Bạn đang đau đầu vì ngữ pháp tiếng Anh để thi IELTS? Đừng lo, một khóa học IELTS chất lượng sẽ giúp bạn “lên trình” nhanh chóng! Trong đó, công thức allow là một “vũ khí” siêu hữu ích để bạn ghi điểm trong bài thi. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc allow, so sánh với các từ tương tự, và còn có bài tập để bạn luyện tập nữa. Cùng khám phá nào!
Động từ allow trong tiếng Anh có nghĩa là “cho phép”, “thừa nhận” hoặc “chấp nhận”. Đây là một từ siêu phổ biến, hay xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking. Nắm chắc cấu trúc allow sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mượt mà, gây ấn tượng với giám khảo, và còn dùng được trong giao tiếp hàng ngày nữa!
Cấu trúc allow có nhiều dạng, mỗi dạng phù hợp với một tình huống khác nhau. Dưới đây là các cách dùng dễ nhớ nhất:
2.1. S + Allow + Ai đó + to V + Cái gì
Ý nghĩa: Cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ: Thầy cô allows mình to dùng từ điển trong giờ kiểm tra. (Giáo viên cho phép mình dùng từ điển trong giờ kiểm tra.)
2.2. S + Allow + V-ing
Ý nghĩa: Cho phép làm gì mà không cần nói rõ ai.
Ví dụ: Trường này allows ăn uống in the canteen alone. (Trường này cho phép ăn uống chỉ ở căng tin.)
2.3. S + Allow + for + Ai/Cái gì
Ý nghĩa: Chấp nhận hoặc tính đến ai/cái gì.
Ví dụ: Kế hoạch này allows for thêm thời gian nghỉ ngơi. (Kế hoạch này cho phép có thêm thời gian nghỉ ngơi.)
2.4. S + Allow + Ai đó + out/up/in
Ý nghĩa: Cho phép ai đó ra ngoài, đứng lên, hoặc vào đâu đó.
Ví dụ: Bảo vệ allows khách vào after checking their IDs. (Bảo vệ cho phép khách vào sau khi kiểm tra chứng minh thư.)
2.5. S + Allow + of + Cái gì
Ý nghĩa: Cho phép hoặc nhường cho cái gì đó.
Ví dụ: Luật này allows of việc sử dụng công nghệ mới. (Luật này cho phép sử dụng công nghệ mới.)
Khi dùng allow trong câu bị động, chủ ngữ sẽ là người hoặc vật được phép làm gì. Công thức là: S + be allowed to + V + Sth.
Ví dụ: Students are allowed to use laptops during the exam. (Học sinh được phép dùng laptop trong kỳ thi.)
Lưu ý: Dạng bị động thường xuất hiện trong các bài Writing Task 2 hoặc Speaking khi nói về quy định, luật lệ. Dùng đúng sẽ giúp bạn khoe được vốn ngữ pháp “xịn”!
Để tránh nhầm lẫn, cùng phân biệt allow với các từ tương tự nhé:
4.1. Allow vs. Permit
Giống nhau: Cả hai đều có nghĩa là “cho phép”, thường dùng trong văn viết trang trọng.
Khác nhau:
Permit mang tính chính thức hơn, thường dùng trong văn bản luật, quy định.
Ví dụ: The law permits smoking in private areas. (Luật cho phép hút thuốc ở khu vực riêng.)
Allow phổ biến hơn, dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ: My mom allows me to go out late. (Mẹ cho phép mình đi chơi khuya.)
4.2. Allow vs. Let
Giống nhau: Đều mang nghĩa “cho phép”.
Khác nhau:
Let dùng trong văn nói, thân mật hơn, cấu trúc là Let + Sb + V (nguyên thể).
Ví dụ: She lets me borrow her book. (Cô ấy cho mình mượn sách.)
Allow cần to V, mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ: She allows me to borrow her book. (Cô ấy cho phép mình mượn sách.)
4.3. Allow vs. Advise
Giống nhau: Đều liên quan đến việc hướng dẫn hoặc cho phép hành động.
Khác nhau:
Advise nghĩa là “khuyên”, không mang tính bắt buộc.
Ví dụ: My teacher advises me to study harder. (Thầy khuyên mình học chăm chỉ hơn.)
Allow là “cho phép”, mang tính quyết định.
Ví dụ: My teacher allows me to join the advanced class. (Thầy cho phép mình tham gia lớp nâng cao.)
5.1. Bài tập
Điền dạng đúng của động từ “allow” vào chỗ trống:
The company _______ employees to work from home on Mondays.
This app _______ (download) free content easily.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc allow:
They permit students to bring phones to school.
The rule says we can leave early on Fridays.
Chọn đáp án đúng:
This policy _______ (A. allows / B. lets) for better teamwork.
My parents _______ (A. allow / B. let) me stay up late to study.
5.2. Đáp án chi tiết
Điền dạng đúng:
The company allows employees to work from home on Mondays.
This app allows downloading free content easily.
Viết lại câu:
Students are allowed to bring phones to school.
We are allowed to leave early on Fridays.
Chọn đáp án đúng:
This policy allows (A) for better teamwork.
My parents let (B) me stay up late to study.
Cấu trúc allow là một “người bạn” không thể thiếu để bạn tự tin trong kỳ thi IELTS và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Từ việc dùng đúng cấu trúc đến phân biệt với let, permit, advise, bạn sẽ thấy tiếng Anh dễ thở hơn nhiều. Tham gia một khóa học IELTS uy tín để luyện tập cấu trúc này và làm bài tập thực hành nhé! Cố lên, bạn sẽ sớm đạt band điểm mơ ước!