Để đạt điểm cao trong các khóa học IELTS hoặc sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, việc hiểu và áp dụng đúng công thức Should là vô cùng cần thiết. Là một động từ khuyết thiếu phổ biến, Should giúp bạn diễn đạt lời khuyên, trách nhiệm, hoặc dự đoán một cách tự nhiên. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các dạng cấu trúc của Should, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh, và sự khác biệt với Ought to, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử.
Should là một động từ khuyết thiếu, thường được theo sau bởi động từ nguyên thể hoặc các dạng biến đổi để diễn đạt ý nghĩa khác nhau tùy theo thì và ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc chính:
Cấu trúc: S + Should + V (nguyên thể)
Dùng để nói về hành động nên thực hiện ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Ví dụ:
You should exercise regularly to stay fit.
(Bạn nên tập thể dục thường xuyên để khỏe mạnh.)
They should listen to the teacher’s advice.
(Họ nên lắng nghe lời khuyên của giáo viên.)
Cấu trúc: S + Should + Have + V3/ed
Diễn tả hành động đáng lẽ nên hoặc không nên xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
She should have finished her homework last night.
(Cô ấy đáng lẽ nên hoàn thành bài tập tối qua.)
We shouldn’t have stayed up so late.
(Chúng ta không nên thức khuya như vậy.)
Cấu trúc: S + Should + Be + V-ing
Diễn tả hành động nên được thực hiện tại thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
He should be practicing for the competition now.
(Bây giờ anh ấy nên đang luyện tập cho cuộc thi.)
You should be saving money for your trip.
(Bạn nên đang tiết kiệm tiền cho chuyến đi.)
Should được sử dụng trong nhiều tình huống, từ giao tiếp đời thường đến văn viết trang trọng. Dưới đây là các cách dùng chính:
Dùng để gợi ý hoặc bày tỏ quan điểm về việc nên làm.
Ví dụ:
You should visit the museum while you’re here.
(Bạn nên tham quan bảo tàng khi ở đây.)
I believe we should consider all options.
(Tôi tin chúng ta nên xem xét mọi lựa chọn.)
Chỉ trách nhiệm hoặc điều cần làm theo quy tắc, đạo đức.
Ví dụ:
Drivers should obey traffic laws.
(Tài xế nên tuân thủ luật giao thông.)
Children should respect their elders.
(Trẻ em nên kính trọng người lớn.)
Nói về điều được mong đợi hoặc lý tưởng trong một tình huống.
Ví dụ:
The concert should be amazing tonight.
(Buổi hòa nhạc tối nay chắc sẽ tuyệt vời.)
This laptop should handle heavy tasks well.
(Máy tính này có lẽ sẽ xử lý tốt các tác vụ nặng.)
Dự đoán một sự việc có khả năng xảy ra dựa trên logic.
Ví dụ:
If you leave now, you should catch the bus.
(Nếu bạn đi bây giờ, bạn sẽ bắt kịp xe buýt.)
The results should be available tomorrow.
(Kết quả sẽ có vào ngày mai.)
Dùng trong câu điều kiện loại 1 để nhấn mạnh khả năng xảy ra.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + Should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
If you work hard, you should succeed.
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
If it’s sunny, we should go hiking.
(Nếu trời nắng, chúng ta nên đi bộ đường dài.)
Diễn đạt mục đích trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
She prepared thoroughly so that she should pass the exam.
(Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng để có thể vượt qua kỳ thi.)
We planned carefully in order that everyone should benefit.
(Chúng tôi lập kế hoạch cẩn thận để mọi người đều được hưởng lợi.)
Trong văn phong trang trọng, Should thay thế Would hoặc Shall để diễn đạt đề nghị hoặc ý muốn.
Ví dụ:
I should be delighted to join you.
(Tôi rất vui được tham gia cùng bạn.)
We should like to hear your opinion.
(Chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn.)
Dùng để bày tỏ lòng biết ơn một cách lịch sự.
Ví dụ:
I should like to thank you for your kind words.
(Tôi muốn cảm ơn bạn vì những lời tốt đẹp.)
We should be grateful for your assistance.
(Chúng tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn.)
Should và Ought to đều dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nói về trách nhiệm, nhưng có một số điểm khác biệt:
Mức độ trang trọng:
Should phổ biến hơn, phù hợp với cả văn nói và văn viết.
Ought to trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức.
Ví dụ:
You should apologize for being late. (Lời khuyên thông thường)
You ought to help the poor. (Nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức)
Cấu trúc ngữ pháp:
Should + động từ nguyên thể: S + Should + V.
Ought to + to + động từ: S + Ought to + V.
Ví dụ:
You should eat healthier food.
You ought to eat healthier food to stay fit.
Dạng phủ định:
Shouldn’t phổ biến và dễ sử dụng.
Ought not to ít gặp, chủ yếu trong văn trang trọng.
Ví dụ:
You shouldn’t skip breakfast.
You ought not to skip meals.
Kết luận: Việc nắm vững cấu trúc Should sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng Should một cách hiệu quả trong mọi ngữ cảnh!