Trong quá trình chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc sử dụng chính xác the amount of và the number of là yếu tố quan trọng để diễn đạt số lượng một cách chính xác, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Hai cụm từ này dễ gây nhầm lẫn do khác biệt về loại danh từ đi kèm và cấu trúc ngữ pháp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cấu trúc the amount of, danh từ phù hợp, cách phân biệt với the number of, kèm theo bài tập thực hành phong phú để bạn áp dụng hiệu quả trong kỳ thi IELTS.
Định nghĩa: The amount of được dùng để chỉ số lượng của danh từ không đếm được (uncountable nouns), như thời gian, tiền bạc, năng lượng, hoặc các khái niệm trừu tượng như sự kiên nhẫn, kiến thức.
Cấu trúc ngữ pháp:
The amount of + danh từ không đếm được + động từ số ít.
Chủ ngữ chính là the amount, nên động từ đi kèm ở dạng số ít.
Cách dùng:
Thường kết hợp với các tính từ như large, small, significant, minimal để nhấn mạnh mức độ.
Phù hợp trong văn viết học thuật hoặc bài nói IELTS khi cần mô tả số lượng tổng quát của một chất hoặc khái niệm.
Ví dụ:
The amount of effort put into IELTS practice is critical for a high score.
A large amount of time is required to master the Writing section.
The amount of stress during the Speaking test can affect performance.
The amount of chỉ đi với danh từ không đếm được, tức là những danh từ không thể đếm riêng lẻ, không có dạng số nhiều, thường là các chất, khái niệm trừu tượng, hoặc danh từ chung.
Ví dụ về danh từ không đếm được:
Chất liệu: water, milk, sand, coffee.
Khái niệm trừu tượng: knowledge, confidence, progress, anxiety.
Danh từ chung: money, time, work, energy.
Ví dụ:
The amount of water needed for daily activities is substantial.
A small amount of confidence can improve your Speaking performance.
The amount of money invested in IELTS courses varies by region.
Lưu ý:
Không dùng the amount of với danh từ đếm được (VD: Sai - The amount of books).
Động từ theo sau phải ở dạng số ít (VD: The amount of effort is crucial).
Danh từ đi kèm:
The amount of: Dùng cho danh từ không đếm được, nhấn mạnh số lượng tổng quát của một chất hoặc khái niệm.
Ví dụ: The amount of information available is vast.
The number of: Dùng cho danh từ đếm được số nhiều, nhấn mạnh số lượng cụ thể của một nhóm đối tượng.
Ví dụ: The number of students enrolled is high.
Động từ đi kèm:
Cả hai đều sử dụng động từ số ít, vì chủ ngữ là the amount hoặc the number.
Tuy nhiên, the amount of không bao giờ đi với danh từ số nhiều, còn the number of yêu cầu danh từ số nhiều.
Ngữ cảnh sử dụng:
The amount of: Thích hợp khi nói về các khái niệm trừu tượng hoặc vật chất không đếm được, thường dùng trong văn viết mô tả chung hoặc bài luận IELTS.
The number of: Phù hợp khi đề cập đến số liệu, thống kê, hoặc số lượng cụ thể, đặc biệt trong IELTS Writing Task 1.
Ví dụ so sánh:
The amount of energy required for studying is considerable.
The number of hours spent studying is considerable.
Lưu ý:
Sai lầm phổ biến: Nhầm lẫn loại danh từ (VD: Sai - The amount of candidates hoặc The number of effort).
Xác định rõ danh từ là đếm được hay không đếm được trước khi chọn cụm.
Điền vào chỗ trống với the amount of hoặc the number of:
_________ practice required for IELTS Speaking (is/are) significant.
_________ test-takers in the city (has/have) doubled this year.
A large _________ knowledge (is/are) needed for the Reading section.
_________ essays written during practice (is/are) a good indicator of progress.
A considerable _________ time (is/are) spent on vocabulary learning.
Sửa lỗi sai và giải thích:
The amount of questions in the test is challenging. (Sai vì...)
The number of effort put into preparation is limited. (Sai vì...)
The amount of progress made is encouraging. (Đúng hay sai? Vì sao?)
The number of candidate registering is high. (Sai vì...)
Viết câu:
Viết 6 câu sử dụng the amount of và the number of (mỗi cụm dùng 3 lần), liên quan đến việc ôn luyện IELTS.
Ví dụ: The number of practice tests completed is essential for success.
Phân tích đoạn văn:
Đọc đoạn văn sau, xác định lỗi sai và sửa lại:
The amount of participants in the IELTS course is high. The number of time spent on studying is limited, and a large amount of effort is required for success.
Giải thích lý do sửa từng lỗi.
Viết đoạn văn ngắn:
Viết một đoạn văn (80-100 từ) về tầm quan trọng của việc cân bằng giữa luyện tập và nghỉ ngơi khi ôn thi IELTS, sử dụng ít nhất một lần the amount of và the number of.
Việc sử dụng đúng the amount of và the number of là kỹ năng quan trọng trong khóa học IELTS, giúp bạn diễn đạt số lượng chính xác và chuyên nghiệp. The amount of dành cho danh từ không đếm được, trong khi the number of dùng cho danh từ đếm được số nhiều, cả hai đều đi với động từ số ít. Hãy luyện tập các bài tập trên, chú ý loại danh từ và ngữ cảnh để tránh sai sót. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt band điểm IELTS như mong muốn!