Bạn có bao giờ tự hỏi nên dùng continue to V or Ving trong tiếng Anh chưa? Việc nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này không chỉ khiến bạn mất điểm trong các bài thi IELTS mà còn làm bài viết hoặc giao tiếp trở nên thiếu tự nhiên.Để đạt band điểm cao trong khóa học IELTS, việc nắm vững cách sử dụng continue là điều cần thiết. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ continue, các cấu trúc liên quan, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành để bạn tự tin sử dụng đúng ngữ pháp này. Bắt đầu nào!
Continue là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tiếp tục" hoặc "duy trì" một hành động, trạng thái hoặc quá trình nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự kéo dài của một hoạt động mà không bị gián đoạn. Ví dụ:
She continued her speech despite the interruptions. (Cô ấy tiếp tục bài phát biểu dù bị gián đoạn.)
The rain continued all day. (Trời mưa tiếp tục cả ngày.)
Continue có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn nói đến văn viết, và đặc biệt quan trọng trong các bài viết học thuật như IELTS.
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi sử dụng continue là: Sau continue là động từ nguyên thể có "to" (to V) hay là động từ thêm "ing" (Ving)? Câu trả lời là: Cả hai đều đúng, nhưng cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Continue + to V:
Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động được tiếp tục thực hiện một cách chủ động hoặc có ý thức.
Ví dụ: She continued to study despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục học dù cảm thấy mệt.)
Thường mang tính trang trọng hơn, hay xuất hiện trong văn viết học thuật.
Continue + Ving:
Dùng khi nhấn mạnh sự liên tục của một hành động đang diễn ra, thường mang tính chất tự nhiên hoặc không cần nhấn mạnh ý thức.
Ví dụ: They continued talking until midnight. (Họ tiếp tục nói chuyện cho đến nửa đêm.)
Thường xuất hiện trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật.
Lưu ý: Sự khác biệt giữa hai cấu trúc này đôi khi rất nhỏ và trong nhiều trường hợp, cả hai đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
Ngoài hai cấu trúc chính trên, continue còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Continue + danh từ:
Dùng khi muốn nói về việc tiếp tục một hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ: The company continued its expansion into new markets. (Công ty tiếp tục mở rộng vào các thị trường mới.)
Continue + with + danh từ:
Nhấn mạnh việc tiếp tục một quá trình hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: He continued with his research after receiving funding. (Anh ấy tiếp tục nghiên cứu sau khi nhận được tài trợ.)
Continue + trạng từ/cụm trạng từ:
Diễn tả cách thức hoặc trạng thái của hành động tiếp tục.
Ví dụ: The meeting continued smoothly after the break. (Cuộc họp tiếp tục diễn ra suôn sẻ sau giờ nghỉ.)
Continue + as + danh từ:
Dùng để chỉ việc tiếp tục giữ một vai trò hoặc vị trí nào đó.
Ví dụ: She continued as the team leader for another year. (Cô ấy tiếp tục làm trưởng nhóm thêm một năm nữa.)
Để tránh lặp từ và làm phong phú bài viết hoặc câu nói, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa với continue trong các ngữ cảnh phù hợp:
Carry on: Tiếp tục làm gì đó, thường dùng trong văn nói.
Ví dụ: Let’s carry on with the project. (Hãy tiếp tục với dự án.)
Go on: Tiếp tục, thường mang tính thúc đẩy hoặc nhấn mạnh sự kéo dài.
Ví dụ: He went on talking about his plans. (Anh ấy tiếp tục nói về kế hoạch của mình.)
Keep on: Nhấn mạnh sự kiên trì hoặc lặp lại hành động.
Ví dụ: She kept on trying despite the challenges. (Cô ấy tiếp tục cố gắng dù gặp khó khăn.)
Proceed: Tiếp tục một cách có kế hoạch, thường trang trọng hơn.
Ví dụ: The team proceeded with the next phase. (Nhóm tiếp tục với giai đoạn tiếp theo.)
Persist: Tiếp tục một cách bền bỉ, thường ám chỉ sự kiên định.
Ví dụ: He persisted in his efforts to learn English. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực học tiếng Anh.)
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:
Điền từ đúng (to V hoặc Ving):
She continued ______ (work) even though it was late.
They continued ______ (discuss) the problem until they found a solution.
He continued ______ (run) despite the injury.
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp:
Thay thế từ “continue” trong câu sau bằng một từ/cụm từ đồng nghĩa:
“The meeting will continue after lunch.”
A. Go on
B. Stop
C. Pause
D. Break
Viết lại câu:
Sử dụng cấu trúc continue + with + danh từ để viết lại câu:
“She kept studying her lessons.”
→ She continued ________________________.
Đáp án gợi ý:
She continued working even though it was late.
They continued to discuss the problem until they found a solution.
He continued running despite the injury.
A. Go on
She continued with her studies.
Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc cách sử dụng continue và áp dụng linh hoạt trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp hằng ngày!