Bạn đang băn khoăn make up nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng cụm từ này đúng trong giao tiếp? Nắm vững cách dùng “make up” trong thì hiện tại đơn là bước quan trọng để cải thiện tiếng Anh, đặc biệt khi bạn tham gia khóa học IELTS. Bài viết này sẽ giải thích các ý nghĩa của “make up”, cấu trúc ngữ pháp, các dạng bài tập thực hành, mẹo làm bài hiệu quả, và bài tập ứng dụng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử.
Cụm từ “make up” trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh:
Trang điểm: Ví dụ: She makes up her face every day before work. (Cô ấy trang điểm mỗi ngày trước khi đi làm.)
Tạo thành, cấu thành: Ví dụ: Students make up 80% of the audience. (Học sinh chiếm 80% khán giả.)
Bịa đặt, sáng tác: Ví dụ: He makes up tales for his kids. (Anh ấy sáng tác chuyện cho con cái.)
Làm lành, hòa giải: Ví dụ: They make up after every dispute. (Họ làm lành sau mỗi cuộc tranh cãi.)
Bù đắp, đền bù: Ví dụ: She makes up for her absence with extra effort. (Cô ấy bù đắp cho sự vắng mặt bằng nỗ lực thêm.)
Khẳng định:
Chủ ngữ + make/makes + up + tân ngữ (nếu có).
Ví dụ: She makes up her face with care. (Cô ấy trang điểm cẩn thận.)
Phủ định:
Chủ ngữ + do/does + not + make up + tân ngữ (nếu có).
Ví dụ: He does not make up lies. (Anh ấy không bịa đặt lời nói dối.)
Câu hỏi:
Do/Does + chủ ngữ + make up + tân ngữ (nếu có)?
Ví dụ: Do they make up after quarrels? (Họ có làm lành sau khi cãi nhau không?)
Yêu cầu: Điền dạng đúng của “make up” trong ngoặc.
Ví dụ: She ___ (make up) her face before the event.
Đáp án: She makes up her face before the event.
Mẹo: Dùng “makes up” với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it); dùng “make up” với các chủ ngữ khác.
Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
Ví dụ: He don’t make up excuses. → Đáp án: He doesn’t make up excuses.
Mẹo: Kiểm tra trợ động từ “do” hoặc “does” và đảm bảo “make up” ở dạng nguyên mẫu trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Yêu cầu: Chuyển câu khẳng định thành câu phủ định hoặc câu hỏi.
Ví dụ: They make up after conflicts. (Khẳng định)
Phủ định: They do not make up after conflicts.
Câu hỏi: Do they make up after conflicts?
Mẹo: Chọn đúng “do” hoặc “does” dựa trên chủ ngữ.
Yêu cầu: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: She / make up / face / every day.
Đáp án: She makes up her face every day.
Hiểu ý nghĩa theo ngữ cảnh: Xác định “make up” mang nghĩa trang điểm, bịa đặt, làm lành, hay bù đắp để dùng đúng.
Áp dụng quy tắc thì hiện tại đơn: Dùng “makes up” cho ngôi thứ 3 số ít và “make up” cho các chủ ngữ khác.
Tham gia khóa học IELTS: Các khóa học IELTS cung cấp bài tập thực hành “make up” trong thì hiện tại đơn, giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking và Writing.
Kiểm tra kỹ lưỡng: Đảm bảo hòa hợp chủ ngữ - động từ và sử dụng đúng trợ động từ “do/does”.
Lỗi hòa hợp chủ ngữ - động từ: Ví dụ: She make up her face daily. → Sửa: She makes up her face daily.
Sai trợ động từ: Ví dụ: Does he makes up tales? → Sửa: Does he make up tales?
Nhầm lẫn ý nghĩa: Sử dụng sai ý nghĩa của “make up”, ví dụ: dùng “trang điểm” thay vì “bù đắp” trong ngữ cảnh không phù hợp.
Để thành thạo thì hiện tại đơn với “make up”, bạn nên:
Làm các bài tập thì hiện tại đơn với “make up” từ sách luyện thi IELTS hoặc các nguồn học uy tín.
Thực hành nói về thói quen (ví dụ: trang điểm) hoặc tình huống (ví dụ: làm lành) sử dụng “make up” trong thì hiện tại đơn.
Tham gia khóa học IELTS để được giáo viên sửa lỗi ngữ pháp và phát âm chi tiết.
Nghe hội thoại hoặc bài nói có sử dụng “make up” để làm quen với cách dùng thực tế.
Dưới đây là các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về “make up” trong thì hiện tại đơn:
She ___ (make up) her face before meetings.
They ___ (not/make up) after their dispute.
___ he ___ (make up) tales for his siblings?
Women ___ (make up) 65% of the club.
She ___ (make up) for her delay by working late.
Đáp án:
makes up
do not make up
Does, make up
make up
makes up
She don’t make up her face every morning. → ___
He make up funny tales. → ___
Do they makes up after disputes? → ___
Men makes up 40% of the audience. → ___
I always makes up for my mistakes. → ___
Đáp án:
She doesn’t make up her face every morning.
He makes up funny tales.
Do they make up after disputes?
Men make up 40% of the audience.
I always make up for my mistakes.
Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại đơn với “make up”:
She / make up / face / before going out.
They / not/make up / after conflicts.
you / make up / tales / for fun?
Students / make up / 75% / of the class.
He / make up / for his absence / by helping others.
Đáp án:
She makes up her face before going out.
They do not make up after conflicts.
Do you make up tales for fun?
Students make up 75% of the class.
He makes up for his absence by helping others.
Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) mô tả thói quen hoặc tình huống sử dụng “make up” trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ: My friend makes up her face every morning before school. She likes to look neat and confident. Her team makes up 60% of women. After small disputes, she always makes up with her friends quickly.
Hiểu rõ make up là gì và thành thạo bài tập thì hiện tại đơn với cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ứng dụng, áp dụng mẹo làm bài và tham gia khóa học IELTS để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Để có thêm tài liệu và bài tập thực hành, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín như Langgo hoặc các khóa học tiếng Anh chuyên sâu.