Trong chương trình đầu tư định cư Mỹ EB-5, hai khái niệm thường xuyên được nhắc đến là NCE – New Commercial Enterprise (Doanh nghiệp thương mại mới) và JCE – Job-Creating Entity (Doanh nghiệp tạo việc làm). Nếu NCE là nơi tiếp nhận và quản lý vốn từ nhà đầu tư, thì JCE chính là đơn vị trực tiếp triển khai dự án, sử dụng nguồn vốn này để tạo ra việc làm theo yêu cầu của Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).
Việc hiểu rõ JCE là gì, chức năng của nó và mối quan hệ với NCE là yếu tố quyết định sự thành công của hồ sơ EB-5.
Job-Creating Entity là tổ chức kinh doanh được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Mỹ, nhận vốn từ NCE để triển khai dự án và tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động Mỹ đủ điều kiện. JCE có thể mang nhiều hình thức pháp lý như công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC), công ty cổ phần, hợp danh, doanh nghiệp tư nhân, quỹ tín thác kinh doanh hoặc các hình thức khác.
Điểm quan trọng là JCE không phải lúc nào cũng có mối quan hệ trực tiếp với nhà đầu tư EB-5. Thông thường, nhà đầu tư chỉ góp vốn vào NCE, còn JCE là bên nhận vốn và thực hiện dự án.
JCE là mắt xích then chốt trong việc đáp ứng yêu cầu tạo việc làm của USCIS. Các nhiệm vụ chính của JCE bao gồm:
Nhận vốn từ NCE theo hợp đồng vay vốn hoặc góp vốn.
Triển khai dự án kinh doanh như xây dựng khách sạn, khu thương mại, nhà máy, khu dân cư…
Tạo việc làm trực tiếp và gián tiếp đáp ứng tiêu chuẩn EB-5.
Báo cáo tiến độ và kết quả tạo việc làm để hỗ trợ nhà đầu tư trong hồ sơ I-829 xóa điều kiện thẻ xanh.
Nếu JCE không hoàn thành nhiệm vụ tạo việc làm, nhà đầu tư có thể bị từ chối cấp thẻ xanh vĩnh viễn, bất kể NCE có hoạt động đúng hay không.
Theo quy định EB-5 hiện hành:
Mỗi khoản đầu tư EB-5 phải tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian, mỗi vị trí tối thiểu 35 giờ/tuần.
Việc làm không được mang tính tạm thời, thời vụ hay ngắn hạn.
Với dự án thuộc Trung tâm vùng (Regional Center), tối đa 90% việc làm có thể là gián tiếp hoặc suy luận từ tác động kinh tế, miễn được USCIS chấp thuận.
Nếu đầu tư vào doanh nghiệp gặp khó khăn (troubled business), có thể tính cả số việc làm được duy trì.
Trong cấu trúc EB-5, NCE giữ vai trò quản lý vốn, JCE giữ vai trò tạo việc làm. Quy trình thường diễn ra như sau:
Nhà đầu tư góp vốn vào NCE.
NCE giải ngân vốn cho JCE.
JCE triển khai dự án, tuyển dụng nhân sự và vận hành hoạt động để tạo đủ số việc làm yêu cầu.
Kết quả tạo việc làm từ JCE là cơ sở để nhà đầu tư nộp đơn I-829.
Nếu dòng vốn giữa NCE và JCE không minh bạch hoặc JCE hoạt động kém hiệu quả, dự án sẽ không đáp ứng tiêu chuẩn EB-5.
Nhà đầu tư EB-5 có thể gặp rủi ro lớn nếu bỏ qua bước kiểm tra JCE, bao gồm:
Không đủ việc làm dẫn đến hồ sơ I-829 bị từ chối.
Dòng vốn bị sử dụng sai mục đích, tăng nguy cơ mất vốn.
Dự án bị chậm tiến độ hoặc thất bại do JCE thiếu năng lực.
Khó xác định trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư nên:
Xem báo cáo tài chính và lịch sử triển khai dự án của JCE.
Kiểm tra hồ sơ pháp lý, đảm bảo không có tiền sử kiện tụng hoặc phá sản nghiêm trọng.
Đánh giá kế hoạch kinh doanh và mô hình tạo việc làm được USCIS chấp thuận.
Xác minh việc giải ngân vốn và tiến độ triển khai có minh bạch, được kiểm toán độc lập.
JCE là “trái tim” của một dự án EB-5, quyết định trực tiếp khả năng đáp ứng yêu cầu tạo việc làm và sự thành công của hồ sơ định cư. Dù nhà đầu tư không góp vốn trực tiếp vào JCE, nhưng việc hiểu rõ vai trò, cơ chế hoạt động và khả năng thực thi của đơn vị này là điều bắt buộc để bảo vệ vốn và quyền lợi định cư.
Một khoản đầu tư EB-5 thành công không chỉ phụ thuộc vào việc chọn NCE phù hợp, mà còn ở việc chọn dự án có JCE uy tín, minh bạch và đủ năng lực triển khai.
Nguồn tại VICTORY: https://dinhcucacnuoc.com/nce-va-jce-trong-du-an-eb5/