Khi chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc sử dụng công thức Regret một cách linh hoạt sẽ giúp bạn nổi bật trong bài thi Speaking và Writing, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt cảm xúc. Không như cấu trúc Hardly, vốn dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt, Regret giúp bạn truyền tải sự hối hận hoặc nuối tiếc một cách chân thành và trang trọng. Bài viết này sẽ dẫn bạn qua mọi khía cạnh của Regret, từ định nghĩa, cách dùng, đến bài tập thực hành, giúp bạn tự tin áp dụng trong IELTS và các tình huống giao tiếp thực tế.
Regret là một động từ mang ý nghĩa "hối tiếc" hoặc "nuối tiếc", dùng để bày tỏ sự hối hận về một hành động đã thực hiện hoặc khi phải thông báo một tin tức không mong muốn. Trong tiếng Anh, Regret được sử dụng trong các ngữ cảnh:
Hối tiếc: Về một hành động hoặc quyết định trong quá khứ.
Nuối tiếc: Khi phải đưa ra một thông báo không vui, thường trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
"I regret to inform you that your application was unsuccessful." (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn đăng ký của bạn không thành công.)
Regret là một động từ biểu đạt cảm xúc, thường xuất hiện trong các tình huống cần bày tỏ sự hối hận về hành động trong quá khứ hoặc khi thông báo tin tức đáng tiếc. Nó mang sắc thái trang trọng, phù hợp cho cả văn nói và viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh cần sự chân thành.
Ví dụ:
"He regrets not pursuing his dream career." (Anh ấy hối tiếc vì đã không theo đuổi sự nghiệp mơ ước.)
Regret + V-ing
Diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức: Regret + (not) + V-ing
Ví dụ:
"I regret saying that to her." (Tôi hối tiếc vì đã nói như vậy với cô ấy.)
"She regrets not spending more time with her family." (Cô ấy hối tiếc vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
Regret + to-V
Diễn tả sự nuối tiếc khi phải thông báo một tin tức không vui, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Công thức: Regret + (not) + to-V
Ví dụ:
"We regret to announce that the event has been canceled." (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.)
"I regret to say that we cannot fulfill your order." (Tôi rất tiếc phải nói rằng chúng tôi không thể thực hiện đơn hàng của bạn.)
Regret đi với giới từ
Regret thường kết hợp với giới từ for hoặc at để chỉ lý do của sự hối tiếc.
Ví dụ:
"She expressed regret for not attending the wedding." (Cô ấy bày tỏ sự hối tiếc vì đã không tham dự đám cưới.)
"He felt regret at missing the opportunity." (Anh ấy cảm thấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội.)
Phân biệt Regret với Remember và Forget
Regret: Diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra.
Ví dụ: "I regret not calling my friend." (Tôi hối tiếc vì đã không gọi cho bạn mình.)
Remember: Diễn tả việc nhớ lại một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: "I remember calling my friend last night." (Tôi nhớ là đã gọi cho bạn mình tối qua.)
Forget: Diễn tả việc quên làm một điều gì đó.
Ví dụ: "I forgot to call my friend yesterday." (Tôi quên gọi cho bạn mình hôm qua.)
Wish/If only + quá khứ hoàn thành
Diễn tả sự hối tiếc về một hành động trong quá khứ, tương đương với Regret + V-ing.
Ví dụ:
"I regret not learning to play the piano." = "I wish I had learned to play the piano." (Tôi hối tiếc vì đã không học chơi piano.)
"He regrets arguing with his boss." = "If only he hadn’t argued with his boss." (Anh ấy hối tiếc vì đã cãi nhau với sếp.)
Be sorry for/about + V-ing
Diễn tả sự hối tiếc hoặc xin lỗi về một hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
"I regret disappointing my parents." = "I’m sorry for disappointing my parents." (Tôi hối tiếc vì đã làm bố mẹ thất vọng.)
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Regret và chia động từ đúng.
I regret ______ (not study) harder for the exam.
We regret ______ (inform) you that the trip has been canceled.
She regrets ______ (not visit) her grandparents last summer.
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Regret, giữ nguyên nghĩa gốc.
I wish I hadn’t skipped the class.
I’m sorry for not replying to your email.
If only we had invested in that project.
I regret not studying harder for the exam.
We regret to inform you that the trip has been canceled.
She regrets not visiting her grandparents last summer.
I regret skipping the class.
I regret not replying to your email.
We regret not investing in that project.
Cấu trúc Regret là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt sự hối tiếc hoặc nuối tiếc một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Với hai dạng chính Regret + V-ing (hối tiếc về quá khứ) và Regret + to-V (nuối tiếc khi thông báo), cùng khả năng kết hợp với giới từ như for và at, Regret mang lại sự phong phú trong cách diễn đạt. Khác với cấu trúc Hardly, Regret tập trung vào cảm xúc cá nhân, rất hữu ích trong bài thi IELTS và giao tiếp trang trọng. Hãy luyện tập thường xuyên qua bài tập và áp dụng vào thực tế để làm chủ cấu trúc này. Với sự kiên trì, Regret sẽ trở thành vũ khí bí mật giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh!