"Lay the table nghĩa là gì?" là một trong những câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hoặc luyện thi trong các khóa học IELTS. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, bạn có thể dễ dàng hiểu sai hoặc dùng sai trong ngữ cảnh thực tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ "lay the table là gì", đồng thời mở rộng vốn từ vựng thông qua các cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa, và bài tập ứng dụng chi tiết.
"Lay the table" là một cụm động từ mang nghĩa dọn bàn ăn – tức là chuẩn bị bàn ăn với đầy đủ đĩa, dao, nĩa, ly, khăn ăn… trước mỗi bữa ăn.
Ví dụ:
Could you help me lay the table before dinner?
(Bạn có thể giúp tôi dọn bàn ăn trước bữa tối không?)
She always lays the table beautifully, with candles and flowers.
(Cô ấy luôn dọn bàn rất đẹp, có cả nến và hoa.)
Cụm từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường dùng "set the table" thay thế, nhưng ý nghĩa hoàn toàn tương đồng.
Dưới đây là những cụm từ có thể dùng thay thế “lay the table” tùy vào phong cách Anh – Mỹ, hoặc tùy vào mức độ trang trọng:
Set the table (Anh Mỹ): tương đương hoàn toàn với "lay the table".
Prepare the table: mang sắc thái chung hơn, có thể bao gồm việc lau bàn, trải khăn bàn…
Arrange the table: tập trung vào việc sắp xếp vật dụng cho đẹp mắt, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn.
Get the table ready: mang tính thân mật, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Mỗi cụm từ đều có sắc thái riêng, và việc hiểu rõ để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt nếu bạn đang theo học khóa học IELTS và muốn cải thiện điểm thi Speaking hoặc Writing.
Ngược lại với “lay the table”, chúng ta có các cụm từ sau:
Clear the table: dọn dẹp bàn ăn sau bữa ăn, tức là mang bát đĩa, ly tách đi.
Mess up the table: làm bừa bộn bàn ăn.
Leave the table dirty: bỏ lại bàn ăn mà không dọn.
Remove the dishes: mang chén đĩa ra khỏi bàn ăn – hành động kết thúc sau khi đã ăn xong.
Hiểu được các cụm từ trái nghĩa này sẽ giúp bạn mô tả chính xác các hành động trong các bối cảnh sinh hoạt hàng ngày hoặc trong các bài viết mô tả quy trình, một dạng bài hay xuất hiện trong IELTS Writing Task 1.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Before the guests arrive, please ________ the table.
a) take
b) lay
c) clean
d) throw
After the meal, she helped her mom to ________ the table.
a) mess up
b) decorate
c) clear
d) set
Which of the following phrases is closest in meaning to “lay the table”?
a) tidy the house
b) do the dishes
c) prepare the table for a meal
d) cook the food
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống
In British English, we usually say “________ the table” before a meal.
After dinner, don’t forget to ________ the table and wash the dishes.
My father always helps my mother to ________ the table every weekend.
Bài 3: Viết câu sử dụng “lay the table” và từ đồng nghĩa/trái nghĩa của nó
Viết 3 câu sử dụng “lay the table”
Viết 2 câu sử dụng cụm đồng nghĩa
Viết 2 câu sử dụng cụm trái nghĩa
Việc hiểu rõ “lay the table là gì” và cách sử dụng nó một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Không chỉ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, kiến thức này còn đặc biệt quan trọng nếu bạn đang theo đuổi các khóa học IELTS, nơi vốn từ phong phú và tự nhiên là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao.
Nếu bạn đang phân vân không biết bắt đầu từ đâu, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS uy tín để được hướng dẫn học từ vựng theo chủ đề hiệu quả – bao gồm cả những cụm từ đơn giản như “lay the table” nhưng lại rất hữu ích trong các tình huống thực tế.