write off la gi
write off la gi
Bạn đang tìm hiểu write off là gì để nâng cao vốn từ vựng IELTS? Cụm từ “write off” không chỉ phổ biến trong giao tiếp mà còn xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking. Bài viết này của Smartcom sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cung cấp bài tập ứng dụng để bạn nắm vững cách dùng cụm từ này.
Cụm từ write off là một phrasal verb trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ write off là gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là hai ý nghĩa chính:
Trong tài chính/kinh doanh: Write off nghĩa là xóa sổ, hủy bỏ một khoản nợ, chi phí hoặc tài sản được coi là không còn giá trị hoặc không thể thu hồi.
Ví dụ: Công ty quyết định write off khoản nợ 5 triệu đô la do khách hàng không thanh toán. (The company wrote off a $5 million debt due to non-payment.)
Trong ngữ cảnh đời thường: Write off có nghĩa là bác bỏ, coi nhẹ, hoặc cho rằng một thứ gì đó không đáng chú ý hoặc không thể sử dụng.
Ví dụ: Sau tai nạn, cô ấy wrote off chiếc xe vì không thể sửa chữa. (She wrote off the car after the accident as it was beyond repair.)
Việc nắm rõ write off là gì không chỉ giúp bạn làm bài thi IELTS tốt hơn mà còn tăng khả năng diễn đạt tự nhiên trong các tình huống thực tế.
Để làm phong phú vốn từ vựng, đặc biệt khi học khóa học IELTS, bạn nên biết các từ đồng nghĩa với write off. Dưới đây là một số từ/cụm từ thay thế:
Cancel (hủy bỏ): Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc hành chính.
Ví dụ: Ngân hàng đã cancel khoản vay không thể thu hồi. (The bank canceled the unrecoverable loan.)
Dismiss (bác bỏ): Dùng khi không coi trọng hoặc bỏ qua một ý tưởng, ý kiến.
Ví dụ: Anh ấy dismissed kế hoạch vì cho rằng nó không khả thi. (He dismissed the plan as impractical.)
Disregard (coi nhẹ): Chỉ việc bỏ qua hoặc không quan tâm.
Ví dụ: Cô ấy disregarded lời cảnh báo của bạn bè. (She disregarded her friends’ warnings.)
Scrap (bỏ đi): Thường dùng cho việc loại bỏ vật dụng hoặc kế hoạch.
Ví dụ: Họ đã scrap dự án vì thiếu ngân sách. (They scrapped the project due to lack of funding.)
Sử dụng các từ đồng nghĩa này trong bài viết IELTS sẽ giúp bạn tránh lặp từ và ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource.
Hiểu các từ trái nghĩa với write off cũng quan trọng không kém để bạn diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến:
Recover (thu hồi): Trái ngược với việc xóa nợ, nghĩa là lấy lại được khoản tiền hoặc giá trị.
Ví dụ: Công ty đã recover khoản nợ sau khi thương lượng. (The company recovered the debt after negotiations.)
Value (đánh giá cao): Ngược lại với việc coi nhẹ hoặc bác bỏ.
Ví dụ: Anh ấy rất value ý kiến của đồng nghiệp. (He highly valued his colleagues’ opinions.)
Retain (giữ lại): Trái ngược với việc xóa bỏ hoặc loại bỏ.
Ví dụ: Công ty quyết định retain tài sản thay vì write it off. (The company chose to retain the asset instead of writing it off.)
Việc sử dụng từ trái nghĩa một cách khéo léo trong bài thi IELTS Speaking hoặc Writing sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và tư duy linh hoạt.
Để giúp bạn áp dụng write off là gì vào thực tế, đặc biệt trong quá trình học khóa học IELTS, dưới đây là một số bài tập đơn giản:
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng write off hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp:
The company decided to ______ the damaged equipment as it was too costly to repair.
She ______ his suggestion because it seemed unrealistic.
The bank had to ______ a large loan after the client went bankrupt.
Đáp án gợi ý:
write off
dismissed
write off
Dịch các câu sau sang tiếng Việt, sử dụng write off hoặc từ đồng nghĩa:
They wrote off the old machinery as obsolete.
He disregarded her advice and made a costly mistake.
The accountant canceled the uncollectible debt from the records.
Đáp án gợi ý:
Họ xóa sổ máy móc cũ vì nó đã lỗi thời.
Anh ấy coi nhẹ lời khuyên của cô ấy và mắc sai lầm đắt giá.
Kế toán viên đã hủy khoản nợ không thể thu hồi khỏi sổ sách.
Hãy viết 3 câu sử dụng write off trong các ngữ cảnh khác nhau (tài chính, đời thường, và một ngữ cảnh tự chọn).
Ví dụ:
The company wrote off $10,000 in bad debts last quarter. (Công ty đã xóa sổ 10.000 đô la nợ xấu trong quý trước.)
She wrote off her old phone as useless after it broke. (Cô ấy coi chiếc điện thoại cũ là vô dụng sau khi nó hỏng.)
He wrote off the meeting as a waste of time. (Anh ấy bác bỏ cuộc họp vì cho rằng nó lãng phí thời gian.)
Lưu ý: Thực hành các bài tập này thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng write off trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp thực tế.
Hiểu rõ write off là gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách áp dụng cụm từ này là một bước quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt khi bạn tham gia khóa học IELTS. Việc sử dụng write off đúng ngữ cảnh, kết hợp với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn trong bài thi và giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy thực hành các bài tập trên và áp dụng ngay vào quá trình học tập của bạn!