Bạn đang theo học một khóa học IELTS và muốn làm cho bài viết hoặc bài nói của mình nổi bật hơn? Một trong những cách hiệu quả chính là sử dụng công thức đảo ngữ – dạng câu ngữ pháp nâng cao thường xuyên xuất hiện trong các bài mẫu đạt điểm cao. Khi được vận dụng đúng cách, đảo ngữ không chỉ giúp bạn ghi điểm về mặt ngữ pháp mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, chuyên nghiệp.
Đảo ngữ (Inversion) là hiện tượng đảo trật tự từ thông thường trong câu, chủ yếu bằng cách đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ. Thay vì “S + V”, câu đảo ngữ thường đi theo mẫu “Trạng từ/phủ định + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính”.
Mục đích của đảo ngữ là:
Nhấn mạnh ý nghĩa
Tăng tính biểu cảm
Làm cho câu văn trang trọng, học thuật hơn
Đây chính là điều mà giám khảo IELTS đặc biệt đánh giá cao, nhất là trong phần Writing Task 2 và Speaking Part 3.
Công thức phổ biến nhất:
👉 Trạng từ/phủ định + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ:
Never have I seen such a stunning performance.
Little did she know about his plan
3.1. Đảo ngữ với trạng từ phủ định
Một số trạng từ như: rarely, never, hardly, little, seldom, scarcely khi đặt đầu câu sẽ kéo theo đảo ngữ.
Ví dụ:
Seldom do I travel by car.
Little did he expect to win the competition.
3.2. No sooner… than / Hardly… when
Cặp cấu trúc dùng để mô tả hai hành động xảy ra liên tiếp.
No sooner + had + S + P2 + than + S + V
Hardly/Scarcely + had + S + P2 + when + S + V
Ví dụ:
No sooner had I arrived than the train left.
3.3. Not only… but also
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh sự kết hợp hành động hoặc đặc điểm.
Not only does she speak fluently, but she also writes excellently.
3.4. Cụm từ phủ định có “No”
Một số cụm thường gặp: at no time, in no way, by no means, under no circumstances
Ví dụ:
In no way can this action be justified.
Under no circumstances should students cheat on exams.
3.5. Not until / Not till
Cấu trúc dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm một hành động bắt đầu.
Not until I talked to her did I understand the problem.
3.6. So... that / Such... that
Nhấn mạnh mức độ và hệ quả.
So tired was he that he couldn’t keep his eyes open.
Such was her determination that she passed with flying colors.
Đảo ngữ còn được dùng thay cho câu điều kiện với “if”, tạo nên cách diễn đạt linh hoạt và súc tích hơn.
4.1. Câu điều kiện loại 1: Should
Should you need further information, feel free to ask.
4.2. Câu điều kiện loại 2: Were
Were he taller, he could join the team.
4.3. Câu điều kiện loại 3: Had
Had they arrived earlier, they would have caught the flight.
👉 Những câu này đặc biệt hiệu quả trong phần mở bài hoặc thân bài của IELTS Writing Task 2 khi bạn cần đưa ra giả định hoặc lập luận.
Khi “Only” đứng đầu câu, phần mệnh đề chính thường đi theo cấu trúc đảo ngữ.
Một số cụm điển hình:
Only after + mệnh đề
Only after graduating did I realize the value of that course.
Only if + mệnh đề
Only if he apologizes will she accept him back.
Only when/then/in this way/by doing this…
Only in this way can we improve the system.
Viết lại các câu sau bằng cấu trúc đảo ngữ:
I had hardly reached the station when the train left.
You will succeed only if you try hard.
He rarely shares his personal stories.
If I were rich, I would donate to charity.
Hardly had I reached the station when the train left.
Only if you try hard will you succeed.
Rarely does he share his personal stories.
Were I rich, I would donate to charity.
Đọc kỹ ví dụ: Lặp lại các mẫu câu đảo ngữ để làm quen với cấu trúc
Viết lại câu thường thành câu đảo ngữ để hiểu bản chất chuyển đổi
Áp dụng vào bài IELTS thực tế, đặc biệt là Writing Task 2 – nơi bạn có thể sử dụng để mở bài, đưa dẫn chứng hoặc viết câu điều kiện giả định
Ghi nhớ các trạng từ mở đầu gây đảo ngữ như: never, only, seldom, not until, hardly, so/such, at no time…
Đặc biệt, nếu bạn đang học trong một khóa học IELTS chuyên sâu, bạn sẽ được luyện tập kỹ các dạng bài yêu cầu sử dụng đảo ngữ đúng ngữ cảnh, đúng sắc thái và chính xác về ngữ pháp. Điều này giúp bạn vừa ghi điểm về độ chính xác ngôn ngữ, vừa tăng độ “ngầu” cho cách diễn đạt.