Bạn đang loay hoay tìm kiếm cách sử dụng công thức provide chuẩn xác và hiệu quả trong tiếng Anh?
Bạn muốn tự tin sử dụng từ provide trong các bài viết hoặc giao tiếp chuyên nghiệp trước đồng nghiệp và đối tác?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là "cứu cánh" dành cho bạn!
Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:
Nắm vững các cấu trúc cơ bản của provide trong tiếng Anh.
Hiểu rõ cách áp dụng provide trong các tình huống thực tế.
Trang bị cho mình những mẹo để sử dụng provide một cách tự nhiên và ấn tượng.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn các ví dụ thực tế và bài tập thực hành, giúp bạn:
Tiết kiệm thời gian khi học cách sử dụng provide.
Sử dụng provide một cách chuyên nghiệp trong giao tiếp và văn viết.
Gây ấn tượng tốt với đồng nghiệp, giảng viên hoặc đối tác.
Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này của Smartcom English và nâng tầm kỹ năng sử dụng công thức provide trong tiếng Anh!
Provide là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "cung cấp", "chu cấp" hoặc "đáp ứng". Từ này thường được dùng để chỉ việc cung cấp một thứ gì đó (như thông tin, tài liệu, dịch vụ, v.v.) cho một đối tượng cụ thể. Provide là từ phổ biến trong giao tiếp trang trọng, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc công việc, ví dụ như khi trình bày báo cáo hoặc tham gia khóa học IELTS.
Ví dụ:
The organization provides free meals for the homeless.
(Tổ chức cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.)
The khóa học IELTS provides students with effective strategies for the speaking test.
(Khóa học IELTS cung cấp cho học viên các chiến lược hiệu quả cho bài thi nói.)
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của provide, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu:
Cấu trúc: Provide someone/something with something
Ý nghĩa: Cung cấp cái gì cho ai/cái gì.
Ví dụ:
The university provides students with access to online resources.
(Trường đại học cung cấp cho sinh viên quyền truy cập vào các tài nguyên trực tuyến.)
The khóa học IELTS provides learners with practice tests to improve their skills.
(Khóa học IELTS cung cấp cho học viên các bài kiểm tra thực hành để nâng cao kỹ năng.)
Cấu trúc: Provide for someone/something
Ý nghĩa: Chu cấp, đáp ứng nhu cầu cho ai/cái gì, thường ám chỉ trách nhiệm hoặc hỗ trợ dài hạn.
Ví dụ:
The government provides for the elderly through pension programs.
(Chính phủ chu cấp cho người cao tuổi thông qua các chương trình lương hưu.)
The company provides for its staff’s professional development.
(Công ty chu cấp cho việc phát triển chuyên môn của nhân viên.)
Cấu trúc: Provide against something
Ý nghĩa: Chuẩn bị, dự phòng để đối phó với một tình huống không mong muốn.
Ví dụ:
The team provides against delays by creating a backup plan.
(Nhóm dự phòng cho việc chậm trễ bằng cách lập kế hoạch dự phòng.)
You should provide against potential challenges in your khóa học IELTS preparation.
(Bạn nên dự phòng cho những thách thức tiềm ẩn khi chuẩn bị cho khóa học IELTS.)
Cấu trúc: Be provided by someone/something
Ý nghĩa: Được cung cấp bởi ai/cái gì, thường dùng ở dạng bị động.
Ví dụ:
The project’s budget is provided by a local charity.
(Ngân sách cho dự án được cung cấp bởi một tổ chức từ thiện địa phương.)
The practice materials are provided by the khóa học IELTS instructors.
(Tài liệu luyện tập được cung cấp bởi các giảng viên của khóa học IELTS.)
Cấu trúc: Provided/Providing that + mệnh đề
Ý nghĩa: Với điều kiện là, miễn là. Đây là cách dùng trang trọng, thường thấy trong văn bản hợp đồng hoặc quy định.
Ví dụ:
You may attend the seminar provided that you register in advance.
(Bạn có thể tham gia hội thảo với điều kiện đăng ký trước.)
The khóa học IELTS will start providing that enough students enroll.
(Khóa học IELTS sẽ bắt đầu miễn là có đủ học viên đăng ký.)
Dưới đây là các cụm từ thường kết hợp với provide để tạo thành collocations phổ biến:
Provide guidance/advice: Cung cấp sự hướng dẫn/lời khuyên.
Ví dụ: The mentor provided guidance to students preparing for the khóa học IELTS.
Provide resources/tools: Cung cấp tài nguyên/công cụ.
Ví dụ: The khóa học IELTS provides resources to help students excel in writing.
Provide feedback: Cung cấp phản hồi.
Ví dụ: The teacher provided feedback on Minh’s use of provide in his essay.
Provide access: Cung cấp quyền truy cập.
Ví dụ: The platform provides access to premium study materials.
Provide solutions: Cung cấp giải pháp.
Ví dụ: The workshop provides solutions to common English grammar issues.
Điền vào chỗ trống với cấu trúc provide phù hợp:
The khóa học IELTS ________ learners ________ mock tests to practice.
The event will go ahead ________ all safety measures are in place.
The organization ________ the community’s basic needs.
The course’s textbooks ________ by the institute are highly recommended.
The manager asked the team to ________ solutions to the current issue.
The khóa học IELTS provides learners with mock tests to practice.
(Giải thích: Cấu trúc provide someone with something được dùng để chỉ việc khóa học cung cấp bài kiểm tra thử.)
The event will go ahead provided that all safety measures are in place.
(Giải thích: Provided that diễn tả điều kiện để sự kiện diễn ra.)
The organization provides for the community’s basic needs.
(Giải thích: Provide for phù hợp với ngữ cảnh chu cấp nhu cầu cơ bản.)
The course’s textbooks provided by the institute are highly recommended.
(Giải thích: Cấu trúc bị động be provided by chỉ nguồn cung cấp sách giáo khoa.)
The manager asked the team to provide solutions to the current issue.
(Giải thích: Provide được dùng trực tiếp với danh từ “solutions” để chỉ việc đưa ra giải pháp.)