Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn làm giàu vốn từ vựng để đạt điểm cao? Bạn thắc mắc “try out nghĩa là gì” và cách sử dụng nó trong giao tiếp hay bài thi? Hiểu rõ cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh mà còn hỗ trợ bạn ghi điểm trong các kỹ năng Speaking và Writing của IELTS. Trong bài viết này, Smartcom sẽ cùng các bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, phân biệt với “try on”, cùng hội thoại mẫu và bài tập thực hành chi tiết để bạn nắm vững cụm từ này!
Try out: Mang nghĩa thử nghiệm hoặc kiểm tra chức năng, hiệu quả của một thứ gì đó, hoặc thử sức bản thân trong một hoạt động.
Ví dụ: I’m going to try out this new app to see if it’s helpful for studying.
(Tôi sẽ thử ứng dụng mới này để xem nó có hữu ích cho việc học không.)
Try on: Chỉ dùng khi thử quần áo, giày dép hoặc phụ kiện để xem có vừa hay phù hợp không.
Ví dụ: She tried on two dresses before choosing one.
(Cô ấy đã thử hai chiếc váy trước khi chọn một cái.)
Lưu ý: “Try out” có phạm vi sử dụng rộng hơn, trong khi “try on” chỉ giới hạn ở việc thử mặc đồ.
“Try out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa thử nghiệm, kiểm tra, hoặc thử sức với một điều gì đó. Tùy ngữ cảnh, cụm từ này có thể ám chỉ việc kiểm tra khả năng của một người, tự thử thách bản thân, hoặc dùng thử một sản phẩm/dịch vụ. “Try out” thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing.
Test out: Thử nghiệm, kiểm tra một thứ gì đó.
Ví dụ: They tested out the new software before its release.
(Họ đã thử nghiệm phần mềm mới trước khi ra mắt.)
Experiment with: Thử nghiệm, thường mang tính sáng tạo.
Ví dụ: He likes to experiment with new cooking techniques.
(Anh ấy thích thử nghiệm các kỹ thuật nấu ăn mới.)
Give something a go/try: Thử một lần.
Ví dụ: I’ve never tried surfing, but I’ll give it a go.
(Tôi chưa bao giờ lướt sóng, nhưng tôi sẽ thử một lần.)
Check out: Xem xét, kiểm tra.
Ví dụ: You should check out this new restaurant in town.
(Bạn nên ghé thử nhà hàng mới ở thị trấn.)
Evaluate: Đánh giá, kiểm tra.
Ví dụ: The manager evaluated the candidates’ skills carefully.
(Quản lý đã đánh giá kỹ năng của các ứng viên một cách cẩn thận.)
Cấu trúc: Try something out
Ý nghĩa: Thử nghiệm một sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng để kiểm tra hiệu quả.
Ví dụ:
Let’s try out this new recipe for lunch.
(Hãy thử làm món ăn mới theo công thức này cho bữa trưa.)
I want to try out the free version of this app before buying it.
(Tôi muốn dùng thử phiên bản miễn phí của ứng dụng này trước khi mua.)
Cấu trúc: Try out for something
Ý nghĩa: Tham gia thử sức hoặc ứng tuyển cho một vai trò, hoạt động.
Ví dụ:
He’s trying out for the school’s drama club.
(Anh ấy đang thử sức cho câu lạc bộ kịch của trường.)
She tried out for the dance competition but didn’t get selected.
(Cô ấy đã thử sức trong cuộc thi nhảy nhưng không được chọn.)
Cấu trúc: Try someone out
Ý nghĩa: Kiểm tra khả năng hoặc năng lực của một người trong một công việc hoặc vai trò.
Ví dụ:
The team decided to try out the new intern for the project.
(Nhóm quyết định kiểm tra năng lực của thực tập sinh mới cho dự án.)
They’re trying her out as the team leader this month.
(Họ đang thử cô ấy ở vị trí trưởng nhóm trong tháng này.)
Lisa: Have you tried out the new language app for IELTS prep yet?
Tom: Not yet, but I’m planning to try it out this weekend. It looks promising.
Lisa: Nice! I’m trying out for the university’s debate team next week. Want to join?
Tom: Hmm, I’m not sure. I might try out a photography class instead.
Lisa: Cool! Let me know how it goes, and maybe I’ll try out one of your photos for my blog!
Can I ______ this jacket to see if it fits?
They’re going to ______ the new software before the official launch.
She’s excited to ______ for the cheerleading squad.
Let’s ______ this new café in town this weekend.
The coach will ______ the new players during practice.
Đáp án:
try on (thử mặc áo khoác)
try out (thử nghiệm phần mềm)
try out (thử sức cho đội cổ vũ)
try out (thử ghé quán cà phê)
try out (kiểm tra cầu thủ mới)
Giải thích:
Câu 1 dùng “try on” vì liên quan đến thử mặc quần áo.
Câu 2, 3, 4, 5 dùng “try out” vì liên quan đến thử nghiệm hoặc thử sức.
Dưới đây là các cụm từ ở phần A và phần B, hãy nối chúng để tạo thành câu hoàn chỉnh:
Phần A:
He’s trying out
She tried on
Let’s try out
They want to try out
Phần B:
A. the new fitness app.
B. for the school band.
C. a pair of sneakers before buying them.
D. the new game console.
Đáp án:
1-B: He’s trying out for the school band.
2-C: She tried on a pair of sneakers before buying them.
3-A: Let’s try out the new fitness app.
4-D: They want to try out the new game console.
Giải thích:
1-B: “try out for” dùng cho thử sức với một đội nhóm.
2-C: “try on” dùng để thử giày.
3-A: “try out” dùng để thử ứng dụng.
4-D: “try out” dùng để thử thiết bị.