Nam Úc được xem là một trong những “thiên đường” của “du học sinh hộ gia đình”, vì nơi đây hội tụ nhiều yếu tố thuận lợi cho DHS mang theo vợ/chồng (và con cái): chi phí sinh hoạt (chủ yếu là nhà cửa) hợp lý, việc làm thêm phong phú, các trường đại học có chất lượng khá tốt (có 3 trường ĐH, mỗi trường đều có ngành thế mạnh riêng), và mật độ cư dân ở mức độ vừa phải (hơn 75% cư dân, khoảng 1.3 triệu người, tập trung ở thành phố Adelaide), không quá “nghiệt ngã” cho những người đã quen với sự nhộn nhịp của Việt Nam.
Bốn năm làm NCS ở Nam Úc, mình may mắn được gặp gỡ nhiều DHS, và nhận thấy những con đường mà họ đang đi chẳng hề giống nhau. Có người toàn tâm toàn ý, không kể ngày đêm, cho việc học tập, nghiên cứu với mục tiêu xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho con đường học thuật. Có người xem khoảng thời gian ở Úc là một trải nghiệm để làm giàu thêm vốn văn hóa, và tìm kiếm một con đường đi phù hợp với họ trong tương lai. Cũng có người tận dụng khoảng thời gian NCS để tiết kiệm, xây dựng nền tảng kinh tế cho dự định cá nhân sau khi quay về Việt Nam. Khi đi vào từng câu chuyện, thì đó là hàng trăm nghìn con đường khác nhau, không ai giống ai.
Nhưng dù là con đường nào, mỗi cá nhân mình gặp đều rất đáng nể. Vì họ đã nỗ lực không ngừng trên con đường họ chọn, sau khi đã cân nhắc rất kỹ lưỡng về những được-mất.
Đối với NCS, con đường nhận học bổng (thu nhập cận nghèo ở Úc) rồi sống chết với nghề có lẽ là hình ảnh mọi người thường hình dung. Đây cũng là một con đường khó, nhưng những con đường khác cũng chẳng phải dễ đi. Ví dụ cụ thể là việc tận dụng thời gian ở Úc để xây dựng tài chính vững mạnh cho các dự án cá nhân trong tương lai.
Nếu bạn là DHS ở Úc thì theo luật sẽ được làm thêm khoảng 40 giờ mỗi hai tuần (một số trường hợp được làm không giới hạn thời gian như người địa phương). Nếu chịu khó thì việc làm thêm ở Nam Úc không thiếu, và thu nhập tối thiểu cũng phải trên $10/giờ. Tất nhiên, để kiếm được một việc “trong mơ” (phù hợp chuyên môn hoặc thu nhập cao hơn) cũng không phải dễ, cần một chút cơ duyên và network mới có được.
Con đường làm thêm phổ biến, thu nhập ổn định nhất ở Nam Úc có lẽ là làm việc tại các trang trại. Việc làm thì tùy theo mùa, từ làm cỏ, thu hoạch nông sản, đến cắt cành… Mỗi lần đi làm thì phải xác định là mất cả ngày, từ sáng sớm tinh mơ đã phải rời khỏi nhà, dù trời lạnh giá đến đâu. Đi làm thì có hàng trăm chuyện phát sinh, còn về đến nhà thì cần phải có thời gian hồi phục sức lực, nên ít nhiều cũng ảnh hưởng đến thời gian học tập. Nói chung là không dễ dàng để có thể tung hứng hai trái bóng học-làm cùng một lúc. Đặc biệt là ý chí phải vững vàng để duy trì vòng lặp này trong vài năm liền để đạt được mục tiêu đặt ra. Lúc nào mà “đồi bên kia cỏ chẳng xanh”.
Mình còn nhớ như in câu chuyện một đàn anh kể lại về một trường hợp “thất bại” tại Nam Úc. Nhân vật chính dành khá nhiều thời gian để làm việc ở các trang trại nông nghiệp ở Úc, và gần như bỏ lửng nghiên cứu. Cái kết sau hai năm của nhân vật chính là bị “terminate”, và phải về nước sớm. Sau khi về nước thì NVC tập trung vào lĩnh vực kinh doanh nông nghiệp và làm chủ vài trang trại nho nhỏ ở Việt Nam.
Sau khi nghe câu chuyện, mình tự nhủ “Hay bỏ quách NCS, đi học làm nông nghiệp có khi hay hơn.”
Với bệnh nghề nghiệp, trước khi ra quyết định mình lập nhanh một phần mềm giả lập thô sơ trong não. Sử dụng biến đầu vào là kinh nghiệm, năng lực, tài chính, và mối quan hệ của bản thân để mô phỏng thử tương lai. Kết quả mô phỏng thật bất ngờ: bằng cấp không có, thu nhập bất ổn, kinh tế gia đình bấp bênh. Nhận ra chuyện người khác làm được dễ dàng, đối với mình chẳng phải đơn giản.
Vuốt mồ hôi trán, chép miệng quay về hang tiếp tục tu luyện. Tự nhủ lòng người khác đáng nể như thế, thì mình cũng phải ráng để có chút thành tựu trên con đường riêng.
Bình Dương, ngày 20/03/2021 (ngày #11 cách ly tập trung).