” thường đi với các hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể. “While” lại phù hợp hơn với các hành động đang diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
Về câu điều kiện:
“When” có thể được dùng trong câu điều kiện loại 1 (diễn tả điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai), còn “While” thì không thường được dùng trong ngữ cảnh này.
Ví dụ:
She called me when she saw me in the park. (Cô ấy gọi cho tôi khi cô ấy thấy tôi trong công viên.)
I usually listen to music while I work. (Tôi thường nghe nhạc trong khi làm việc.)
Hãy luyện tập bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống. Lưu ý chọn đúng giữa “when” và “while” dựa trên ngữ cảnh.
Bài tập:
I usually listen to music ________ I work.
She called me ________ she saw me in the park.
________ the phone rang, I was in the bathroom.
He was reading a book ________ I was watching TV.
I’ll call you ________ I arrive at the hotel.
Đáp án:
while
when
When
while
when
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc “When” trong nhiều loại câu: từ câu hỏi, câu khẳng định cho đến câu điều kiện. Đồng thời, bạn cũng đã phân biệt được cách dùng “When” và “While” để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tiếng Anh.
Việc sử dụng thành thạo “When” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn mà còn góp phần cải thiện kỹ năng viết và nói trong học tập, công việc cũng như trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên nhất.