Để chinh phục kỳ thi IELTS hoặc giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, việc nắm vững các thì ngữ pháp là yếu tố then chốt. Trong đó, cấu trúc be going to (thì tương lai gần) là một công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên những dấu hiệu cụ thể. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về be going to là gì , bao gồm định nghĩa, công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, so sánh với thì tương lai đơn, cùng bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn tự tin áp dụng trong học tập và cuộc sống hàng ngày.
Thì tương lai gần (be going to) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc tình huống được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói có ý định rõ ràng hoặc nhận thấy dấu hiệu cụ thể về một sự việc sắp diễn ra. Ví dụ, khi thấy một chiếc xe chạy quá nhanh, bạn có thể nói: “Nó sắp va chạm rồi!” (It’s going to crash!). Thì này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và là một phần quan trọng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing.
Công thức: Subject + am/is/are + going to + động từ nguyên thể
Cấu trúc này dùng để diễn tả một kế hoạch đã được định sẵn hoặc một sự kiện có khả năng xảy ra dựa trên tình huống hiện tại.
Ví dụ:
I am going to join a dance class next month. (Tôi sẽ tham gia một lớp học nhảy vào tháng tới.)
He is going to upgrade his computer next week. (Anh ấy sẽ nâng cấp máy tính vào tuần tới.)
They are going to host a family reunion this weekend. (Họ sẽ tổ chức một buổi họp mặt gia đình cuối tuần này.)
Công thức: Subject + am/is/are + not + going to + động từ nguyên thể
Câu phủ định dùng để nói rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ không xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
We are not going to attend the concert tonight because of work. (Chúng tôi sẽ không tham dự buổi hòa nhạc tối nay vì công việc.)
She is not going to buy new clothes this month to save money. (Cô ấy sẽ không mua quần áo mới tháng này để tiết kiệm tiền.)
I am not going to travel this summer due to my busy schedule. (Tôi sẽ không đi du lịch mùa hè này vì lịch trình bận rộn.)
Công thức: Am/Is/Are + Subject + going to + động từ nguyên thể?
Câu nghi vấn được dùng để hỏi về ý định, kế hoạch hoặc khả năng xảy ra của một hành động trong tương lai gần.
Ví dụ:
Are you going to take an online course this year? (Bạn có định tham gia một khóa học trực tuyến trong năm nay không?)
Is she going to finish her novel before the deadline? (Cô ấy có định hoàn thành cuốn tiểu thuyết trước hạn chót không?)
Are they going to move to a new city next month? (Họ có định chuyển đến một thành phố mới vào tháng tới không?)
Lưu ý: Trong câu nghi vấn, động từ “to be” (am/is/are) được đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ, “going to” và động từ nguyên thể.
Thì tương lai gần được sử dụng trong các trường hợp chính sau:
Diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được xác định: Khi người nói đã có kế hoạch cụ thể hoặc ý định rõ ràng cho một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
I am going to start a new blog next week. (Tôi sẽ bắt đầu một blog mới vào tuần tới.)
They are going to renovate their kitchen next month. (Họ sẽ cải tạo nhà bếp vào tháng tới.)
Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại: Khi có bằng chứng rõ ràng trong hiện tại, thì tương lai gần được dùng để dự đoán một sự việc sắp xảy ra.
Ví dụ:
Look at that broken chair! It is going to collapse soon. (Nhìn cái ghế gãy kia kìa! Nó sẽ sụp xuống sớm thôi.)
She’s so tired. She is going to fall asleep during the meeting. (Cô ấy mệt lắm. Cô ấy sẽ ngủ gật trong cuộc họp mất.)
Lưu ý: Thì tương lai gần thường mang tính chắc chắn hơn so với thì tương lai đơn vì nó dựa trên kế hoạch hoặc dấu hiệu cụ thể, giúp câu nói trở nên thuyết phục hơn.
Để sử dụng thì tương lai gần đúng ngữ cảnh, bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sau:
Từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, tonight, next week, next month, next year, in a few days, soon, etc.
