cau truc find
cau truc find
Để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng. Trong đó, công thức find là một trong những cấu trúc phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng, các cấu trúc liên quan đến "find" và bài tập thực hành để củng cố kiến thức, hỗ trợ bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục khóa học IELTS.
"Find" trong tiếng Anh có nghĩa là "tìm thấy", "phát hiện" hoặc "nhận ra". Động từ này được sử dụng để chỉ việc phát hiện một thứ gì đó tồn tại, có mặt hoặc nhận ra một sự thật, cảm xúc. "Find" là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ và phân từ hai là found (find - found - found). Ngoài ra, "find" còn mang nghĩa trừu tượng như "cảm thấy" hoặc "nhận định" tùy theo ngữ cảnh.
Động từ "find" có nhiều cách sử dụng với các cấu trúc khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của "find":
Cấu trúc này được dùng để chỉ việc tìm thấy một thứ gì đó thuộc về một đối tượng cụ thể.
Cấu trúc: S + find + danh từ (đối tượng) + danh từ (thứ được tìm thấy)
Ví dụ:
She found her keys in the bag.
(Cô ấy tìm thấy chìa khóa trong túi.)
They found the treasure on the island.
(Họ tìm thấy kho báu trên đảo.)
Cấu trúc này diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá về một đối tượng sau khi tìm thấy hoặc trải nghiệm.
Cấu trúc: S + find + danh từ + tính từ
Ví dụ:
I found the book very interesting.
(Tôi thấy cuốn sách rất thú vị.)
He found the movie boring.
(Anh ấy thấy bộ phim nhàm chán.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm nhận chung về một sự việc, hành động hoặc tình huống, thường mang tính khái quát.
Cấu trúc: S + find + it + tính từ + to V / that + mệnh đề
Ví dụ:
I find it difficult to learn new languages.
(Tôi thấy khó để học ngôn ngữ mới.)
She finds it exciting that she won the competition.
(Cô ấy thấy thú vị khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm giác hoặc nhận định về một hành động cụ thể.
Cấu trúc: S + find + V-ing + tính từ
Ví dụ:
They find swimming relaxing.
(Họ thấy bơi lội rất thư giãn.)
She finds cooking enjoyable.
(Cô ấy thấy nấu ăn thú vị.)
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc phát hiện hoặc nhận ra một sự thật thông qua một mệnh đề.
Cấu trúc: S + find + that + mệnh đề
Ví dụ:
He found that his wallet was stolen.
(Anh ấy phát hiện ra ví của mình bị đánh cắp.)
We found that the meeting was canceled.
(Chúng tôi nhận ra cuộc họp đã bị hủy.)
Động từ "find" thường kết hợp với nhiều giới từ để chỉ nơi chốn, nguồn gốc hoặc cách thức tìm thấy. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi với "find":
Diễn tả việc tìm thấy một vật ở một nơi cụ thể.
Ví dụ:
I found my phone in the kitchen.
(Tôi tìm thấy điện thoại trong bếp.)
Chỉ việc tìm thấy trên một bề mặt.
Ví dụ:
She found a letter on the table.
(Cô ấy tìm thấy một lá thư trên bàn.)
Diễn tả việc tìm thấy ở phía dưới một vật thể.
Ví dụ:
He found his shoes under the bed.
(Anh ấy tìm thấy đôi giày dưới gầm giường.)
Chỉ việc tìm thấy ở phía sau một vật thể.
Ví dụ:
They found a cat behind the sofa.
(Họ tìm thấy một con mèo sau ghế sofa.)
Diễn tả việc tìm thấy ở giữa hai vật thể hoặc đối tượng.
Ví dụ:
I found my pen between the books.
(Tôi tìm thấy bút giữa những cuốn sách.)
Chỉ việc tìm thấy trong một nhóm hoặc tập hợp.
Ví dụ:
She found her favorite dress among the clothes.
(Cô ấy tìm thấy chiếc váy yêu thích trong số đống quần áo.)
Diễn tả nguồn gốc của thứ được tìm thấy.
Ví dụ:
He found the information from a reliable source.
(Anh ấy tìm thấy thông tin từ một nguồn đáng tin cậy.)
Chỉ phương tiện hoặc người giúp tìm thấy.
Ví dụ:
The treasure was found by the explorer.
(Kho báu được tìm thấy bởi nhà thám hiểm.)
Find out: Tìm ra, khám phá.
Ví dụ: She found out the truth about her friend.
(Cô ấy phát hiện ra sự thật về bạn mình.)
Find fault with: Chỉ trích, tìm lỗi.
Ví dụ: He always finds fault with my work.
(Anh ấy luôn tìm lỗi trong công việc của tôi.)
Find your feet: Tìm được chỗ đứng, làm quen với môi trường mới.
Ví dụ: It took her a month to find her feet in the new job.
(Cô ấy mất một tháng để làm quen với công việc mới.)
Find it in your heart: Có lòng, có khả năng tha thứ hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ: I hope you can find it in your heart to forgive him.
(Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho anh ấy.)
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ "find":
I ___ my lost watch in the garden yesterday.
She ___ it hard to focus on her studies.
Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
He found his keys ___ (in/on/under) the table.
They found a rare coin ___ (among/between) the old books.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc find:
Learning English is exciting to me.
(Sử dụng cấu trúc: find + it + tính từ)
Cooking is relaxing for her.
(Sử dụng cấu trúc: find + V-ing + tính từ)
I found my lost watch in the garden yesterday.
She finds it hard to focus on her studies.
He found his keys under the table.
They found a rare coin among the old books.
I find it exciting to learn English.
She finds cooking relaxing.