report to v or ving
report to v or ving
Trong tiếng Anh, từ report thường xuất hiện trong học tập, công việc và cả các kỳ thi học thuật. Tuy nhiên, nhiều người vẫn hay nhầm lẫn không biết report to V or Ving mới là đúng. Bài viết này từ Smartcom English sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, phân tích các dạng word family, giới từ đi kèm, cấu trúc quan trọng và hệ thống bài tập minh họa.
“Report” là một từ thuộc nhóm từ vựng thông dụng, mang nhiều tầng nghĩa:
Danh từ (noun): chỉ một văn bản hoặc lời nói có nội dung thông tin, bản tường trình, bản tin, tin đồn.
Ví dụ: The company released its annual report yesterday.
Động từ (verb): có nghĩa là thông báo, tường trình, báo cáo, hoặc trình diện.
Ví dụ: She reported the accident to the manager immediately
👉 Như vậy, “report” vừa có tính học thuật (bản báo cáo khoa học) vừa mang tính đời thường (tin đồn, lời kể lại).
Một số dạng phổ biến trong “word family” của report:
Report (n/v): báo cáo, bản báo cáo
Reporter (n): phóng viên
Reporting (n/adj): sự báo cáo / liên quan đến báo cáo
Reportedly (adv): theo tường thuật, được cho là
Reported (adj): đã được thông tin, đã được cho là
Ví dụ:
He works as a reporter for BBC News.
The drug is reportedly very effective.
Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng:
Report + to V (infinitive)
Dùng khi người nói/bản tin khẳng định hành động đã xảy ra hoặc được quy trách nhiệm.
Ví dụ: He reported to have completed the project. (Anh ấy báo cáo rằng đã hoàn thành dự án.)
Report + V-ing
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự việc được chứng kiến, tường thuật lại chính hành động.
Ví dụ: Several people reported hearig a loud noise last night. (Nhiều người báo cáo đã nghe thấy một tiếng động lớn tối qua.)
👉 Tóm lại: report to V thiênvề kết quả hoặc trách nhiệm, còn report V-ing nghiêng về trải nghiệm, lời kể, sự chứng kiến.
Ngoài hai mẫu cơ bản trên, “report” thường dùng trong nhiều mẫu cu:
Report that + clause: The witness reported that she saw the thief.
Report somebody/something to somebody: She reported the mistake to her boss.
Be reported to be/do: He is reported to be very wealthy.
Report for work/duty: New staff must report for work at 8 a.m.
Một số giới từ đi kèm
report to sb → báo cáo với ai / chịu trách nhiệm trước ai.
report on sth → viết hoặc nói về chủ đề nào đó.
report for (duty/work) → trình diện để làm việc hoặc nhận nhiệm vụ.
Ví dụ
The intern reports to the HR manager.
She is preparing a report on global warming.
They reported ______ the strange man outside the shop.
a. see
b. seeing
c. to see
He reported ______ the paper before the deadline.
a. to finish
b. finishing
c. finished
The soldier reported ______ duty at 6 a.m.
a. to
b. for
c. on
1 – b. seeing
2 – a. to finish
3 – b. for
notify – thông báo
inform – cung cấp thông tin
announce – tuyên bố
describe – miêu tả, tường thuật
declare – công bố
hide – giấu
cover up – che đậy
suppress – kìm nén, giấu thông tin
Từ report tuy quen thuộc nhưng có nhiều cách sử dụng khác nhau. Việc phân biệt chính xác report to V hay V-ing giúp bạn tránh lỗi sai trong giao tiếp và bài thi. Ngoài ra, nắm vững các cấu trúc, giới từ đi kèm và đồng nghĩa/trái nghĩa sẽ giúp vốn tiếng Anh của bạn phong phú hơn. Với hệ thống bài tập và ví dụ cụ thể, hy vọng bạn đã có một cái nhìn rõ ràng và áp dụng thành thạo từ này trong cả học tập lẫn công việc.