Ví dụ: He is going to deliver a speech at the event tomorrow. (Anh ấy sẽ phát biểu tại sự kiện vào ngày mai.)
Từ chỉ ý định hoặc kế hoạch: plan to, intend to, decide to, be about to, etc.
Ví dụ: We are going to plan a hiking trip next weekend. (Chúng tôi sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài cuối tuần tới.)
Từ chỉ dấu hiệu hiện tại: Look!, Listen!, Watch out!, Be careful!, See!, etc.
Ví dụ: Watch out! That bicycle is going to hit the tree. (Cẩn thận! Chiếc xe đạp đó sắp đâm vào cây rồi.)
Nhận biết các dấu hiệu này sẽ giúp bạn sử dụng thì tương lai gần chính xác hơn trong giao tiếp và bài viết.
Để hiểu rõ hơn, dưới đây là sự so sánh giữa thì tương lai đơn (will) và thì tương lai gần (be going to):
Thì tương lai đơn (will):
Diễn tả dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.
Ví dụ: I think it will be sunny this afternoon. (Tôi nghĩ chiều nay sẽ nắng.)
Diễn tả quyết định tức thời tại thời điểm nói.
Ví dụ: I’m cold. I will close the window. (Tôi lạnh. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
Diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc dự đoán mang tính chủ quan.
Ví dụ: I will send you the files tomorrow. (Tôi sẽ gửi bạn các tệp vào ngày mai.)
Thì tương lai gần (be going to):
Diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được chuẩn bị trước.
Ví dụ: I am going to take an IELTS course next month. (Tôi sẽ tham gia một khóa học IELTS vào tháng tới.)
Diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Ví dụ: The floor is wet. It is going to be slippery. (Sàn nhà ướt. Nó sẽ trơn trượt đấy.)
Điểm khác biệt chính:
“Will” thường dùng cho các quyết định tự phát hoặc dự đoán mang tính phán đoán, trong khi “be going to” nhấn mạnh kế hoạch cụ thể hoặc bằng chứng rõ ràng.
Trong một số trường hợp, cả hai thì có thể thay thế nhau, nhưng ý nghĩa sẽ khác biệt.
Ví dụ:
I will meet you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau, quyết định tức thời.)
I am going to meet you at 6 p.m. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 6 giờ tối, kế hoạch đã định.)
Để học thì tương lai gần một cách trực quan, bạn nên xem các video từ các kênh uy tín như BBC Learning English, English Addict with Mr Steve, hoặc English with Lucy trên YouTube. Những video này cung cấp bài giảng chi tiết về cấu trúc be going to, kèm theo ví dụ thực tế, cách phát âm chuẩn, và bài tập ứng dụng. Hãy tìm kiếm với từ khóa như “How to use be going to” hoặc “Be going to for IELTS preparation” để tìm các video phù hợp. Những tài liệu này đặc biệt hữu ích cho việc luyện thi IELTS Speaking và Writing.
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “be going to”
We ______ (organize) a team-building event next month.
______ she ______ (buy) a new laptop this week?
They ______ (not/attend) the party tonight because they’re tired.
Look at that dog! It ______ (jump) over the fence.
I ______ (start) learning Spanish next semester.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
The clouds are so dark. It ______ rain soon.
A. will
B. is going to
C. was going to
Be careful! You ______ trip over that wire.
A. will
B. are going to
C. were going to
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng thì tương lai gần
He plans to take a vacation next month.
The meeting will start at 10 a.m. tomorrow.
We intend to adopt a pet this year.
Bài tập 1:
We are going to organize a team-building event next month.
Is she going to buy a new laptop this week?
They are not going to attend the party tonight because they’re tired.
Look at that dog! It is going to jump over the fence.
I am going to start learning Spanish next semester.
Bài tập 2:
B. is going to
B. are going to
Bài tập 3:
He is going to take a vacation next month.
The meeting is going to start at 10 a.m. tomorrow.
We are going to adopt a pet this year.